Quá khứ của Sleep là gì? Cách chia động từ Sleep trong từng thì

Back to school IELTS Vietop
Quá khứ của Sleep

Sleep là một động từ hay gặp trong văn nói cũng như là văn viết thường ngày. Vậy quá khứ của Sleep là gì và cách sử dụng sleep trong các thì như thế nào? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Quá khứ của Sleep là gì?

Quá khứ động từ Sleep là gì?

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
sleepsleptsleptngủ

Ví dụ:

  • I couldn’t get to sleep at all last night. I was so worried.
  • I slept late on Sunday morning.

Những động từ có cùng quy tắc với Sleep

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
CreepCreptCrept
KeepKeptKept
WeepWeptWept
Quá khứ của Sleep

Cách chia thì động từ Sleep

Bảng chia động từ
SốSố ítSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnsleepsleepsleepssleepsleepsleep
Hiện tại tiếp diễnam sleepingare sleepingis sleepingare sleepingare sleepingare sleeping
Quá khứ đơnsleptsleptsleptsleptsleptslept
Quá khứ tiếp diễnwas sleepingwere sleepingwas sleepingwere sleepingwere sleepingwere sleeping
Hiện tại hoàn thànhhave slepthave slepthas slepthave slepthave slepthave slept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been sleepinghave been sleepinghas been sleepinghave been sleepinghave been sleepinghave been sleeping
Quá khứ hoàn thànhhad slepthad slepthad slepthad slepthad slepthad slept
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been sleepinghad been sleepinghad been sleepinghad been sleepinghad been sleepinghad been sleeping
Tương Laiwill sleepwill sleepwill sleepwill sleepwill sleepwill sleep
TL Tiếp Diễnwill be sleepingwill be sleepingwill be sleepingwill be sleepingwill be sleepingwill be sleeping
Tương Lai hoàn thànhwill have sleptwill have sleptwill have sleptwill have sleptwill have sleptwill have slept
TL HT Tiếp Diễnwill have been sleepingwill have been sleepingwill have been sleepingwill have been sleepingwill have been sleepingwill have been sleeping
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould sleepwould sleepwould sleepwould sleepwould sleepwould sleep
Conditional Perfectwould have sleptwould have sleptwould have sleptwould have sleptwould have sleptwould have slept
Conditional Present Progressivewould be sleepingwould be sleepingwould be sleepingwould be sleepingwould be sleepingwould be sleeping
Conditional Perfect Progressivewould have been sleepingwould have been sleepingwould have been sleepingwould have been sleepingwould have been sleepingwould have been sleeping
Present Subjunctivesleepsleepsleepsleepsleepsleep
Past Subjunctivesleptsleptsleptsleptsleptslept
Past Perfect Subjunctivehad slepthad slepthad slepthad slepthad slepthad slept
ImperativesleepLet’s sleepsleep

Xem thêm các bài viết liên quan:

Bài tập áp dụng chia thì động từ Sleep

  1. The bed was very uncomfortable. I ________ very well.
  2. The bed was very comfortable so I (not sleep) ________vvery well.
  3. She________well last night
  4.  We both  ___________ badly that night
  5. At night I ________, holding on to it
  6. I ________ lousy last night
  7. You can___________  soundly tonight 
  8. He ___________  now 
  9. While your children___________ peacefully in your home 
  10. I didn’t know if you were sleeping or quiet 
  11. Many ___________  in the open because the have no shelter
  12. The boy appeared anxious, had lost weight and  ___________  well
  13. I ___________  even with the prescription Jackson gave me
  14. On the top floor we ___________ quarter for women and children 
  15. Where he and his father and his brother ___________ at night
  16. Henry ___________  little and that always made him peevish
  17. He ___________  for over fourteen hours, and his system seemed to have recuperated admirably 
  18. The wind howled all night, but I ___________  a little
  19. My baby___________  safe from harm in her white wicker bassinet
  20. He ___________ feverishly all afternoon and into the night 

Đáp án

1 – slept

 2 – didn’t sleep

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3 – slept

4 – slept

5 – slept

6 – slept

7 – sleep

8 – is sleeping

9 – are sleeping

10 – were sleeping 

11 – are sleeping

12 – was not sleeping

13 – am not sleeping 

14 – have sleeping 

15 – had slept

16 – had slept

17 – had slept

18 – slept

19 – slept

20 – slept

Qua bài viết trên đây, Bhiu đã trả lời cho câu hỏi quá khứ của sleep là gì và cách sử dụng Sleep trong các thì. Bhiu hy vọng đây sẽ là những kiến thức giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn. Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận