Serious đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập liên quan

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, từ “serious” là một từ quan trọng thể hiện sự nghiêm trọng, quan trọng, và tôn trọng đối với các vấn đề và tình huống. Trong bài viết này, mời các bạn cùng BHIU chúng ta cùng học “serious đi với giới từ gì?” để tạo nên những ý nghĩa phong phú và đa dạng.

Serious là gì?

“Serious” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến sự nghiêm trọng, quan trọng, không đùa cợt hoặc không mang tính giỡn chơi.

Serious là gì?

Ví dụ:

  • He has a serious medical condition that requires regular treatment. (Anh ấy mắc phải một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng cần phải điều trị đều đặn.)
  • The company is facing serious financial difficulties and might have to lay off employees. (Công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng và có thể phải sa thải nhân viên.)
  • Her expression grew serious when she heard the bad news. (Khi cô ấy nghe tin tức tồi tệ, khuôn mặt của cô ấy trở nên nghiêm trọng.)
  • The police are taking the matter very seriously and have launched a thorough investigation. (Cảnh sát đang xem xét vụ việc một cách rất nghiêm túc và đã tiến hành cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
  • It’s important to have a serious conversation with him about his behavior. (Quan trọng để có một cuộc trò chuyện nghiêm trọng với anh ấy về hành vi của anh ấy.)

Các từ loại với gốc “Serious”

TừLoại từÝ nghĩa
SeriouslyPhó từMột cách nghiêm túc
SeriousnessDanh từSự nghiêm túc
UnseriousTính từKhông nghiêm túc
Serious-mindedTính từCó tinh thần nghiêm túc
SeriousnessDanh từSự nghiêm túc (số nhiều)

Serious đi với giới từ gì? 

Từ “serious” thường đi kèm với các giới từ khác nhau để thể hiện ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.  Từ “serious” thường đi kèm với một số giới từ là “with”, “in” và “on” để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa cụ thể và thể hiện tình trạng nghiêm trọng.

Serious đi với giới từ gì?

Serious about

Cách sử dụng: Cấu trúc “Serious about” thường được sử dụng để diễn đạt sự cam kết, tập trung và nghiêm túc đối với một mục tiêu, việc, hoặc quan điểm cụ thể.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • She is serious about her fitness goals, so she goes to the gym every day and follows a strict diet plan. (Cô ấy nghiêm túc với mục tiêu về thể hình, vì vậy cô ấy đi tới phòng tập thể dục mỗi ngày và tuân thủ một kế hoạch ăn uống nghiêm ngặt.)
  • The company is serious about providing excellent customer service, and they train their employees extensively to ensure customer satisfaction. (Công ty nghiêm túc trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, và họ đào tạo nhân viên của họ một cách rộng rãi để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

Serious with

Cách sử dụng: “Serious with” thường được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng trong quan hệ với người hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She is always serious with her responsibilities at work. (Cô ấy luôn nghiêm túc trong việc đảm nhận trách nhiệm tại nơi làm việc.)
  • He is very serious with his training routine, never missing a workout. (Anh ấy rất nghiêm túc với lịch tập luyện của mình, không bỏ lỡ bất kỳ buổi tập nào.)

Serious in

Cách sử dụng: “Serious in” thường được sử dụng để diễn đạt sự nghiêm túc và tập trung đối với một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • She is serious in her pursuit of a career in medicine. (Cô ấy nghiêm túc trong việc theo đuổi sự nghiệp y học.)
  • He is serious in his studies and spends most of his time in the library. (Anh ấy nghiêm túc trong việc học tập và dành phần lớn thời gian ở thư viện.)

Serious on

Cách sử dụng: “Serious on” thường được sử dụng để diễn đạt sự nghiêm túc và quyết tâm đối với một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The company is serious on implementing eco-friendly practices to reduce its environmental impact. (Công ty nghiêm túc trong việc thực hiện các thực tiễn thân thiện với môi trường để giảm tác động đến môi trường.)
  • The government is serious on cracking down on corruption and fraud. (Chính phủ quyết tâm trong việc trấn áp tham nhũng và gian lận.)

>>> Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “serious”

Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tương đồng và tương phản giữa “serious” và các từ khác, cũng như cách chúng thể hiện các mặt khác nhau của ý nghĩa.

Từ Đồng Nghĩa với “Serious”Dịch nghĩaTừ Trái Nghĩa với “Serious”Dịch nghĩa
GraveNghiêm túc, nặng nềPlayfulVui vẻ, đùa giỡn
SolemnTrang trọng, nghiêm trangLight-heartedNhẹ nhàng, hài hước
EarnestNghiêm túc, chân thànhJovialVui vẻ, hoan hỉ
AustereNghiêm khắc, cương quyếtFrivolousKhông nghiêm túc, nhẹ nhàng
WeightyNặng nề, quan trọngLightheartedNhẹ nhàng, vui vẻ
SevereNghiêm khắc, khắc nghiệtHumorousHài hước
CriticalQuan trọng, quyết địnhCavalierThờ ơ, coi thường
StaidNghiêm nghị, đứng đắnCarefreeThoải mái, không lo lắng
SubstantialQuan trọng, đáng kểNonchalantThờ ơ, hời hợt
ProfoundSâu sắc, thâm thúyCheerfulHòa nhã, vui vẻ

Bài tập Serious đi với giới từ gì

Bài tập Serious đi với giới từ gì
  1. She is always deadly serious ………. her career goals.
  2. The company is getting serious ………. implementing eco-friendly practices.
  3. His ………. demeanor changed when he heard the news.
  4. The doctor’s expression became as serious as a heart attack ………. he reviewed the patient’s condition.
  5. They had a serious discussion ………. the financial situation.

Đáp án

  1. She is always deadly serious about her career goals.
  2. The company is getting serious about implementing eco-friendly practices.
  3. His serious demeanor changed when he heard the news.
  4. The doctor’s expression became as serious as a heart attack as he reviewed the patient’s condition.
  5. They had a serious discussion about the financial situation.

Hy vọng BHIU đã mang đến đầy đủ những kiến thức về từ serious cho các bạn đọc. Việc hiểu rõ cách sử dụng “serious đi với giới từ gì?” không chỉ giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa chính xác mà còn làm cho thông điệp của chúng ta trở nên mạnh mẽ và chính xác hơn. Chúc các bạn thành công trong việc học thêm nhiều Ngữ pháp mới!

Viết một bình luận