Rich đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Rich

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Rich đi với giới từ gì?” là một câu hỏi được nhiều bạn học tiếng Anh thắc mắc, vậy tại sao chúng ta không đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này. Điều này giúp chúng ta nắm bắt cách sử dụng từ “rich” một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng BHIU tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!

Rich là gì?

Rich là gì?

“Rich” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giàu có hoặc phong phú. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự đa dạng, phong phú trong màu sắc, hương vị hoặc nội dung.

Ví dụ:

  • The Smiths are a rich family and own several luxurious properties. (Gia đình Smith là một gia đình giàu có và sở hữu một số tài sản xa hoa.)
  • This chocolate cake is incredibly rich and decadent. (Bánh sôcôla này cực kỳ ngon mịn và xa hoa.)
  • The artist used a rich palette of colors to create a vibrant painting. (Họa sĩ đã sử dụng một bảng màu đa dạng để tạo ra một bức tranh sặc sỡ.)
  • The novel is filled with rich historical details that bring the past to life. (Cuốn tiểu thuyết đầy những chi tiết phong phú về lịch sử, đem lại cuộc sống của quá khứ.)
  • The concert featured a rich variety of musical genres, from classical to modern pop. (Buổi hòa nhạc trình diễn một đa dạng các thể loại nhạc, từ cổ điển đến pop hiện đại.)

Các từ loại với gốc Rich 

TừLoại từÝ nghĩa
RichTính từGiàu có, phong phú
RichlyTrạng từMột cách giàu có, phong phú
RichnessDanh từTính giàu có, phong phú
EnrichĐộng từLàm giàu, làm phong phú
EnrichmentDanh từSự làm giàu, làm phong phú

Rich đi với giới từ gì? 

Rich đi với giới từ gì? 

Từ “rich” thường đi kèm với giới từ “in” hoặc “with” để thể hiện mức độ phong phú, đa dạng của một cái gì đó.

Rich in

Cấu trúc “rich in” thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú, đa dạng của một loại tài nguyên, kiến thức, chất dinh dưỡng hoặc nội dung.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • This region is rich in natural resources like oil and minerals. (Khu vực này phong phú các tài nguyên tự nhiên như dầu và khoáng sản.)
  • The book is rich in historical details that bring the past to life. (Cuốn sách đa dạng các chi tiết lịch sử đem lại cuộc sống của quá khứ.)
  • The food here is rich in flavor and spices. (Thức ăn ở đây phong phú về hương vị và gia vị.)

Rich with

Cấu trúc “rich with” thường được sử dụng để đi kèm, miêu tả sự phong phú, đầy đặn của một tình huống, vật phẩm hoặc ngữ cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • The history museum is rich with artifacts from different eras. (Bảo tàng lịch sử đầy đặn với những hiện vật từ các thời kỳ khác nhau.)
  • The forest is rich with diverse wildlife and plant species. (Khu rừng phong phú với đa dạng loài động và thực vật.)
  • Her writing is rich with emotion, capturing the essence of human experiences. (Bài viết của cô ấy giàu cảm xúc, nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người)

Rich by

Cấu trúc “rich by” thường được sử dụng để diễn tả nguồn gốc hoặc phương pháp làm giàu của một người hoặc một tổ chức. Cấu trúc “rich by” thường liên quan đến việc kiếm tiền hoặc thành công thông qua một hoạt động, nguồn thu nhập, hoặc sự phát triển.

Ví dụ:

  • He became rich by investing in real estate at a young age. (Anh ấy trở nên giàu có thông qua việc đầu tư vào bất động sản ở độ tuổi trẻ.)
  • The company became rich by providing innovative solutions to industry challenges. (Công ty trở nên giàu có thông qua việc cung cấp các giải pháp sáng tạo cho những thách thức trong ngành.)
  • She became rich by writing best-selling novels. (Cô ấy trở nên giàu có thông qua việc viết các cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.)

>>> Xem thêm:

Thành ngữ phổ biến với từ Rich

Thành ngữÝ nghĩa
Rich as CroesusVô cùng giàu có
Strike it richTrở nên giàu có bất ngờ
Filthy richRất giàu có
Get rich quickTrở nên giàu có nhanh chóng
Live in the lap of luxurySống trong xa hoa, đèn mờ
A rich seam of somethingMột nguồn tài nguyên, ý tưởng tốt
A rich tapestry ofMột sự kết hợp phong phú, đa dạng của
The rich and famousNhững người giàu có và nổi tiếng
Rich pickingsKhoản lợi nhuận, cơ hội tốt
In the land of the blind, the one-eyed man is kingTrong xứ mù, con một mắt là vua

>>> Xem thêm:

Bài tập Rich đi với giới từ gì

Bài tập Rich đi với giới từ gì
  1.  She inherited a fortune and is now rich ____ money.
  2. The region is rich ____ natural resources.
  3. He struck rich ____ gold during his mining expedition.
  4. The painting is rich ____ vibrant colors.
  5. The company aims to get rich ____ investing in innovative technologies.

Đáp án:

  1. She inherited a fortune and is now rich in money.
  2. The region is rich in natural resources.
  3. He struck rich in gold during his mining expedition.
  4. The painting is rich in vibrant colors.
  5. The company aims to get rich by investing in innovative technologies.

Qua bài viết “Rich đi với giới từ gì?“,  BHIU hi vọng các bạn đã thấy rằng từ “rich” không chỉ đơn thuần là một tính từ diễn tả giàu có, mà còn mang trong mình ý nghĩa của sự đa dạng, phong phú. Và để học thêm nhiều từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh mới, các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp nhé! Chúc bạn học tốt!

Viết một bình luận