Quick đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Quick là một từ phổ biến trong tiếng anh. Nhưng quick đi với giới từ gì? Thì ít được các bạn học tiếng Anh quan tâm. Để hiểu rõ và vận dụng tối đa ý nghĩa của quick, BHIU mời các bạn đọc cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây

Quick là gì?

Quick là gì?

“Quick” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhanh chóng, nhanh nhẹn, hoặc thực hiện một cách nhanh nhất.

Ví dụ:

  • She has a quick wit and can come up with clever responses on the spot. (Cô ấy có trí thông minh nhanh nhẹn và có thể đưa ra phản hồi thông minh ngay lập tức.)
  • The chef prepared a quick and delicious meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn nhanh chóng và ngon lành cho khách.)
  • He made a quick decision to buy the last ticket to the concert. (Anh ấy đã đưa ra quyết định nhanh chóng để mua vé cuối cùng cho buổi hòa nhạc.)
  • The team’s quick response to the crisis helped minimize the damage. (Phản ứng nhanh nhẹn của đội giúp giảm thiểu thiệt hại trong tình hình khẩn cấp.)
  • The cat was too quick for the dog, easily escaping through the narrow opening. (Con mèo quá nhanh nhẹn đối với con chó, dễ dàng thoát qua khe hẹp.)

Các từ loại với gốc “quick”

TừLoại từÝ nghĩa
QuickTính từNhanh chóng, nhanh nhẹn
QuicklyTrạng từMột cách nhanh chóng
QuicknessDanh từTính nhanh nhẹn
QuickenĐộng từLàm cho nhanh chóng, tăng tốc
QuicksilverDanh từThuật ngữ: thuỷ ngân

Vị trí của tính từ và giới từ trong câu tiếng Anh

Tính từ và giới từ có các vị trí khác nhau trong câu để thể hiện ý nghĩa và cấu trúc đúng.

Vị trí của tính từ trong câu

Trước danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ đó.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)

Sau động từ “be”: Khi sử dụng động từ “be” (am, is, are, was, were), tính từ thường đứng sau động từ để mô tả tính chất của chủ ngữ.

  • The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay nắng.)

Sau giới từ: Tính từ thường đứng sau giới từ để mô tả đối tượng mà giới từ liên quan đến.

  • She is interested in a dance competition. (Cô ấy quan tâm đến cuộc thi khiêu vũ.)

Vị trí của giới từ trong câu

Trước danh từ: Giới từ thường đứng trước danh từ để xác định mối quan hệ vị trí, thời gian, nguyên nhân, hoặc mục đích.

  • The book is on the table. (Cuốn sách đặt trên bàn.)

Sau động từ: Một số động từ yêu cầu đi kèm với giới từ để hoàn thành ý nghĩa.

  • She apologized for borrowing your book without permission. (Cô ấy xin lỗi vì đã mượn sách của bạn mà không có sự cho phép.)

Sau tính từ: Một số tính từ cần phải đi kèm với giới từ để thể hiện ý nghĩa.

  • I am good at playing rugby. (Tôi giỏi trong việc chơi bóng bầu dục.)

Quick đi với giới từ gì? 

Quick đi với giới từ gì? 

Be quick to do something

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc phản ứng hoặc hành động một cách nhanh nhẹn trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She was quick to apologize for her delayed reply. (Cô ấy nhanh chóng xin lỗi về sự phản hồi chậm trễ.)
  • They were quick to offer help when they saw the accident. (Họ nhanh chóng đề nghị giúp đỡ khi thấy tai nạn.)

Be too quick for someone

Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa rằng một người hoặc sự vật nào đó nhanh chóng hoặc thông minh đến mức vượt qua khả năng của người khác.

Ví dụ:

  • The cat was too quick for the dog, and it escaped through the open window. (Con mèo nhanh quá, vượt qua khả năng của con chó và thoát qua cửa sổ mở.)
  • Her wit and intelligence were too quick for her opponents in the debate. (Trí thông minh và sự thông minh của cô ấy nhanh đến mức vượt qua đối thủ trong cuộc tranh luận.)

Quick at

Khi sử dụng cấu trúc “quick at”, chúng ta thường diễn đạt về khả năng đạt được kết quả một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cấu trúc: Quick at + [Noun/Verb-ing]

Ví dụ:

  • She’s very quick at solving puzzles. (Cô ấy rất nhanh nhẹn trong việc giải các câu đố.)
  • He’s quick at grasping new concepts. (Anh ấy nhanh nhẹn trong việc nắm bắt các khái niệm mới.)

>>> Xem thêm:

Thành ngữ với Quick hay và ý nghĩa

Thành ngữÝ nghĩa
Quick as a flashNhanh nhẹn, ngay lập tức
Quick on the uptakeNhanh nhẹn trong việc hiểu và học hỏi
Quick off the markNhanh nhẹn trong việc đưa ra quyết định
Quick as a winkNhanh chóng, trong thời gian ngắn
Quick and dirtyLàm việc nhanh và không quá kỹ lưỡng
Quick fixGiải pháp tạm thời, khắc phục nhanh chóng
Quick thinkingKhả năng suy nghĩ nhanh trong tình huống khẩn cấp
Quick studyNgười học nhanh, dễ học
Quick to the punchThực hiện hành động nhanh nhất
In a quick minuteTrong khoảnh khắc ngắn

>>> Xem thêm:

Bài tập Quick đi với giới từ gì?

Bài tập Quick đi với giới từ gì?

Bài tập: Điền giới từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. She’s always quick ____ helping others when they need assistance.
  2. The company is known for its quick response ____ customer inquiries.
  3. He was quick ____ mastering new skills in his job.
  4. The firefighter was quick ____ reacting to the emergency call.
  5. The cat was quick ____ avoiding the falling object.

Đáp án:

  1. She’s always quick to help others when they need assistance.
  2. The company is known for its quick response to customer inquiries.
  3. He was quick at mastering new skills in his job.
  4. The firefighter was quick to react to the emergency call.
  5. The cat was quick at avoiding the falling object.

Bài viết trên chia sẻ về “Quick đi với giới từ gì?” đã giúp chúng ta thấu hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác từ này cũng như học hỏi thêm về ngữ pháp để diễn đạt ý nghĩa một cách tinh tế. BHIU hy vọng các bạn có thể luyện tập và đừng quên làm bài tập liên quan về Quick nhé!

Viết một bình luận