Difference đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập có đáp án

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Để thể hiện sự khác biệt một cách rõ ràng, chúng ta cần dựa vào giới từ để xác định mối quan hệ và phạm vi của sự khác biệt của chủ đề. Hãy cùng BHIU tìm hiểu về Difference đi với giới từ gì? qua bài viết dưới đây nhé!

Difference là gì?

Difference là gì?

“Difference” là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự khác nhau giữa các thứ hoặc khía cạnh.

Dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng “difference” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • There’s a noticeable difference in temperature between summer and winter. (Có sự khác biệt đáng kể về nhiệt độ giữa mùa hè và mùa đông.)
  • The main difference between these two cars is their fuel efficiency. (Sự khác biệt chính giữa hai chiếc xe này là hiệu suất nhiên liệu của chúng.)
  • Can you please point out the key differences in these two reports? (Bạn có thể chỉ ra những khác biệt quan trọng trong hai báo cáo này được không?)
  • Learning a new language can make a significant difference in your cognitive abilities. (Học một ngôn ngữ mới có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong khả năng nhận thức của bạn.)
  • The difference in opinions led to a heated debate among the team members. (Sự khác biệt trong quan điểm đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên trong nhóm.)

Các từ loại với gốc “Difference”

TừLoại từÝ nghĩa
DifferentTính từKhác biệt, không giống nhau
DifferĐộng từKhác nhau, không giống nhau
DifferentiateĐộng từPhân biệt, nhận biết sự khác biệt
DifferenceDanh từSự khác biệt, sự khác nhau
DifferentiationDanh từPhép lấy vi phân, đạo hàm (toán học)

Difference đi với giới từ gì? 

Difference đi với giới từ gì?

Từ “difference” thường kết hợp với giới từ “between” để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. “Between” đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả sự so sánh, tương phản và phân biệt. Nhưng bên cạnh đó Difference vẫn có thể kết hợp với một số giới từ khác để tạo ra ý nghĩa khác nhau

Difference đi với giới từ between

Được sử dụng để so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ, khía cạnh, hay yếu tố khác nhau. Giới từ “between” trong cấu trúc này đóng vai trò tạo mối liên hệ giữa những đối tượng cần được so sánh.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

Difference between two cultures: Sự khác biệt giữa hai văn hóa

  • There is a significant difference between Eastern and Western philosophies regarding individualism and collectivism. (Có sự khác biệt đáng kể giữa triết học Đông và triết học Tây về cá nhân và tập thể.)

Difference between two products: Sự khác biệt giữa hai sản phẩm

  • The main difference between these two smartphones lies in their camera capabilities. (Sự khác biệt chính giữa hai điện thoại thông minh này nằm ở khả năng máy ảnh của chúng.)

Difference between two generations: Sự khác biệt giữa hai thế hệ

  • There is a generation gap that reflects the difference between traditional values and modern attitudes. (Có một khoảng cách thế hệ thể hiện sự khác biệt giữa giá trị truyền thống và thái độ hiện đại.)

Difference đi với giới từ In

“DIFFERENCE IN” thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc tương phản giữa các yếu tố hoặc khía cạnh cụ thể. “DIFFERENCE IN” + danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ:

  • There’s a noticeable difference in attitude between the new employees and the experienced ones. (Có sự khác biệt đáng chú ý về thái độ giữa những nhân viên mới và những người có kinh nghiệm.)
  • The study aimed to identify the difference in performance based on gender. (Nghiên cứu nhằm xác định sự khác biệt trong hiệu suất dựa trên giới tính.)
  • Is there a significant difference in taste between the two brands of coffee? (Có sự khác biệt đáng kể về hương vị giữa hai thương hiệu cà phê này không?)

Difference đi với giới từ Of

Đối với “difference of” trong một số trường hợp đặc biệt để diễn đạt sự khác biệt trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

Difference of opinion: Sự khác biệt về quan điểm.

  • There’s a significant difference of opinion among the team members regarding the new project direction. (Có sự khác biệt quan trọng về quan điểm giữa các thành viên trong nhóm về hướng mới của dự án.)

Difference of culture: Sự khác biệt về văn hóa.

  • The festival aims to celebrate the differences of culture that enrich our society. (Lễ hội nhằm kỷ niệm những sự khác biệt về văn hóa làm giàu thêm cho xã hội chúng ta.)

Difference of approach: Sự khác biệt về cách tiếp cận.

  • The difference of approach between the two teams led to varied results in the experiment. (Sự khác biệt về cách tiếp cận giữa hai nhóm đã dẫn đến các kết quả khác nhau trong thí nghiệm.)

Difference of perspective: Sự khác biệt về góc nhìn.

  • The discussion highlighted the differences of perspective between the generations on social issues. (Cuộc thảo luận làm nổi bật sự khác biệt về góc nhìn giữa các thế hệ về các vấn đề xã hội.)

Difference of experience: Sự khác biệt về kinh nghiệm.

  • The mentor’s guidance helped bridge the difference of experience between the new and senior employees. (Sự hướng dẫn của người hướng dẫn đã giúp thu gọn sự khác biệt về kinh nghiệm giữa nhân viên mới và nhân viên cũ.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

Những thành ngữ hay với Difference

Thành ngữÝ nghĩa
Make a DifferenceTạo ra sự khác biệt, ảnh hưởng tích cực.
Spot the DifferenceNhận ra sự khác biệt, thường trong hình vẽ hoặc hình ảnh.
Make No DifferenceKhông tạo ra sự khác biệt, không quan trọng.
Noticeable DifferenceSự khác biệt đáng chú ý.
Point of DifferenceĐiểm khác biệt, điểm mạnh độc đáo.
Bridge the Gap/DifferenceThu gọn khoảng cách hay sự khác biệt.
Beyond a Shadow of a DoubtHoàn toàn chắc chắn, không còn sự nghi ngờ.
Splitting Image/DifferenceĐiểm giống nhau tới đáng kinh ngạc.
Day and Night DifferenceSự khác biệt rất lớn, tương đương với ngày và đêm.
The Difference Between Night and DayTương tự như trên.

Bài tập Difference đi với giới từ gì

Bài tập Difference đi với giới từ gì

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau đây:

  1. Can you point out the key difference _____________ the two options?
  2. There’s a significant difference _____________ the new and old versions of the software.
  3. The teacher emphasized the difference _____________ theoretical knowledge and practical application.
  4. The main difference _____________ the two paintings lies in their color palette.
  5. She couldn’t tell the difference _____________ the two dresses at first glance.

Đáp án:

  1. Can you point out the key difference between the two options?
  2. There’s a significant difference between the new and old versions of the software.
  3. The teacher emphasized the difference between theoretical knowledge and practical application.
  4. The main difference between the two paintings lies in their color palette.
  5. She couldn’t tell the difference between the two dresses at first glance.

BHIU hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về “Difference đi với giới từ gì?“. Mong các bạn sẽ không ngừng luyện tập để có thể hiểu sâu sắc về cách dùng và giao tiếp một cách trôi chảy nhất. Ngoài ra, các bạn đùng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp để cập nhật thêm kiến thức nhé!

Viết một bình luận