Rise đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng bài tập áp dụng

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, động từ Rise đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là thắc mắc của không ít người học tiếng Anh. Để có thể hiểu rõ hơn về  ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Rise như thế nào cho chính xác. Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé. 

Rise đi với giới từ gì?

Rise vừa có thể đứng một mình và nó vừa có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. 

  • Rise up /raɪz ʌp/: Nổi dậy, vùng lên. 

Example: Vietnam called on the people to rise up against the invaders (Việt Nam kêu gọi nhân dân nổi dậy chống quân xâm lược) 

  • Rise to /raɪz tuː/: Để cho thấy rằng bạn có thể đối phó với một tình huống bất ngờ, vấn đề,..hoặc để phản ứng khi ai đó đang cố tình làm bạn tức giận hoặc khiến bạn quan tâm đến điều gì đó. 
Rise đi với giới từ gì?
Rise đi với giới từ gì?

Example

  1. Steve was determined to rise to the challenge (Steve đã quyết tâm vượt qua thử thách) 
  2. Danny refuses to rise to that sort of comment. (Danny từ chối đưa ra loại nhận xét đó)
  • Rise above /raɪz əˈbʌv/: để không bị ảnh hưởng hoặc hạn chế bởi các vấn đề, nhận xét xúc phạm,…

Example: Some will insult you, but you have to rise above it and carry on (Một số sẽ xúc phạm bạn, nhưng bạn phải vượt qua nó và tiếp tục). 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Rise by /raɪz baɪ/: Tăng lên bao nhiêu hay tăng bởi điều gì. 

Example: Unemployment has risen by 150 000 this year (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng 150 000 trong năm nay). 

Ý nghĩa và cách sử dụng động từ Rise

  • Rise: [Nội động từ] đến hoặc đi lên; để đạt được một cấp độ cao hơn hoặc vị trí.

Example: 

Amazon river has risen by several metres.

Nước sông Amazone đã dâng cao thêm vài mét.

A stream of bubbles rose to the surface.

Một dòng bọt nổi lên mặt nước.

  • Rise: [Nội động từ] để tăng số lượng hoặc số lượng.

Example: 

Global temperatures could rise by two to three degrees or more.

Nhiệt độ toàn cầu có thể tăng từ ba độ trở lên. 

Unemployment rose by 5 per cent.

Thất nghiệp tăng 5 phần trăm.

  • Rise: Khi mặt trời, mặt trăng,…mọc lên, nó xuất hiện phía trên đường chân trời.

Example: 

It is a sure fact that the sun always rises in the east.

Một sự thật chắc chắn đó là mặt trời luôn mọc ở phương đông.

Ý nghĩa và cách sử dụng động từ Rise
Ý nghĩa và cách sử dụng động từ Rise
  • Rise: Để trở nên thành công hơn, quan trọng, mạnh mẽ hơn,…

Example: 

Finley has risen to a position of great responsibility.

Finley đã vươn lên một vị trí có trách nhiệm lớn.

  • Rise: (trang trọng) đứng dậy từ tư thế nằm, ngồi hoặc quỳ.

Example: 

My grandmother was accustomed to rising (= getting out of bed) early.

Bà tôi đã quen với việc dậy sớm (= ra khỏi giường). 

  • Rise: (chính thức) (của một nhóm người) để kết thúc một cuộc họp.

Example: 

The House (= members of the House of Commons) rose at 9 pm.

Hạ viện (= các thành viên của Hạ viện) tăng lên lúc 9 giờ tối.

  • Rise: Một âm thanh tăng lên, nó trở nên to hơn và cao hơn.

Example:

Jennifer’s father’s voice rose angrily.

Giọng của ba Jennifer cao lên một cách giận dữ.

Xem thêm:

Cách so sánh Rise và Raise 

Khi nhắc đến động từ rise, chúng ta thường sẽ bị nhầm lẫn giữa 2 từ raise và rise, tuy hai động từ này có nghĩa tương tự nhưng có những điểm khác nhau đấy. Cùng Bhiu tham khảo bảng dưới đây để xem chúng khác nhau như thế nào nhé. 

RaiseRise
Raise là động từ phải có tân ngữ.

Example: Harry raised his head from the pillow (Harry ngẩng đầu lên khỏi gối). 
Rise được sử dụng mà không có tân ngữ.

Example: Rosie rose from the chair (Rosie đứng dậy khỏi ghế) 
Khi bạn nâng một cái gì đó, bạn nâng nó lên một vị trí cao hơn hoặc tăng nó.

Example: William raised the window and leaned out (William nâng cửa sổ và nhoài người ra ngoài)
Khi mọi người hoặc mọi thứ tăng lên, họ di chuyển từ vị trí thấp hơn đến vị trí cao hơn.

Example: The helicopter rose into the air (Chiếc trực thăng bay lên không trung). 
Rise còn mang nghĩa là tăng lên về số lượng hoặc con số.

Example: The cost of living in the UK is always rising (Chi phí sinh hoạt tại Anh luôn luôn tăng)
Không 

Bài tập áp dụng và đáp án chi tiết 

Bài tập: Chọn từ thích hợp vào chỗ trống (raise hoặc rise).

  1. When Catherine met her husband, she ….. a hand in greeting (thì quá khứ đơn)
  2. Even though John Lennon….his voice, I’ve not heard him (thì quá khứ hoàn thành)
  3. The price of gasoline ….(thì quá khứ đơn)
  4. Our family …… from the table (thì quá khứ đơn)
  5. The curtain ….to reveal an empty stage (thì quá khứ đơn)
  6. The fund …… money for charity (Thì hiện tại tiếp diễn)
  7. Unemployment …….by 15 per cent (thì quá khứ đơn)
  8. Evelyn’s voice ….. angrily. (thì quá khứ đơn)
  9. Rose slowly ……her head up. (thì hiện tại đơn)
  10. How can we ….. standards in our company? (thì hiện tại đơn)

Đáp án chi tiết:

  1. raised 
  2. has raised
  3. rose
  4. rose 
  5. rose 
  6. is raising
  7. rose
  8. rose
  9. raises
  10. raise

Bài viết trên đây là về chủ đề Rise đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng bài tập áp dụng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận