Trong tiếng Anh, cấu trúc “provided that” là một biểu thức được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc một điều khoản cần được đáp ứng để một sự việc xảy ra. Khi sử dụng “provided that”,để hiểu rõ hơn về Provided that là gì? BHIU xin mời các bạn cùng BHIU tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé
Provided that là gì?
“Provided that” là một cụm từ chỉ điều kiện, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “nếu mà” hoặc “miễn là”. Nó thường được sử dụng để thiết lập một điều kiện cho một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra.
Provided that” thường được sử dụng để đưa ra điều kiện hoặc ràng buộc cho một hành động được cho phép hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thể hiện một điều kiện cần phải được đáp ứng để một sự việc xảy ra.
Ví dụ:
“You can borrow my car, provided that you return it by tomorrow morning.” (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại vào sáng mai.)
“I will support your decision, provided that you have considered all the consequences.” (Tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn, nhưng miễn là bạn đã xem xét tất cả những hậu quả.)
“You can attend the party, provided that you finish your homework first.” (Bạn có thể tham gia buổi tiệc, nhưng miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước.)
Cách sử dụng các cấu trúc Provided that
Provided that + mệnh đề bổ ngữ, mệnh đề chính
Cấu trúc “Provided that + mệnh đề bổ ngữ, mệnh đề chính” được sử dụng để thiết lập một điều kiện hoặc một giả thiết, sau đó nêu ra một hành động hoặc một kết quả có điều kiện.
ví dụ:
Provided that you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
You can join us for dinner, provided that you bring a dessert. (Bạn có thể tham gia bữa tối cùng chúng tôi, miễn là bạn mang một món tráng miệng.)
We will support your project, provided that it meets the required criteria. (Chúng tôi sẽ hỗ trợ dự án của bạn, miễn là nó đáp ứng các tiêu chí yêu cầu.)
You can use the meeting room, provided that you book it in advance. (Bạn có thể sử dụng phòng họp, miễn là bạn đặt trước.)
The sale is valid, provided that you make the purchase before the deadline. (Ưu đãi chỉ có hiệu lực nếu bạn mua hàng trước thời hạn.)
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ ngữ
Cấu trúc “Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ ngữ” được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc giả định cho mệnh đề chính. Mệnh đề chính là điều kiện cần phải được đáp ứng để mệnh đề bổ ngữ có thể xảy ra hoặc có hiệu lực.
Ví dụ
I will lend you my car provided that you return it by 6 p.m. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)
You can use the meeting room provided that you book it in advance. (Bạn có thể sử dụng phòng họp miễn là bạn đặt trước.)
The event will take place outdoors provided that the weather is good. (Sự kiện sẽ diễn ra ngoài trời miễn là thời tiết đẹp.)
You can join the club provided that you pay the membership fee. (Bạn có thể tham gia câu lạc bộ miễn là bạn trả phí thành viên.)
I’ll help you with your homework provided that you promise to study harder. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà miễn là bạn hứa sẽ học chăm chỉ hơn.)
Phân biệt giữa Provided that với Providing that
“Provided that” | “Providing that” | |
Định nghĩa | Điều kiện phải được đáp ứng để điều gì đó xảy ra | Điều kiện cung cấp cho một sự việc xảy ra hoặc có hiệu lực |
Sự liên kết | Thường đứng ở đầu câu | Thường đứng ở giữa câu hoặc ở đầu câu |
Cấu trúc câu | Mệnh đề chính + “provided that” + mệnh đề bổ ngữ | “Providing that” + mệnh đề, mệnh đề chính |
Độ ngắn gọn | Hơi cồng kềnh | Ngắn gọn hơn |
Mức độ chính xác | Chỉ ra rõ rằng mệnh đề bổ ngữ chỉ xảy ra nếu điều kiện đúng | Diễn tả sự kết hợp giữa mệnh đề và điều kiện |
Ví dụ về cách sử dụng “provided that”:
I will help you move to your new house provided that you ask for my assistance in advance. (Tôi sẽ giúp bạn chuyển đến nhà mới miễn là bạn yêu cầu sự trợ giúp của tôi trước.)
You can borrow my laptop provided that you promise to take good care of it. (Bạn có thể mượn laptop của tôi miễn là bạn hứa sẽ chăm sóc nó cẩn thận.)
Ví dụ về cách sử dụng “providing that”:
I can attend the meeting tomorrow, providing that it doesn’t conflict with my other appointments. (Tôi có thể tham dự cuộc họp ngày mai, miễn là nó không xung đột với các cuộc hẹn khác của tôi.)
You can go to the party, providing that you finish your homework first. (Bạn có thể đi dự tiệc miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước.)
Xem thêm:
Go through là gì? Cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
Các cấu trúc tương đương với Providing that
AS LONG AS/SO LONG AS: chỉ cần”, “miễn là”
Cấu trúc “chỉ cần” và “miễn là” là những cấu trúc thông qua việc sử dụng từ chỉ phạm vi hoặc điều kiện để diễn đạt ý nghĩa “chỉ cần” hoặc “miễn là” một điều kiện được đáp ứng, thì điều khác sẽ xảy ra
As long as you finish your homework, you can go out with your friends. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)
You can borrow my car as long as you promise to return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại vào ngày mai.)
I’ll support you as long as you keep working hard towards your goals. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ đến mục tiêu của mình.)
You can stay at my place as long as you clean up after yourself. (Bạn có thể ở nhà tôi miễn là bạn dọn dẹp sau mình.)
We can go for a walk in the park as long as it doesn’t rain. (Chúng ta có thể đi dạo trong công viên miễn là không có mưa.)
IN CASE
Cấu trúc “in case” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai như một biện pháp phòng ngừa hoặc chuẩn bị trước cho tình huống đó.
Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về cấu trúc này:
Cách sử dụng “in case” với nghĩa “để phòng tránh”:
Cấu trúc: “in case + present simple (thì hiện tại đơn)”
I always carry an umbrella in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô dù trong trường hợp trời mưa.)
She keeps some extra cash in her bag in case of an emergency. (Cô ấy giữ một ít tiền mặt trong túi xách để phòng trường hợp khẩn cấp.)
Don’t forget to save your work frequently in case the computer crashes. (Đừng quên lưu công việc của bạn thường xuyên để phòng trường hợp máy tính bị treo.)
Cách sử dụng “in case” với nghĩa “nếu”:
Cấu trúc: “in case + future simple (thì tương lai đơn)”
I’ll pack some snacks in case we get hungry on the trip. (Tôi sẽ chuẩn bị một ít đồ ăn nhẹ trong trường hợp chúng ta đói trong chuyến đi.)
Please take an umbrella with you in case it rains tomorrow. (Hãy mang theo một cái ô dù trong trường hợp trời mưa ngày mai.)
She’s studying hard in case she gets accepted into medical school. (Cô ấy đang học hành chăm chỉ để phòng trường hợp được nhận vào trường y.)
On the understanding that
Ví dụ: You can use my laptop on the understanding that you don’t save any personal files on it. (Bạn có thể sử dụng laptop của tôi với điều kiện là bạn không lưu bất kỳ tệp tin cá nhân nào trên đó.)
On the condition that
Ví dụ: I’ll lend you the money on the condition that you pay me back next month. (Tôi sẽ cho bạn mượn tiền với điều kiện bạn trả lại cho tôi vào tháng sau.)
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “provided that” hoặc một cấu trúc tương đương.
You can use my car ___________________ you bring it back before 10 PM.
We can go for a walk ___________________ it doesn’t rain.
I’ll join you for dinner ___________________ I finish my work on time.
They can attend the conference ___________________ they register in advance.
You can take the book home ___________________ you promise to return it next week.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng “provided that” và gợi ý cho trước.
Gợi ý: 1. You / the key / can enter the building / provided that / have.
The children / can go to the park / their homework / provided that / finish.
I / will lend you money / provided that / pay me back / you / on time.
You / can use my laptop / provided that / install / any software / don’t.
She / can use my bike / provided that / careful / be.
Bài tập 3: Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng “provided that” và thông tin cho trước.
Gợi ý: James / go to the party / he / bring a gift.
She / borrow my car / she / fill up the gas tank.
We / go hiking / the weather / be good.
You / use my computer / you / not download any illegal files.
They / take the day off / they / give notice in advance.
He / use my camera / he / be careful with it.
Bài tập 1:
You can use my car provided that you bring it back before 10 PM.
We can go for a walk as long as it doesn’t rain.
I’ll join you for dinner on the condition that I finish my work on time.
They can attend the conference if they register in advance.
You can take the book home as long as you promise to return it next week.
Bài tập 2:
You can enter the building provided that you have the key.
The children can go to the park provided that they finish their homework.
I will lend you money provided that you pay me back on time.
You can use my laptop provided that you don’t install any software.
She can use my bike provided that she is careful.
Bài tập 3:
She can borrow my car provided that she fills up the gas tank.
We can go hiking if the weather is good.
You can use my computer provided that you do not download any illegal files.
They can take the day off if they give notice in advance.
He can use my camera provided that he is careful with it.
Hy vọng rằng BHIU đã tổng hợp các kiến thức về Provided that là gì và những bài tập trên sẽ giúp bạn ôn tập và làm quen với cấu trúc “Provided that” trong tiếng Anh. Theo dõi các bài viết trong chuyên mục Grammar để cập nhật kiến thức mới nhất nhé.
Chúc các bạn học tập thật thành công!