Worth to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc về Worth

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Khi nói về giá trị hoặc ý nghĩa của một hành động, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “worth to V” hoặc “worth V-ing”. Từ “worth” diễn tả sự xứng đáng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Đây là một cách thú vị để biểu đạt ý nghĩa và đánh giá cá nhân về một hành động hoặc sự việc. BHIU mời các bạn hãy cùng tìm hiểu và trả lời câu hỏi Worth to V hay Ving qua bài viết dưới đây nhé!

“WORTH” là gì?

“WORTH” là gì?
“WORTH” là gì?

“Worth” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “có giá trị” hoặc “đáng giá”. Nó được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó trong mối quan tâm, đánh giá hoặc đánh giá cá nhân.

Ví dụ:

The painting is worth a lot of money. (Bức tranh này có giá trị rất nhiều tiền.)

This book is worth reading. (Cuốn sách này đáng để đọc.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

The experience was worth the long journey. (Trải nghiệm đó đáng giá cho hành trình dài.)

It’s worth the effort. (Điều đó đáng đổ công sức.)

The concert tickets are worth the price. (Vé concert đáng giá số tiền trả.)

Các cấu trúc Worth to V hay Ving

Các cấu trúc Worth to V hay Ving
Các cấu trúc Worth to V hay Ving

Cấu trúc It’s worth V-ing 

Cấu trúc “It’s worth V-ing” được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc lợi ích của việc thực hiện một hành động cụ thể. Nó cho biết rằng đáng đặt thời gian, công sức hoặc tiền bạc để làm điều đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn khuyến khích hoặc đề xuất một hành động nào đó vì nó có giá trị hoặc lợi ích đáng kể.

Ví dụ:

It’s worth visiting Paris at least once in your lifetime. (Đáng để ghé thăm Paris ít nhất một lần trong đời.)

It’s worth trying the local cuisine when you travel to a new country. (Đáng để thử các món ăn địa phương khi bạn du lịch đến một quốc gia mới.)

It’s worth investing in quality skincare products for healthy skin. (Đáng để đầu tư vào các sản phẩm chăm sóc da chất lượng cho làn da khỏe mạnh.)

It’s worth waking up early to catch the sunrise. (Đáng để thức dậy sớm để ngắm bình minh.)

It’s worth learning a new language for career advancement. (Đáng để học một ngôn ngữ mới để phát triển sự nghiệp.)

To be worth it

Cấu trúc “to be worth it” được sử dụng để đánh giá một thứ gì đó đáng giá, có giá trị hoặc xứng đáng với sự đầu tư (thời gian, tiền bạc, công sức, v.v.). Nó thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng một việc gì đó đã hoặc sẽ mang lại lợi ích, hưởng thụ, hay đáng để làm.

Ví dụ:

The long hike to the top of the mountain was tough, but the view from the summit was definitely worth it. (Chuyến leo núi dài đến đỉnh là vất vả, nhưng cảnh quan từ đỉnh núi thực sự đáng giá.)

I spent hours preparing the presentation, but the positive feedback I received from my boss made it all worth it. (Tôi dành nhiều giờ chuẩn bị bài thuyết trình, nhưng phản hồi tích cực từ sếp làm cho tất cả đều xứng đáng.)

Going through the challenges of medical school is tough, but becoming a doctor is worth it in the end. (Vượt qua những thách thức của trường y là khó khăn, nhưng trở thành bác sĩ đáng giá vào cuối cùng.)

It took a lot of hard work, but finishing my degree was definitely worth it for the opportunities it opened up for me. (Mất rất nhiều công sức, nhưng hoàn thành bằng cấp thực sự đáng giá vì cơ hội nó mở ra cho tôi.)

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Worth phù hợp với ngữ cảnh

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Worth phù hợp với ngữ cảnh
Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Worth phù hợp với ngữ cảnh

Đối với “Worth to V”

It’s worth to visit the museum. (Đáng để ghé thăm bảo tàng.)

The book is worth to read. (Cuốn sách đáng để đọc.)

Trong cấu trúc này, danh từ sau “worth” đóng vai trò làm tân ngữ tiếp nhận hành động được chỉ bởi động từ sau “to”. Câu này tập trung vào người thực hiện hành động và nhấn mạnh rằng họ nên thực hiện hành động đó vì nó có giá trị hoặc lợi ích đối với họ.

Đối với “Worth V-ing”

It’s worth visiting the museum. (Đáng để ghé thăm bảo tàng.)

The book is worth reading. (Cuốn sách đáng để đọc.)

Trong cấu trúc này, động từ “V-ing” thể hiện hành động chính và được coi là mục tiêu hay lợi ích của người hoặc chủ thể chung. Câu này nhấn mạnh rằng hành động đó có giá trị hoặc lợi ích đối với người nói chung, không chỉ riêng người thực hiện hành động.

Ví dụ thêm để hiểu rõ hơn:

It’s worth to buy this car. (Đáng để bạn mua chiếc xe này.) (Người nói nhấn mạnh rằng việc mua chiếc xe này có giá trị hoặc lợi ích đối với người mua.)

It’s worth buying this car. (Đáng để mọi người mua chiếc xe này.) (Người nói nhấn mạnh rằng việc mua chiếc xe này có giá trị hoặc lợi ích đối với tất cả mọi người.)

Tóm lại

Sự khác biệt giữa “worth to V” và “worth V-ing” nằm ở mức độ tập trung vào người thực hiện hành động (người thứ nhất) trong trường hợp “worth to V” và người nói chung (người thứ ba) trong trường hợp “worth V-ing”.

Xem thêm:

Permit to V hay Ving? Cách dùng và bài tập có đáp án

Decide to v hay ving là lựa chọn hợp lý?

Expect to V hay Ving. Cấu trúc cùng các ví dụ liên quan

Sự khác nhau của WORTH – WORTHWHILE – WORTHY

TừÝ nghĩaVí dụ
WorthCó giá trị, xứng đáng, đáng giáThis book is worth reading.
WorthwhileĐáng làm, đáng làm việc, đáng giáIt’s worthwhile to visit that museum.
WorthyĐáng, xứng đáng, đáng tin cậyHe is a worthy candidate for the job.

“Worth” thường được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc sự xứng đáng của một đối tượng hoặc hành động. Ví dụ: “This book is worth reading” (Cuốn sách này đáng đọc).

“Worthwhile” được sử dụng để diễn tả một hành động, một hoạt động hay một việc gì đó đáng làm, đáng dành thời gian hoặc tiền bạc. Ví dụ: “It’s worthwhile to visit that museum” (Đáng để ghé thăm bảo tàng đó).

“Worthy” được sử dụng để diễn tả sự xứng đáng, đáng tin cậy hoặc đáng tôn trọng. Ví dụ: “He is a worthy candidate for the job” (Anh ấy là một ứng viên xứng đáng cho công việc).

Bài tập vận dụng

  1. It was no use __________ for her. She said she would come home late today. 

a) to wait b) be waiting c) waiting d) wait

  1. There’s no point __________ about it anymore. It won’t change anything.

 a) discussing b) to discuss c) discuss d) discussed

  1. It’s no good __________ on the broken chair. It’s not safe.

 a) sitting b) to sit c) sit d) sat

  1. There’s no use __________ the old computer. It’s beyond repair. 

a) keeping b) to keep c) keep d) kept

  1. It’s not worth __________ all that money on expensive clothes. 

a) spending b) to spend c) spend d) spent

  1. There’s no point __________ your time on that project. It’s not going to succeed. 

a) wasting b) to waste c) waste d) wasted

  1. It’s no use __________ to him. He won’t understand.

 a) explaining b) to explain c) explain d) explained

  1. There’s no good __________ in line for hours. The tickets are already sold out. 

a) standing b) to stand c) stand d) stood

  1. It’s not worth __________ the risk. It’s too dangerous.

a) taking b) to take c) take d) took

  1. There’s no point __________ over spilled milk. Let’s focus on finding a solution.

 a) crying b) to cry c) cry d) cried

Đáp án:

  1. a) to wait
  2. b) to discuss
  3. b) sitting
  4. a) keeping
  5. a) spending
  6. b) to waste
  7. a) explaining
  8. b) to stand
  9. a) taking
  10. b) to cry

Hy vọng qua bài viết trên BHIU đã đem lại cho các bạn đọc được những kiến thức bổ ích về dạng worth to v hay ving. Cách dùng và cấu trúc về Worth. Để có thể vận dụng vào giao tiếp hằng ngày và sử dụng thành thạo ngôn ngữ hơn, mong rằng các bạn hãy chăm chỉ luyện tập và đừng nản lòng trên con đường học tiếng Anh nhé. Theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh nhé!

Chúc các bạn thành công!

Viết một bình luận