Permit to V hay Ving? Cách dùng và bài tập có đáp án

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Chúng ta thường sử dụng từ “Permit” để diễn đạt sự cho phép hoặc cấp phép cho một hành động cụ thể. Tuy nhiên, khi sử dụng “Permit”, chúng ta có thể đặt câu theo hai cấu trúc khác nhau: “Permit to V” hoặc “Permit V-ing”. Vậy chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Permit to V hay Ving khi nào? Hãy cùng tìm hiểu và thực hành qua một số bài tập về việc áp dụng cấu trúc này cùng BHIU nhé!

“PERMIT” là gì?

“PERMIT” là gì?
“PERMIT” là gì?

Permit” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “giấy phép” hoặc “giấy phép cho phép làm gì đó”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc được cấp quyền hoặc phép để thực hiện một hoạt động cụ thể hoặc truy cập vào một vùng hay khu vực nhất định.

Ví dụ:

“I need a building permit to start construction on my house.” (Tôi cần một giấy phép xây dựng để bắt đầu xây nhà.)

“Visitors are required to have a permit to enter the national park.” (Khách du lịch phải có giấy phép để vào công viên quốc gia.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

“You are not permitted to smoke in this area.” (Bạn không được phép hút thuốc ở khu vực này.)

“She has a work permit that allows her to legally work in the country.” (Cô ấy có một giấy phép làm việc cho phép cô ấy làm việc hợp pháp trong đất nước.)

“The police officer asked to see my driver’s permit.” (Cảnh sát yêu cầu tôi cho xem giấy phép lái xe của mình.)

Khi nào sẽ dùng Permit to V hay Ving?

Khi nào sẽ dùng PERMIT TO V HAY VING?
Khi nào sẽ dùng PERMIT TO V HAY VING?

CẤU TRÚC PERMIT + O + TO V

Permit + O + to V

Cấu trúc “Permit + Object + to + Verb” diễn tả sự cho phép hoặc chấp thuận để cho đối tượng thực hiện một hành động cụ thể. Động từ “permit” trong câu này thể hiện sự chấp thuận hoặc sự đồng ý của người nói hoặc người có thẩm quyền.

Ví dụ:

“My parents permitted me to go to the party.” (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.)

“The teacher permits the students to ask questions during the lecture.” (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong giờ giảng.)

“The company permits employees to work remotely twice a week.” (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa hai lần một tuần.)

“The manager permits smoking only in designated areas.” (Quản lý chỉ cho phép hút thuốc ở các khu vực được chỉ định.)

“The sign clearly states that photography is not permitted inside the museum.” (Biển báo rõ ràng nêu rằng không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)

Cấu trúc “Permit + Object + to + Verb” thường được sử dụng trong các tình huống như việc cấp phép, quản lý quyền hạn, điều chỉnh hoạt động, hay xác định các quy tắc và hướng dẫn.

CẤU TRÚC PERMIT + V-ING

PERMIT + V-ING
Cấu trúc “permit + V-ing” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc cho phép hoặc chấp thuận một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai. Nó thường được dùng để nói về việc mà người khác được phép làm một việc gì đó.

ví dụ:

My boss permits smoking in the designated area. (Sếp tôi cho phép hút thuốc ở khu vực đã quy định.)

The sign clearly states that photography is not permitted in the museum. (Biển hiệu rõ ràng cho biết không được phép chụp ảnh trong bảo tàng.)

They don’t permit camping on the beach during the summer months. (Họ không cho phép cắm trại trên bãi biển trong tháng hè.)

Cấu trúc “permit + V-ing” thể hiện sự cho phép hoặc chấp thuận một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các quy tắc, quy định, biển báo hoặc khi diễn tả chính sách, quyền hạn, hay quyền lợi mà người khác được phép thực hiện.

CẤU TRÚC BE PERMITTED + TO V 

S + be permitted + to V
Cấu trúc “S + be permitted + to V” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là ai đó được cho phép hoặc được cấp quyền để thực hiện một hành động cụ thể. Nó biểu thị sự cho phép, ủy quyền hoặc sự đồng ý của người khác trong việc thực hiện hành động đó.

Ví dụ

“I am permitted to use the company car for business travel.” (Tôi được phép sử dụng ô tô công ty cho các chuyến đi công việc.)

“Students are permitted to bring water bottles to the classroom.” (Học sinh được phép mang chai nước vào lớp học.)

“The employees are not permitted to access confidential information without proper authorization.” (Nhân viên không được phép truy cập thông tin bí mật mà không có sự ủy quyền đúng đắn.)

“Visitors are permitted to take photographs in the museum, but without flash.” (Khách tham quan được phép chụp ảnh tại bảo tàng, nhưng không được sử dụng đèn flash.)

“She was permitted to leave the country for a business trip.” (Cô ấy được phép rời khỏi đất nước để đi công tác.)

“The students are not permitted to use electronic devices during the exam.” (Học sinh không được phép sử dụng thiết bị điện tử trong kỳ thi.)

Cấu trúc “S + be permitted + to V” giúp diễn đạt sự cho phép hoặc quyền hạn được cấp phép và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến học tập và quy định tại các nơi công cộng.

Xem thêm: 
Manage to V hay Ving? Cấu trúc & cách dùng chi tiết
Admit to V hay Ving? Ý nghĩa, cấu trúc và bài tập có đáp án
Choose to V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng

Một số “Type” để phân biệt ALLOW, PERMIT và LET

Một số “Type” để phân biệt ALLOW, PERMIT VÀ LET
Một số “Type” để phân biệt ALLOW, PERMIT và LET
TừÝ nghĩaVí dụ
AllowCho phép, đồng ýMy parents allow me to stay out late.
PermitCấp phép, cho phépThe city council permits outdoor events.
LetĐể, cho phépHe let his sister borrow his car.
Sử dụng chủ thể
Allow + to VCho phép, đồng ý làm gì đóMy teacher allowed me to leave early.
Permit + to VCấp phép, cho phép làm gì đóThe company permits employees to work remotely.
Let + obj + VĐể, cho phép ai làm gì đóI let my friend use my computer.

Tóm lại

“Allow” và “permit” đều có nghĩa là cho phép hoặc đồng ý làm điều gì đó, nhưng “permit” thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, ví dụ như cấp phép từ một cơ quan chính quyền.

“Let” có nghĩa là để cho phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh thông qua quyền lực hoặc sự chấp thuận của người khác.

Cấu trúc “allow + to V” và “permit + to V” giống nhau trong ý nghĩa, chỉ đề cập đến việc cho phép hoặc đồng ý làm một hành động cụ thể.

Cấu trúc “let + obj + V” diễn tả hành động để ai đó làm điều gì đó.

Một số cụm từ phổ biến được dùng chung với Permit

Một số cụm từ phổ biến được dùng chung với Permit
Một số cụm từ phổ biến được dùng chung với Permit

Permit application: Đơn xin cấp phép Example: I filled out the permit application to start my business.

Building permit: Giấy phép xây dựng Example: The construction company obtained a building permit for the new office building.

Work permit: Giấy phép làm việc Example: Foreign workers need to obtain a work permit to work legally in the country.

Parking permit: Giấy phép đỗ xe Example: Residents can apply for a parking permit to park on the street overnight.

Fishing permit: Giấy phép câu cá Example: You need a fishing permit to fish in this lake.

Film permit: Giấy phép quay phim Example: The production team obtained a film permit to shoot scenes in the city.

Permit holder: Người giữ giấy phép Example: Only permit holders are allowed to enter the restricted area.

Permit conditions: Điều kiện giấy phép Example: The company must comply with the permit conditions to operate the factory.

Permit expiration: Hết hạn giấy phép Example: We need to renew our business permit before it expires.

Permit restrictions: Hạn chế của giấy phép Example: The permit comes with certain restrictions on noise levels during construction.

Xem thêm:

Bài tập

Bài 1

Visitors are not __________ to take photographs inside the museum.

She was __________ to use her phone during the meeting.

The city council granted a __________ to the construction company to build a new shopping mall.

My parents finally __________ me to go on the school trip.

The security guard checked our __________ before allowing us to enter the building.

Đáp án:

Visitors are not permitted to take photographs inside the museum.

She was not permitted to use her phone during the meeting.

The city council granted a permit to the construction company to build a new shopping mall.

My parents finally permitted me to go on the school trip.

The security guard checked our permits before allowing us to enter the building.

Bài 2

The teacher doesn’t _______ students _______ during the exam. (allow)

My boss _______ me _______ early today. (permit)

The regulations _______ using cell phones in the library. (permit)

They _______ us _______ the building for safety reasons. (not permit)

The sign clearly says “No _______ parking.” (permit)

Đáp án:

The teacher doesn’t permit students to talk during the exam.

My boss permits me to leave early today.

The regulations permit the use of cell phones in the library.

They don’t permit us to enter the building for safety reasons.

The sign clearly says “No parking permitted.”

Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng từ “permit” trong hai cấu trúc phổ biến: “permit + to V” và “permit + V-ing”. Qua bài viết trên BHIU hy vọng đã giúp được các bạn việc phân biệt cách dùng “permit + to V” và “permit + V-ing”.  Các bạn hãy luyện tập thật nhiều để có thể nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này và áp dụng chúng trong việc diễn đạt ý nghĩa đúng trong các tình huống thực tế nhé!

Theo dõi thường xuyên mục Grammar để cập nhật các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới nhất nhé!

Viết một bình luận