Point đi với giới từ gì? Cấu trúc Point chi tiết nhất

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Trong tiếng Anh từ “Point” là một từ đa nghĩa, nó vừa là danh từ, vừa có thể là động từ. “Point” có ý nghĩa phổ biến nhất là “điểm”, ví dụ như “100 points”. Vậy bạn có từng thắc mắc bên cạnh nghĩa là “điểm”, “Point” còn mang những ý nghĩa nào khác không? Và Point đi với giới từ gì? Cùng với Bhiu.edu.vn đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc trên nhé!

“Point” nghĩa là gì?

“Point” nghĩa là gì?
“Point” nghĩa là gì?

“Point” vừa là một danh từ vừa có thể là động từ, trong tiếng Anh nó bao hàm rất nhiều ý nghĩa khác nhau. 

 Khi “Point” đóng vai trò là danh từ

Theo từ điển Oxford, khi là danh từ, từ “Point” có một số nghĩa phổ biến sau:

Ý nghĩaVí dụ
Quan điểm, ý kiến, ý tưởngSammy gave further examples to illustrate her point.Sammy đã đưa ra thêm các ví dụ để minh họa quan điểm của mình.
Mục đích The point of the lesson is to compare population growth between two countries.Mục đích của bài học là so sánh sự gia tăng dân số giữa hai quốc gia.
ĐiểmChristian’s averaged 24 points per game in his last nine games.Christian ghi trung bình 24 điểm mỗi trận trong 9 trận gần nhất.
Thời điểm hoặc một giai đoạn phát triển cụ thể.We shall save some money each month from this point onwards.Chúng tôi sẽ tiết kiệm một số tiền mỗi tháng kể từ thời điểm này trở đi.
Một địa điểm hoặc khu vực cụ thể.There are clear signposts at all beach access points.Có biển chỉ dẫn rõ ràng tại tất cả các lối vào bãi biển.

Khi “Point” đóng vai trò là động từ

Khi là động từ, “Point” thường được dùng với các nghĩa chính sau:

Ý nghĩaVí dụ
“to stretch out your finger or something held in your hand towards somebody/something in order to show somebody where a person or thing is”.
(dùng ngón tay hoặc vật cầm trong tay về phía ai đó/thứ gì đó để chỉ cho ai đó vị trí của người hoặc vật đó).
– Susan pointed her finger in my direction.
Susan chỉ tay về phía tôi.
– ‘That’s my grandmother,’ she said, pointing at a photo on the wall.
“Đó là bà của tôi,” cô ấy nói, chỉ vào một bức ảnh trên tường.
– The toddler pointed to the toy she wanted.
Đứa trẻ chỉ vào món đồ chơi mà nó muốn.
– Hower said my name and pointed towards me. Hower gọi tên tôi và chỉ về phía tôi.
– Sunny spun the globe, and pointed to the Solomon Islands.
Sunny quay quả địa cầu và chỉ vào quần đảo Solomon.
– Emily pointed to her watch as a sign that it was getting late and she wanted to leave.
Emily chỉ vào đồng hồ của cô ấy như một dấu hiệu cho thấy đã muộn và cô ấy muốn rời đi.
to aim something at somebody/something (nhắm cái gì vào ai/cái gì)– A hundred camera lenses were being pointed at Alex.
Hàng trăm ống kính máy ảnh đang chĩa vào Alex.
to face in or be directed towards a particular direction (đối mặt hoặc được hướng về một hướng cụ thể). – The signpost pointed straight ahead.
Biển chỉ dẫn hướng thẳng về phía trước.
– The gun was pointing straight at her.
Khẩu súng chĩa thẳng vào cô ấy.
to lead to or suggest a particular development or logical argument (để dẫn đến hoặc đề xuất một sự phát triển cụ thể hoặc lập luận hợp lý).– The evidence seems to point in that direction.
Bằng chứng dường như chỉ theo hướng đó.
The fans are looking to the new players to point the way to victory.
Người hâm mộ đang trông chờ vào những cầu thủ mới để chỉ đường đến chiến thắng.

Point đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Point đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Point đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Point out

Point out (to somebody) something: Chỉ ra một cái gì đó.

Ex:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • My father pointed out the dangers of driving alone.

Cha tôi đã chỉ ra những nguy hiểm khi lái xe một mình.

  • Sammy was quick to point out that it wasn’t his fault.

Sammy đã nhanh chóng chỉ ra rằng đó không phải là lỗi của anh ấy.

  • I feel you should point out how dangerous it is.

Tôi cảm thấy bạn nên chỉ ra mức độ nguy hiểm của nó.

  • Alice pointed out some spelling errors in my paper.

Alice đã chỉ ra một số lỗi chính tả trong bài báo của tôi.

Point to/ towards 

Point to something: chỉ vào một cái gì đó

Ex:

  • The evidence before us points clearly to his innocence.

Bằng chứng trước mắt chúng ta chỉ ra rõ ràng sự vô tội của anh ta.

  • Scientists point to the fact that exercising can improve your mood.

Các nhà khoa học chỉ ra rằng tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng của bạn.

  • All the indicators are pointing towards a December election.

Tất cả các chỉ số đều hướng tới một cuộc bầu cử vào tháng 12.

  • All the evidence points to suicide.

Tất cả các bằng chứng chỉ ra là tự sát.

Point out 

point out (to somebody) something: chỉ ra (cho ai đó) một cái gì đó.

Ex:

  • If you see Alexis, please point him out to me.

Nếu bạn thấy Alexis, vui lòng chỉ ra anh ấy cho tôi.

  • Henry pointed out some interesting places to go on the map.

Henry đã chỉ ra một số địa điểm thú vị để đi trên bản đồ.

  • ‘It’s not very far,’ Shelby pointed out.

“Không xa lắm đâu,” Shelby chỉ ra.

>>> Có thể bạn quan tâm:

Grateful đi với giới từ gì

Busy đi với giới từ gì

Annoyed đi với giới từ gì

Một số cụm từ/ thành ngữ với “Point”

Cụm từ/thành ngữÝ nghĩaVí dụ
point of viewquan điểm We completely disagree with this point of view.
Chúng tôi hoàn toàn không đồng tình với quan điểm này.
point of saleđiểm bán hàngMore information on healthy foods should be provided at the point of sale.
Thông tin thêm về thực phẩm lành mạnh nên được cung cấp tại điểm bán hàng.
make a point of cố gắngEvelyn makes a point of calling her mother every day.
Evelyn cố gắng gọi điện cho mẹ cô ấy mỗi ngày.
a case in pointmột trường hợp điển hìnhMany professions feel they deserve higher pay, and nurses are a case in point.
Nhiều ngành nghề cảm thấy họ xứng đáng được trả lương cao hơn, và y tá là một trường hợp điển hình.
point the waychỉ ra, dẫn lốiThe science research points the way to the development of better vaccines.
Nghiên cứu khoa học chỉ ra con đường phát triển các loại vắc-xin tốt hơn.
breaking pointđiểm phá vỡ, đột pháOur team has been working 18 hours a day and we are all at the breaking point.
Nhóm của chúng tôi đã làm việc 18 giờ một ngày và tất cả chúng tôi đều đang ở điểm đột phá.
not to put too fine a point on itnói thẳng, thẳng thắngNot to put too fine a point on it, I think Miranda is lying.
Thẳng thắng mà nói, tôi nghĩ Miranda đang nói dối. 
high point đỉnh cao, cao điểmMessi has reached the high point of his career.
Messi đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp.

Bài tập vận dụng

1. Their work __________ for future scientific research.

A. makes a point of

B. pointed the way

C. points of view

D. get to the point

2. Simon __________ treating his employees fairly.

A. makes a point of

B. pointed the way

C. points of view

D. on the point of

3. Jonathan pointed his finger at Jessica.

 A. noun

 B. verb

4. The speaker _____ the importance of improving public education.

A. pointed up

B. pointed at

5. Don’t point. They’ll know we’re looking at them.

 A. noun

 B. verb

Đáp án

1. B. pointed the way

2. A. makes a point of

 3. B. verb

4. A. pointed up

 5. B. verb

Bài viết trên đây là về chủ đề Point đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Bên cạnh đó bạn có thể theo dõi chuyên mục Grammar để học thêm được nhiều kiến thức mới.

Viết một bình luận