Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ phổ biến

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Impression không chỉ đơn thuần là một từ đơn giản, mà nó còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và màu sắc khác nhau tùy theo cách sử dụng giới từ đi kèm. Hãy cùng BHIU tìm hiểu Impression đi với giới từ gì? Và những tình huống và ngữ cảnh cụ thể về “Impression” qua bài viết dưới đây nhé!

Impression là gì?

Impression (n): Trạng thái hoặc ấn tượng mà một người hoặc một thứ gì đó tạo ra trong tâm trí của người khác dựa trên cách họ hành động, nói chuyện, hoặc xuất hiện.

Impression là gì?
Impression là gì?

Ví dụ:

His confident demeanor left a strong impression on the interviewers, leading to his successful job application. (Dáng vẻ tự tin của anh ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí của các nhà phỏng vấn, dẫn đến việc anh ấy được nhận công việc thành công.)

The beautiful sunset over the ocean created a lasting impression on everyone who witnessed it. (Hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển tạo nên ấn tượng lâu dài đối với tất cả những người đã chứng kiến nó.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các từ loại gốc với “Impression

Impress (v): Gây ấn tượng mạnh hoặc sâu sắc cho ai đó thông qua hành động, kiểu cách hoặc hiệu ứng đặc biệt.

Ví dụ: Her dedication to her work impresses her colleagues. (Sự tận tâm với công việc của cô ấy tạo ấn tượng cho đồng nghiệp của cô ấy.)

Impressive (adj): Gây ấn tượng mạnh, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó đáng kinh ngạc hoặc xuất sắc.

Ví dụ: The architecture of the ancient cathedral was truly impressive. (Kiến trúc của nhà thờ cổ đại thực sự ấn tượng.)

Impressively (adv): Một cách gây ấn tượng mạnh hoặc đáng chú ý.

Ví dụ: She managed to finish the project impressively ahead of schedule. (Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách ấn tượng trước thời hạn.)

Impressionable (adj): Dễ bị ảnh hưởng và hình thành ấn tượng từ những tác động bên ngoài.

Ví dụ: Teenagers are often very impressionable and influenced by their peers. (Tuổi teen thường rất dễ bị ảnh hưởng và bị tác động bởi bạn bè.)

Unimpressive (adj): Không gây ấn tượng hoặc không đủ xuất sắc.

Ví dụ: His performance during the concert was unimpressive compared to his previous shows. (Màn trình diễn của anh ấy trong buổi hòa nhạc không gây ấn tượng so với những buổi trình diễn trước đó.)

Impression đi với giới từ gì? 

Impression đi với giới từ gì? 
Impression đi với giới từ gì? 

Impression of

Cách sử dụng: Diễn đạt ý nghĩa về cảm nhận, ý kiến, hoặc suy nghĩ của ai đó về một người, vật, hoặc tình huống.

Ví dụ: Her impression of the movie was that it was beautifully filmed but had a weak storyline. (Ý kiến của cô ấy về bộ phim là nó được quay đẹp nhưng cốt truyện yếu.)

Impression from

Cách sử dụng: Diễn đạt nguồn gốc hoặc nguyên nhân tạo ra ấn tượng trong tâm trí của người khác.

Ví dụ: The impression from his speech was that he was passionate about his research. (Ấn tượng từ bài diễn thuyết của anh ấy là anh ấy rất nhiệt huyết với nghiên cứu của mình.)

Impression about

Cách sử dụng: Diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận chung về một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: We had a positive impression about the new manager after our first meeting with him. (Chúng tôi có ý kiến tích cực về người quản lý mới sau cuộc họp đầu tiên với anh ấy.)

Impression on

Cách sử dụng: Diễn đạt tác động hoặc ảnh hưởng mà một người hoặc thứ gì đó tạo ra đối với người khác.

Ví dụ: The teacher’s words left a lasting impression on the students, inspiring them to work harder. (Lời của giáo viên để lại ấn tượng lâu dài đối với học sinh, truyền cảm hứng để họ làm việc chăm chỉ hơn.)

Impression with

Cách sử dụng: Diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến mà người ta có về một vấn đề hoặc người khác.

Ví dụ: She left a strong impression with her eloquent speech and confident demeanor. (Cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với bài diễn thuyết lưu loát và dáng vẻ tự tin.)

Impression at

Cách sử dụng: Diễn đạt ý nghĩa về cảm nhận hoặc ý kiến mà người ta có khi ở một nơi cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: My first impression at the conference was that it was well-organized and attended by experts in the field. (Ấn tượng đầu tiên của tôi tại hội nghị là nó được tổ chức cẩn thận và có sự tham gia của các chuyên gia trong lĩnh vực.)

>>> Xem thêm:

Những cụm từ phổ biến đi với Impression

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Impress uponTruyền đạt ý kiến mạnh mẽ cho người khácShe tried to impress upon her children the importance of honesty.
Make an impressionTạo ra ấn tượng mạnh mẽ hoặc đáng nhớHis confident speech made a lasting impression on the audience.
Impress the importance ofTruyền đạt sự quan trọng của điều gì đó đến người khácThe teacher impressed the importance of reading on her students.
Impress someone withGây ấn tượng cho ai đó bằng khả năng hoặc thể hiệnHe impressed his boss with his dedication to his work.
Impress withGây ấn tượng với điều gì đóThe hotel impressed us with its luxurious amenities.
Impress (something) upon the mind/memoryGắn bó thông tin hoặc hình ảnh sâu sắc trong tâm tríThe tragedy left a profound impression upon the collective memory.

Bài tập impression đi với giới từ gì

Bài tập impression đi với giới từ gì
Bài tập impression đi với giới từ gì

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào các câu sau:

  1. She tried to impress her ideas … her colleagues during the meeting.
  2. The art gallery made a strong impression … me with its stunning exhibits.
  3. He made a lasting impression … the hiring manager during the job interview.
  4. The teacher managed to impress the importance of teamwork … the students.
  5. The breathtaking landscape left a profound impression … everyone who visited.
  6. Her speech left a powerful impression … the audience.
  7. I got a positive impression … the new restaurant.
  8. The novel gave me an impression … the hardships of war.
  9. The impressive display at the science fair left an impression … the visitors.
  10. The candidate’s confident demeanor made a strong impression … the interviewers.

Đáp án

  1. She tried to impress her ideas on her colleagues during the meeting.
  2. The art gallery made a strong impression on me with its stunning exhibits.
  3. He made a lasting impression on the hiring manager during the job interview.
  4. The teacher managed to impress the importance of teamwork upon the students.
  5. The breathtaking landscape left a profound impression on everyone who visited.
  6. Her speech left a powerful impression on the audience.
  7. I got a positive impression of the new restaurant.
  8. The novel gave me an impression of the hardships of war.
  9. The impressive display at the science fair left an impression on the visitors.
  10. The candidate’s confident demeanor made a strong impression on the interviewers.

Hy vọng thông qua bài viết này, BHIU đã đem đến cho các bạn sẽ có thêm một cái nhìn sâu hơn về cách thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta thông qua từ “Impression” đi kèm với các giới từ gì trong tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

>>> Xem thêm:

    Viết một bình luận