Từ “good” không chỉ có một ý nghĩa sâu sắc mà còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm từ thú vị. BHIU mời các bạn chúng ta hãy cùng khám phá “good đi với giới từ gì?” để hiểu rõ hơn về cách sử dụng đa dạng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau nhé.
Good là gì?
Good là một từ tiếng Anh có nghĩa chung là tích cực, có chất lượng tốt, đáng khen ngợi.
Ví dụ
The movie we watched last night was really good. (Bộ phim chúng ta xem tối qua thực sự rất hay.)
She’s a good singer and often performs at local events. (Cô ấy là một ca sĩ tốt và thường biểu diễn tại các sự kiện địa phương.)
Eating fruits and vegetables is good for your health. (Ăn trái cây và rau quả tốt cho sức khỏe của bạn.)
The company’s good reputation has attracted many customers. (Uy tín tốt của công ty đã thu hút nhiều khách hàng.)
He’s known for his good sense of humor and always makes people laugh. (Anh ấy nổi tiếng với tính hài hước tốt và luôn khiến mọi người cười.)
>>>Xem thêm:
Các từ loại với gốc “Good”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
goodness | Danh từ | Tính tốt, phẩm chất tốt |
goodly | Tính từ | Lớn, đẹp, tốt |
goodliness | Danh từ | Tính tốt, tính đẹp |
good-hearted | Tính từ | Tốt bụng |
good-natured | Tính từ | Tốt bụng, tử tế |
goodwill | Danh từ | Tính tốt, lòng tốt |
goodness | Danh từ | Lòng tốt, thiện chí |
goodie | Danh từ | Món ngon, quà nhỏ |
Good đi với giới từ gì?
Từ good kết hợp với các giới từ như in, at, và with để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Đối với mỗi giới từ khi kết hợp với Good sẽ đem đến cách diễn đạt khác nhau dùng cho các ngữ cảnh khác nhau. Good có thể đi với một số giới từ sau
Good đi với giới từ at
Cách sử dụng: Sử dụng khi muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng tốt trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
Good đi với giới từ in
Cách sử dụng: Được sử dụng để chỉ khả năng hoặc kiến thức tốt trong một lĩnh vực rộng hơn.
Ví dụ: He is good in science subjects. (Anh ấy giỏi các môn khoa học.)
Good đi với giới từ with
Cách sử dụng: Dùng khi muốn nói về khả năng tương tác, làm việc, hoặc quan hệ tốt với một nhóm người hoặc một thứ gì đó cụ thể.
Ví dụ: She is good with animals. (Cô ấy giỏi trong việc làm việc với động vật.)
Good đi với giới từ for
Cách sử dụng: Được sử dụng khi muốn nói về lợi ích hoặc tác động tích cực của một thứ gì đó đối với người hoặc tình huống.
Ví dụ: Exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
Good đi với giới từ on
Cách sử dụng: Sử dụng khi muốn nói về hiệu suất tốt của một người hoặc vật trong một bề mặt hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: This material is good on slippery surfaces. (Chất liệu này tốt trên các bề mặt trơn trượt.)
Một số lưu ý khi dùng Good sao cho đúng
STT | Lưu Ý | Ví Dụ |
1 | Không sử dụng “good” thay cho “well” trong tính từ và trạng từ | Sai: “She dances good.”/Đúng: “She dances well.” |
2 | Sử dụng “good” cho tính từ và “well” cho trạng từ | Tính từ: “He is a good singer.”/Trạng từ: “He sings well.” |
3 | Sử dụng “good at” thay vì “good in” khi nói về kỹ năng hoặc khả năng | Sai: “She is good in soccer.”/Đúng: “She is good at soccer.” |
4 | Sử dụng “good for” để nói về lợi ích của vật thay vì “good to” | Sai: “Exercise is good to health.”/Đúng: “Exercise is good for health.” |
5 | Tránh sử dụng “good” một cách không cụ thể khi có thể thay thế bằng từ khác | Không cụ thể: “The movie was good.”/Cụ thể hơn: “The movie was entertaining.” |
6 | Sử dụng “good with” để nói về khả năng tương tác hoặc làm việc với người/thứ khác | Sai: “He is good in animals.”/Đúng: “He is good with animals.” |
7 | Cân nhắc sử dụng từ đồng nghĩa để làm văn phong phong phú hơn | “She did an excellent job on the project.” |
8 | Chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa chính xác khi sử dụng “good” với giới từ | “He is good at math.”/“She is good with children.” |
9 | Không dùng “good” để miêu tả một kết quả hoặc hiệu suất tốt khi cần mô tả chi tiết hơn | Không cụ thể: “She did a good job.”/Cụ thể hơn: “She did an excellent job, exceeding expectations.” |
>>>Xem thêm:
- Covered đi với giới từ gì
- Similar đi với giới từ gì
- Responsible đi với giới từ gì
- Believe đi với giới từ gì
Những cụm từ hay khi kết hợp với Good
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Good job | Làm việc tốt | “You did a good job on the project.” |
Good idea | Ý tưởng tốt | “That’s a good idea for the event.” |
Good morning / Good night | Chào buổi sáng / Chào buổi tối | “Good morning! How are you today?” |
Good luck | Chúc may mắn | “Good luck on your exam tomorrow.” |
Good for you | Tốt cho bạn | “You’ve been working hard, good for you.” |
Good vibes | Tình hình tốt, không khí tích cực | “The party had good vibes all night.” |
Good to know | Được biết, thông tin hữu ích | “That shortcut will save time, good to know.” |
Good cause | Mục đích tốt, mục tiêu thiện nguyện | “Supporting the charity is a good cause.” |
Good company | Công ty tốt, sự thú vị khi ở cùng ai đó | “Spending time with you is good company.” |
Good value | Giá trị tốt, đáng giá | “This product offers good value for its price.” |
Bài tập Good đi với giới từ gì
- She is really __________ cooking. She can make delicious meals for her family.
- My brother is very __________ playing the guitar. He can play many songs.
- This painting is really impressive. You have a __________ talent for art.
- She has a ________ command __________ multiple languages.
- I’m not __________ math, so I need some extra help to understand it.
- The children are very __________ drawing. They often create beautiful pictures.
- She’s really _______________ children, so she’s a great preschool teacher.
- My brother is very _______________ technology. He can fix any computer problem.
- Maria is _______________ languages. She speaks English, French, and Spanish fluently.
- Jake is really _______________ animals. He volunteers at the local animal shelter.
- Alex is _______________ numbers. He can quickly solve complex math problems.
Đáp án
- Good at cooking. She can make delicious meals for her family.
- My brother is very good at playing the guitar. He can play many songs.
- This painting is really impressive. You have a good talent for art.
- She has a good command of multiple languages.
- I’m not good at math, so I need some extra help to understand it.
- The children are very good at drawing. They often create beautiful pictures.
- She’s really good with children, so she’s a great preschool teacher.
- My brother is very good at technology. He can fix any computer problem.
- Maria is good with languages. She speaks English, French, and Spanish fluently.
- Jake is really good with animals. He volunteers at the local animal shelter.
- Alex is good with numbers. He can quickly solve complex math problems.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các cụm từ thường đi kèm với “good” và good đi với giới từ gì. BHIU hi vọng các bạn hãy tiếp tục áp dụng những cấu trúc này vào ngôn ngữ hàng ngày của bạn để nắm vững hơn về ngữ pháp nhé. Chúc các bạn học tập tốt!