Believe đi với giới từ gì? Ý nghĩa cùng cách sử dụng chi tiết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Believe đi với giới từ gì? Cấu trúc của nó trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để trả lời cho câu hỏi này. Cùng Bhiu ôn tập ngay thôi nào. 

Ý nghĩa của từ Believe trong tiếng Anh

Ý nghĩa của từ Believe trong tiếng Anh
Ý nghĩa của từ Believe trong tiếng Anh

Theo Oxford Dictionary, động từ “believe” được định nghĩa như sau:

  1. To feel certain that something is true or that somebody is telling you the truth. 

Ý nghĩa: Cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói với bạn sự thật.

Example:

Do you really believe Veronica?

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bạn có thực sự tin Veronica không?

Timmy refused to believe (that) his son was involved in theft.

Timmy không chịu tin (rằng) con trai mình có liên quan đến vụ trộm cắp. 

  1. To think that something is true or possible, although you are not completely certain. 

Ý nghĩa: Nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bạn không hoàn toàn chắc chắn.

Example:

Experts believe that the pink diamond is the only one of its kind.

Các chuyên gia tin rằng viên kim cương hồng là viên duy nhất thuộc loại này.

There is no reason to believe Mina is dangerous.

Không có lý do gì để tin rằng Mina đang gặp nguy hiểm.

  1. Believe (that)… to have the opinion that something is right or true.

Ý nghĩa: Tin (điều đó)… để có ý kiến ​​rằng điều gì đó là đúng hoặc sự thật.

Example:

We strongly believe that competition is a good thing.

Chúng tôi thực sự tin rằng cạnh tranh là một điều tốt.

Megan truly believes that love can change the world.

Megan thực sự tin rằng tình yêu có thể thay đổi thế giới.

Believe đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, thông thường “believe” sẽ được kết hợp với một danh từ hoặc một mệnh đề phía sau. Nhưng trong nhiều trường hợp ta thấy “believe” được sử dụng kèm với giới từ “in, of” Hãy cùng Bhiu tìm hiểu xem khi “believe” đi với 2 giới từ này chúng sẽ mang những ý nghĩa như thế nào nhé!

Believe đi với giới từ gì?
Believe đi với giới từ gì?

Believe in somebody

To feel that you can trust somebody and/or that they will be successful.

Ý nghĩa: Cảm thấy rằng bạn có thể tin tưởng ai đó và/hoặc họ sẽ thành công.

Example:

  • They need a leader they can believe in (Họ cần một nhà lãnh đạo mà họ có thể tin tưởng)
  • I never thought I could make it as a singer, but my parents always believed in me. (Tôi chưa bao giờ nghĩ mình có thể thành công với tư cách là một ca sĩ, nhưng bố mẹ tôi luôn tin tưởng vào tôi) 
  • I believe in giving a person a second chance (Tôi tin tưởng vào việc cho một người cơ hội thứ hai)
  • Believe in something

To think that something is good, right or acceptable. 

Ý nghĩa: Nghĩ rằng điều gì đó là tốt, đúng hoặc có thể chấp nhận được.

Example:

  • We just need to believe in ourselves (Chúng ta chỉ cần tin tưởng vào chính mình)
  • I still believe in myself, no matter what she says about me (Tôi vẫn tin vào bản thân mình, bất kể cô ấy nói gì về tôi)

Believe something of somebody 

To think that somebody is capable of something.

Ý nghĩa: Nghĩ rằng ai đó có khả năng làm điều gì đó.

Example: 

  • Are you sure he was lying? I can’t believe that of him (Bạn có chắc là anh ta đang nói dối? Tôi không thể tin được điều đó của anh ta)

Cấu trúc và cách sử dụng Believe trong tiếng Anh  

Động từ Believe được sử dụng trong 3 trường hợp sau đây:

Trường hợp 1

Trong trường hợp này, người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai hay điều gì đó.

Subject + believe(s) + N (that)

Example: 

Karen believes everything Samantha says to her (Karen tin tất cả những gì Samantha nói với cô ấy)

To be honest, Amanda doesn’t believe anything her husband confest.

(Thành thật mà nói, Amanda không tin bất cứ điều gì chồng cô thú nhận)

Evelyn believes her mother more than anyone else.

(Evelyn tin mẹ mình hơn bất cứ ai khác)

Trường hợp 2

Với trường hợp này, người nói muốn diễn tả ý nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn về điều đó.

S + believe(s) + (that) + N

Example: 

Do you believe that Marrie got the first prize in that Science competition?

(Bạn có tin Marrie đã giành giải nhất trong cuộc thi Khoa học đó không?)

Harry believes his father is still drunk. Because he keeps calling people the wrong names.

(Harry tin rằng cha mình vẫn còn say. Vì ông ấy cứ gọi nhầm tên mọi người)

Crystal believes that the supermarket they are looking for is on the right-hand side of the drugstore.

(Crystal khá chắc là siêu thị mà họ đang kiếm ở bên tay phải của cửa hàng thuốc.)

Trường hợp 3

Trong trường hợp này, người nói sẽ sử dụng từ believe như một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.

Subject + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.

Example: 

We can’t believe that Olivia was the champion in that competition.

(Chúng tôi không thể tin rằng Olivia lại là nhà vô địch trong cuộc thi đó)

You won’t believe what the boss is going to announce to you. It’s absolutely shocking!

(Bạn sẽ không tin những gì sếp sắp thông báo với bạn. Nó thực sự gây sốc!)

Diana couldn’t believe that Charles betrayed her. 

(Diana không thể tin rằng Charles đã phản bội cô)

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Believe

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Believe
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Believe
acceptholdconsiderconcludetrust
regardadmitaffirmsupposepresuppose
understandaccreditthinkpositconceive
creditdeembuybe certain ofbe credulous
swallowbe of the opinionfall forlap uphave faith in
attach weight toreckon onplace confidence inswear bypresume true
have no doubttake ittake as gospelpresupposehave
keep the faithrest assuredtake at one’s word
take for grantedcount on

Bài viết liên quan: Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng

Cách phân biệt giữa Believe và Trust

Trong tiếng Anh, có một từ vựng cũng rất dễ gây nhầm lẫn với “believe” đó chính là từ “trust”. Cả Believe và Trust đều có nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên, hai từ này không phải lúc nào cũng được dùng như nhau đâu nhé! Cùng Bhiu tìm hiểu dưới đây nha.

Cấu trúc BelieveCấu trúc Trust
Believe dùng để chỉ sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tin tưởng một cách tuyệt đối.
Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì đó nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
Believe thuộc từ loại động từ, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, giận giữ, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm với từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. Example: I find that hard to believe (Tôi thấy thật khó tin)
Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với một người hay một sự việc nào đó.
Từ Trust thường được sử dụng khi gắn kết với đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài.
Trust vừa có thể là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh.Example: Our partnership is based on trust (Sự hợp tác của chúng ta dựa trên sự tin tưởng)

Những lưu ý khi sử dụng Believe

Khi sử dụng cấu trúc “Believe”, các bạn nên lưu ý một số điều sau:

  • Believe đi sau từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong một số trường hợp, cấu trúc này dùng để khẳng định ai không tin vào điều gì hay người nào đó. 
  • Believe đi với giới từ in có nghĩa là tin tưởng vào ai hay điều gì, được sử dụng để khẳng định sự tin tưởng mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác. Cụm từ Believe in sẽ có nhiều ý nghĩa và cảm xúc hơn so với cấu trúc Believe khi nó đứng một mình. 
  • Believe thường được sử dụng trong từng trường hợp cụ thể, khi bạn không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì. Còn Trust thường được sử dụng với tính chất tin tưởng tuyệt đối, lâu dài, có mối quan hệ gắn bó mật thiết với người nào đó hay sự uy tín của cá nhân hay tổ chức đó. 
  • Có những trường hợp ta có thể dùng cả Believe và Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn, cần đến sự tin tưởng ngay lập tức. 

Bài tập áp dụng Believe

Bài tập áp dụng Believe
Bài tập áp dụng Believe
  1. William cannot….. he failed that test. He had tried his best.
  2. Harry and Catherine…..each other because they are close friends.
  3. Julie never seemed to…. in herself as she failed so many times.
  4. The only one that I…. in my whole life is my grandmother.
  5. I….that the shop Kate wants to find is over there.
  6. We….in our friends as they never lie to us.
  7. …..me, teacher! I know who broke the vase.
  8. They never….in ghosts. It’s nonsense.
  9. Can you….that Tim has won a million dollars?
  10. I won’t….that he is going to lie to me.

Bài viết trên đây là về chủ đề Believe đi với giới từ gì? Ý nghĩa cùng cách sử dụng chi tiết. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận