Benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Benefit đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau đây của Bhiu.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để trả lời cho câu hỏi này. Cùng Bhiu ôn tập ngay nhé!

Benefit đi với giới từ gì
Benefit đi với giới từ gì

Benefit đi với giới từ gì? 

Benefit 
UK: /ˈbenɪfɪt/ /  US: /ˈben.ə.fɪt/
Phiên âm
Nghĩa chungLợi ích, quyền lợi
Từ LoạiDanh từ, động từ

Cách sử dụng Benefit

Dùng như một Danh Từ 

Benefit vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.

Với vai trò là một danh từ, “Benefit” mang nhiều ý nghĩa, mỗi nghĩa lại có một cách dùng khác nhau, cụ thể:

Benefit mang nghĩa “lợi ích, hữu ích”

An advantage that something gives you; a helpful and useful effect that something has. 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example: 

Eva has had the benefit of a good education. (Eva đã có được lợi ích của một nền giáo dục tốt)

William and Jennifer did everything for their special benefit. (William và Jennifer đã làm mọi thứ vì lợi ích đặc biệt của họ)

Benefit mang nghĩa “tiền do chính phủ cung cấp cho những người cần giúp đỡ tài chính vì họ thất nghiệp, ốm đau,…” 

  • Unemployment benefit: trợ cấp thất nghiệp
  • Injury benefit: trợ cấp thương tật 
  • Supplementary benefit: trợ cấp bổ sung

Example:

Diana may be eligible to receive unemployment benefits. (Diana có thể đủ điều kiện để nhận trợ cấp)

Benefit mang nghĩa “phúc lợi”

  • Medical benefit: Phúc lợi y tế
  • Social benefit: Phúc lợi xã hội
  • Fringe benefit: Phúc lợi phi tiền tệ

Example:

Emma will have full benefits when she becomes an official employee of our company.

Emma sẽ có đầy đủ những phúc lợi khi cô ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty chúng tôi. 

Benefit (event) mang nghĩa tổ chức một sự kiện như buổi hòa nhạc, biểu diễn,… nhằm mục đích quyên góp, từ thiện. 

Benefit match/ performance/ concert : một cuộc thi đấu, biểu diễn, hòa nhạc với mục đích gây quỹ.

Example: 

Sony group will organize a benefit match for orphans.

Tập đoàn Sony sẽ tổ chức một buổi gây quỹ cho những trẻ em mồ côi. 

Dùng như một Động từ.

Benefit (verb) vừa có thể là ngoại động từ, vừa là nội động từ, tức là tân ngữ có thể đứng sau, hoặc không có đều được. 

Ngoại động từ 

Benefit: giúp ích, làm lợi cho ai đó.

Example:

Vitamin supplements can benefit our health.

Bổ sung vitamin có thể giúp ích cho sức khỏe của chúng ta. 

Nội động từ 

  • Benefit (by): lợi dụng 
  • Benefit (from): được lợi từ
  • Benefit (to): có lợi cho 

Example: 

Diana can benefit by insurance.

Diana có thể được hưởng lợi bởi bảo hiểm. 

Our company all benefits from an open exchange of information.

Công ty của chúng ta đều được lợi từ việc trao đổi thông tin cởi mở. 

Fair competition likely is of benefit to the consumers

Cạnh tranh lành mạnh có thể có lợi cho các khách hàng.

Idiom với “Benefit”

  • For the benefit of somebody | for somebody’s benefit: Vì lợi ích của ai đó, đặc biệt là để giúp đỡ hoặc hữu ích cho ai đó. 

Example: 

Don’t go to any trouble for Anna’s benefit!

Đừng gây rắc rối vì lợi ích của Anna!

  • Give somebody the benefit of the doubt: chấp nhận rằng ai đó đã nói sự thật mặc dù bạn vẫn còn sự nghi ngờ đối với họ. 

Example: Anna didn’t know whether her story was true or not, but we decided to give her the benefit of the doubt.

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Cách phân Biệt Benefit với Advantage và Profit

Cách phân Biệt Benefit với Advantage và Profit
Cách phân Biệt Benefit với Advantage và Profit

Trong tiếng Anh, Benefit, advantage cùng với profit đều là các từ đồng nghĩa đều dùng để diễn tả sự việc, tình huống, đặc điểm mang lại lợi ích, có lợi. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những điểm khác nhau về ý nghĩa.

  • Advantage được sử dụng để nói về lợi thế, điều kiện giúp tăng cơ hội thành công (A condition giving a greater chance of success) hoặc một đặc điểm tốt giúp cho đối tượng có được lợi thế hơn các đối tượng tương tự khác (A good feature that makes something better than similar things).
  • Profit có thể được sử dụng để nói về lợi nhuận, số tiền thu được trong các hoạt động kinh doanh, giao dịch sau khi đã khấu trừ đi chi phí sản xuất và hoạt động bán các sản phẩm và dịch vụ (money that is earned in trade or business after paying the costs of producing and selling goods and services).
  • Benefit có thể được sử dụng để nói về lợi ích, ảnh hưởng tốt hoặc có lợi của một sự việc (a helpful or good effect, or something intended to help). Về mặt nghĩa này, benefit và advantage có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp.

Bài viết trên đây là về chủ đề Benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar của Bhiu để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận