Take đi với giới từ gì? Khái niệm cùng cách sử dụng

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Động từ Take có lẽ đã quá quen thuộc với tất cả chúng ta. Take được dùng và xuất hiện rất nhiều trong những bài thi hay các bài kiểm tra tiếng Anh. Ý nghĩa của từ này cũng rất đa dạng. Khi nó kết hợp với từ khác hoặc cùng một cấu trúc khác thì nghĩa của cụm từ đó sẽ thay đổi hoàn toàn. Vậy cụ thể cấu trúc Take đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Cùng theo dõi bài viết của Bhiu.edu.vn để giải đáp thắc mắc trên nhé. 

Take đi với giới từ gì
Take đi với giới từ gì

Take nghĩa là gì?

To take: với ý nghĩa là cầm, lấy, mang,…

Example: I like comic books. Can I take it? (Tôi thích cuốn truyện này. Tôi có thể lấy nó được không?)

Trong tiếng Anh, khi sử dụng “Take” thì chúng ta cần phải xem xét tùy theo từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể, để có thể chia động từ sao cho phù hợp và chính xác nhất. 

Động từ bất quy tắc của Take: 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
TakeTookTaken

Take đi với giới từ gì?

Take là một động từ có nghĩa rất đa dạng, khi đi cùng các giới từ khác nhau thì nghĩa của cụm từ cũng sẽ thay đổi khác nhau. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

Take đi với giới từ gì?
Take đi với giới từ gì?
  • Take back: Thừa nhận bạn đã nói một điều gì đó không đúng hoặc bạn không nên nói như vậy.

Example: Yes, you’re right. we take it all back (Vâng, bạn đã đúng. Chúng tôi xin rút lại lời đã nói)

  • Take up: Bắt đầu một công việc hoặc một sở thích nào đó.

Example: Evelyn will takes up her duties next month (Evelyn sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng sau)

  • Take off: Cất cánh

Example: Due to bad weather, the plane will take off in 30 minutes (Do thời tiết xấu, máy bay sẽ cất cánh sau 30′ nữa) 

  • Take away: Mang cái gì đó, một cảm giác qua nhanh. 

Example: Veronica was given some pills to take away the pain (Veronica được cho một số viên thuốc để uống giúp giảm cơn đau) 

  • Take over: Khiến một điều gì đó được ưu tiên hơn. 

Example: Try not to let negative thoughts take over your mind (Cố gắng đừng để những suy nghĩ tiêu cực chiếm lấy tâm trí của bạn) 

Nắm lấy quyền kiểm soát.

Example: Carol is taking over while the supervisor is on vacation (Carol sẽ nắm quyền kiểm soát trong lúc người giám sát nghỉ phép)

  • Take out: Tách cái gì đó ra

Example: How many teeth did the dentist take out? (Bạn bị nhổ bao nhiêu cái răng rồi?)

Phá hủy một cái gì đó 

Example: The police took out five enemy bombers (Cảnh sát đã nổ súng giết chết 5 kẻ đánh bom)

  • Take down: Ghi chú điều/sự việc mới nói

Example: When you go to college, you will have to take down what is important (Khi bạn học Đại học, bạn cần phải ghi chú lại những điều quan trọng)

 Phá hủy

Example: Workers arrived to take down the Hasaki building (Những người công nhân đến để phá hủy tòa nhà Hasaki)

  • Take in: Để cho phép ai đó ở trong nhà của bạn.

Example: Diana took her friend in (Diana mời bạn vào nhà)

Hấp thụ

Example: Plants take in oxygen and release nitrogen (Thực vật hấp thụ khí oxy và thải ra khí nito)

Đi xem hoặc thăm một cái gì đó chẳng hạn như một bộ phim. 

Example: Veronica generally takes in a show when she’s in Paris. (Veronica thường tham gia một buổi biểu diễn khi cô ấy ở Paris)

Bao gồm một cái gì đó. 

Example: The tour takes in 5 Asian capitals (Chuyến tham quan diễn ra tại 5 thủ đô của Châu Á)

Để hiểu hoặc nhớ điều gì đó mà bạn nghe hoặc đọc.

Halfway through the chapter we realized I hadn’t taken anything in.

  • Take apart: Đánh bại ai đó một cách dễ dàng trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

Example: Vietnam was simply taken apart by Malaysia team (Việt Nam bị đánh bại bởi đội tuyển Malaysia)

Chỉ trích ai đó một cách gay gắt, nghiêm trọng 

Example: In Karen speech she took the opposition apart (Trong bài phát biểu của Karen, cô ấy đã chỉ trích phe đối lập một cách gay gắt)

  • Take after: Giống với ai đó (về vẻ bề ngoài, tính cách,…)

Example: Carol’s daughter take after she at all (Con gái của Carol có gương mặt rất giống cô ấy)

  • Take for: Từ bỏ điều gì đó quan trọng đối với bạn hoặc làm điều gì đó để mang lại lợi ích cho bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn

Example: We know it sounds unfair, but we need you to take one for the team (Chúng tôi biết điều đó nghe có vẻ không công bằng, nhưng chúng tôi cần bạn lấy một cái cho đội)

  • Take on something/somebody: Để quyết định làm điều gì đó; đồng ý chịu trách nhiệm cho điều gì đó/ai đó.

Example: Our company is not taking on any new clients at present (Công ty chúng tôi hiện không nhận thêm bất kỳ khách hàng mới nào)

Các cụm động từ Take thường gặp nhất 

Các cụm động từ Take thường gặp nhất 
Các cụm động từ Take thường gặp nhất 
Cụm động từÝ nghĩaVí dụ
Take sth awayđể làm cho cảm giác, cơn đau,…. nhanh chóng biến mất.Evelyn was given some pills to take away the pain (Evelyn đã được cho một số viên thuốc để giảm đau) 
Take sth backthừa nhận rằng điều gì đó bạn đã nói là sai hoặc bạn không nên nói điều đó; mang một thứ gì đó quay trở lại.OK, we’ll take it all back! (OK, chúng tôi rút lại tất cả!) 
Take sb backđể làm cho ai đó nhớ điều gì đó; để cho phép ai đó trở về nhà sau khi họ rời đi.That song takes me back 20 years (Bài hát đó đưa tôi trở lại sau 20 năm)
Take sb inđể cho phép ai đó ở trong nhà của bạn; khiến ai đó tin điều gì đó không đúng sự thật; Fiona took me in completely with her storys (Fiona đã thu hút tôi hoàn toàn với những câu chuyện của cô ấy)
Take sth in hấp thụ một thứ gì đó vào cơ thể, ví dụ bằng cách thở hoặc nuốt; để chú ý đến điều gì đó bằng mắt của bạn.Wendy took in every detail of her appearance (Wendy luôn chăm chút từng chi tiết cho vẻ ngoài của cô ấy)
Take sb on để tuyển dụng ai đó; đấu với ai đó trong một trò chơi hoặc cuộc thi; để chiến đấu chống lại ai đó.To take on new staff for this position (để tiếp nhận nhân viên mới cho vị trí này)
Take sth onquyết định làm điều gì đó; đồng ý chịu trách nhiệm cho một cái gì đó/ai đó.Steve voice took on a more serious tone (Giọng Steve nghiêm túc hơn)
Take sth offloại bỏ thứ gì đó; dừng một dịch vụ công cộng, chương trình truyền hình, buổi biểu diễn của một chương trình; The show was taken off because of poor audience figures (Chương trình đã bị hoãn vì số lượng khán giả kém)
Take sb offsao chép giọng nói, hành động hoặc cách thức của ai đó một cách hài hước; khiến ai đó ngừng chơi, đóng kịch, v.v. và rời khỏi sân đấu hoặc sân khấu. William was taken off after twenty minutes (William được đưa ra khỏi sân sau hai mươi phút)
Take sth outloại bỏ thứ gì đó bên trong cơ thể của ai đóHow many teeth did the dentist take out? (Nha sĩ đã nhổ bao nhiêu chiếc răng?)
Take sb outđi đến nhà hàng, nhà hát, câu lạc bộ,…với người bạn đã mời; để giết ai đó hoặc phá hủy một cái gì đó.Japan took out five enemy bombers (Nhật Bản đã hạ năm máy bay ném bom của đối phương)
take it/sth out on sbcư xử theo cách khó chịu đối với ai đó vì bạn cảm thấy tức giận, thất vọng,.. mặc dù đó không phải là lỗi của họ.Orange tended to take her frustrations out on her family (Orange có xu hướng trút bỏ nỗi thất vọng về gia đình mình)
Take sth overđể giành quyền kiểm soát một doanh nghiệp, một công ty,.. đặc biệt là bằng cách mua cổ phiếu.CEO Records was taken over by Sony (CEO Records do Sony tiếp quản)
Take to doing sthcố gắng làm tốt điều gì đó.Veronica take a lot of trouble to find the right person for the right job (Veronica gặp rất nhiều khó khăn để tìm đúng người đúng việc)
Take sth up with sbđể nói hoặc viết cho ai đó về điều gì đó mà họ có thể giải quyết hoặc giúp bạn.They decided to take the matter up with their MP (Họ quyết định giải quyết vấn đề với nghị sĩ của họ)
Take up sthđể lấp đầy hoặc sử dụng một lượng không gian hoặc thời gian.Catherine time is fully taken up with writing (Thời gian của Catherine hoàn toàn dành cho việc viết lách)
Be taken with sb/sthđể tìm ai đó / điều gì đó hấp dẫn hoặc thú vị.I think Terry’s quite taken with the idea (Tôi nghĩ Terry khá hiểu ý tưởng) 
Xem thêm bài viết đang được quan tâm:

Annoyed đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Look đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng các ví dụ về Look

Expect to V hay Ving. Cấu trúc cùng các ví dụ liên quan

Một số cấu trúc Take khác 

  • To take a ballot /tuː teɪk ə ˈbælət/: Quyết định bằng bỏ phiếu
  • To take a bath /tuː teɪk ə bɑːθ/: Đi tắm
  • To take a bear by the teeth /tuː teɪk ə beə baɪ ðə tiːθ/: Liều lĩnh vô ích, hi sinh một cách vô nghĩa
  • To take a boat, a car in town /tuː teɪk ə bəʊt, ə kɑːr ɪn taʊn/: Kéo, dòng tàu, xe
  • To take a book back to somebody /tuː teɪk ə bʊk bæk tuː ˈsʌmbədi/: Đem cuốn sách trả cho một người nào đó
  • To take a bribe (bribes) /ttuː teɪk ə braɪb (braɪbz)/: Nhận hội lộ
  • To take a car’s number /tuː teɪk ə kɑːz ˈnʌmbə/: Lấy số xe
  • To take a cast of something /tuː teɪk ə kɑːst ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Đúc vật gì đó
  • To take a chance /tuː teɪk ə ʧɑːns/: Đánh liều, mạo hiểm
  • To take a circuitous road /tuː teɪk ə sə(ː)ˈkju(ː)ɪtəs rəʊd/: Đi vòng quanh 
  • To take a dim view of something /tuː teɪk ə dɪm vjuː ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Bi quan về điều gì đó
  • To take a dislike to somebody /tuː teɪk ə dɪsˈlaɪk tuː ˈsʌmbədi/: Ghét, khó ưa, có ác cảm với một ai đó
  • To take a drop /tuː teɪk ə drɒp/: Uống chút rượu
  • To take a fetch /tuː teɪk ə fɛʧ/: Ráng, cố sức, gắng sức
  • To take a few steps /tuː teɪk ə fjuː stɛps/: Đi vài bước
  • To take a firm stand /tuː teɪk ə fɜːm stænd/: Đứng một cách vững vàng
  • To take a gander of something /tuː teɪk ə ˈgændər ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Nhìn vào cái gì đó
  • To take a girl about /tuː teɪk ə gɜːl əˈbaʊt/: Đi chơi, đi dạo với một cô gái 
  • To take a great interest in /tuː teɪk ə greɪt ˈɪntrɪst ɪn/: Rất quan tâm
  • To take a hand at cards /tuː teɪk ə hænd æt kɑːdz/: Đánh một ván bài
  • To take a header /tuː teɪk ə ˈhɛdə/: Té đầu xuống nước
  • To take a holiday /tuː teɪk ə ˈhɒlədeɪ/: Nghỉ lễ 
  • To take a horse off grass /tuː teɪk ə hɔːs ɒf grɑːs/: Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • To take a jump /tuː teɪk ə ʤʌmp/: Cú nhảy vọt
  • To take a knock /tuː teɪk ə nɒk/: Gặp cú sốc
  • To take a leap in the dark /tuː teɪk ə liːp ɪn ðə dɑːk/: Liều, mạo hiểm, hành động một cách mù quáng, không suy nghĩ
  • To take a liking (for) to /tuː teɪk ə ˈlaɪkɪŋ (fɔː) tuː/: Bắt đầu thích 
  • To take a lively interest in something /tuː teɪk ə ˈlaɪvli ˈɪntrɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/: Hăng say với việc gì đó
  • To take a load off one’s mind /tuː teɪk ə ləʊd ɒf wʌnz maɪnd/: Trút sạch những nỗi muộn phiền
  • To take a long drag on one’s cigarette /tuː teɪk ə lɒŋ dræg ɒn wʌnz ˌsɪgəˈrɛt/: Rít một hơi thuốc lá
  • To take a mean advantage of somebody /tuː teɪk ə miːn ədˈvɑːntɪʤ ɒv ˈsʌmbədi/: Lợi dụng ai đó một cách hèn hạ
  • To take a muster of the troops /tuː teɪk ə ˈmʌstər ɒv ðə truːps/: Duyệt binh
  • To take a note of an address /tuː teɪk ə nəʊt ɒv ən əˈdrɛs/: Ghi địa chỉ
  • To take a passage from a book /tuː teɪk ə ˈpæsɪʤ frɒm ə bʊk/: Trích một đoạn văn trong một cuốn sách
  • To take a permission for granted /tuː teɪk ə pəˈmɪʃən fɔː ˈgrɑːntɪd/: Coi như đã được phép
  • To take a person into one’s confidence /tuː teɪk ə ˈpɜːsn ˈɪntuː wʌnz ˈkɒnfɪdəns/: Tâm sự cùng ai
  • To take a pew /tuː teɪk ə pjuː/: Ngồi xuống 
  • To take a photograph of somebody /tuː teɪk ə ˈfəʊtəgrɑːf ɒv ˈsʌmbədi/: Chụp hình một ai đó
  • To take a rest from work /tuː teɪk ə rɛst frɒm wɜːk/: Nghỉ việc
  • To take a rest /tuː teɪk ə rɛst/: Nghỉ ngơi
  • To take a ring off one’s finger /tuː teɪk ə rɪŋ ɒf wʌnz ˈfɪŋgə/: Tháo chiếc nhẫn ra 
  • To take a rise out of somebody /tuː teɪk ə raɪz aʊt ɒv ˈsʌmbədi/: Làm cho người khác giận dữ
  • To take a risk /tuː teɪk ə rɪsk/: Làm liều
  • To take a road /tuː teɪk ə rəʊd/: Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình 
  • To take a roseate view of things /tuː teɪk ə ˈrəʊzɪɪt vjuː ɒv θɪŋz/: Lạc quan, yêu đời
  • To take a seat /tuː teɪk ə siːt/: Ngồi xuống 
  • To take a sniff at a rose /tuː teɪk ə snɪf æt ə rəʊz/: Ngửi một cành hoa hồng
  • To take a step back /tuː teɪk ə stɛp bæk/: Lùi một bước
  • To take a step /tuː teɪk ə stɛp/: Đi một bước
  • To take a toss /tuː teɪk ə tɒs/: Thất bại
  • To take a turn for the better /tuː teɪk ə tɜːn fɔː ðə ˈbɛtə/: Theo chiều hướng tốt hơn
  • To take a turn for the worse /tuː teɪk ə tɜːn fɔː ðə wɜːs/: Theo chiều hướng xấu đi 
  • To take a turn in the garden /tuː teɪk ə tɜːn ɪn ðə ˈgɑːdn/: Đi dạo một vòng quanh vườn
  • To take a walk, a journey /tuː teɪk ə wɔːk, ə ˈʤɜːni/: Đi dạo, đi du lịch 
  • To take a wife /tuː teɪk ə waɪf/: Lấy vợ
  • To take a amiss /tuː teɪk ə əˈmɪs/: Mất lòng, phật ý
  • To take an airing /tuː teɪk ən ˈeərɪŋ/: Đi dạo mát, hóng gió
  • To take an examination /tuː teɪk ən ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: Đi thi, dự thi 
  • To take an opportunity /tuː teɪk ən ˌɒpəˈtjuːnɪti/: Thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội
  • To take by storm /tuː teɪk baɪ stɔːm/: Tấn công ồ ạt, chiếm đoạt
  • To take care of one’s health /tuː teɪk keər ɒv wʌnz hɛlθ/: Giữ gìn sức khỏe
  • To take charge /tuː teɪk ʧɑːʤ/: Chịu trách nhiệm
  • To take command of /tuː teɪk kəˈmɑːnd ɒv/: Nắm quyền chỉ huy 
  • To take counsel (together) /tuː teɪk ˈkaʊns(ə)l (təˈgɛðə)/: Trao đổi ý kiến, thượng nghị, hội nghị, cùng thảo luận cùng nhau.
  • To take driving lessons /tuː teɪk ˈdraɪvɪŋ ˈlɛsnz/: Tập lái xe
  • To take for granted /tuː teɪk fɔː ˈgrɑːntɪd/: Cho là tất nhiên
  • To take fright /tuː teɪk fraɪt/: Sợ hãi, hoảng sợ
  • To take goods on board /tuː teɪk gʊdz ɒn bɔːd/: Đem hàng hóa lên tàu 
  • To take great care /tuː teɪk greɪt keə/: Chăm sóc hết sức
  • To take heed to do something /tuː teɪk hiːd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: Chú ý, cẩn thận làm việc gì đó
  • To take a heed /tuː teɪk ə hiːd/: Đề phòng, lưu ý, chú ý
  • To take hold of one’s idea /tuː teɪk həʊld ɒv wʌnz aɪˈdɪə/: Hiểu được tư tưởng của mình
  • To take hold of somebody /tuː teɪk həʊld ɒv ˈsʌmbədi/: Nắm, giữ người nào
  • To take in coal for the winter /tuː teɪk ɪn kəʊl fɔː ðə ˈwɪntə/: Trữ than dùng cho mùa đông
  • To take industrial action /tuː teɪk ɪnˈdʌstrɪəl ˈækʃ(ə)n/: Tổ chức đình công
  • To take kindly to one’s duties /tuː teɪk ˈkaɪndli tuː wʌnz ˈdjuːtiz/: Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
  • To take land on lease /tuː teɪk lænd ɒn liːs/: Thuê, mướn một nơi nào đó
  • To take lesson in /tuː teɪk ˈlɛsn ɪn/: Học môn gì
  • To take liberties with somebody /tuː teɪk ˈlɪbətiz wɪð ˈsʌmbədi/: Có những cử chỉ suồng sã, sỗ sàng 
  • To take lodgings /tuː teɪk ˈlɒʤɪŋz/: Thuê phòng ở nhà riêng
  • To take long views /tuː teɪk lɒŋ vjuːz/: Biết nhìn xa trông rộng
  • To take medicine /tuː teɪk ˈmɛdsɪn/: Uống thuốc
  • To take mincemeat of somebody /tuː teɪk ˈmɪnsmiːt ɒv ˈsʌmbədi/: Hạ ai trong một cuộc tranh luận
  • To take Monday off /tuː teɪk ˈmʌndeɪ ɒf/: Nghỉ ngày thứ Hai
  • To take more pride in /tuː teɪk mɔː praɪd ɪn/: Cần quan tâm hơn nữa về, cần thận trọng hơn về
  • To take no count of what people say /tuː teɪk nəʊ kaʊnt ɒv wɒt ˈpiːpl seɪ/: Không quan tâm đến lời người khác nói
  • To take note of something /tuː teɪk nəʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
  • To take notes /tuː teɪk nəʊts/: Ghi chú
  • To take note of something /tuː teɪk nəʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì

Bài viết trên đây là về chủ đề Take đi với giới từ gì? Khái niệm cùng cách sử dụng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận