Equal đi với giới từ gì? Equal là gì? Kiến thức về Equal

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Từ “equal” không chỉ là một từ thông thường, mà nó còn là một phần quan trọng trong việc thể hiện sự so sánh, tương đương, và bằng nhau trong ngôn ngữ. Hãy cùng BHIU tìm hiểu về cách “equal đi với giới từ gì” để tạo ra những cấu trúc ngữ pháp chính xác và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.

Equal là gì?

Equal là gì?
Equal là gì?

Equal là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tương đương, bằng nhau, không có sự khác biệt hoặc ưu tiên.

Ví dụ:

  • All students are treated equally in this school. (Tất cả học sinh được đối xử tương đương trong trường này.)
  • In a fair society, everyone should have equal opportunities. (Trong một xã hội công bằng, ai cũng nên có cơ hội tương đương.)
  • The twins are wearing equal outfits today. (Hai anh em sinh đôi đang mặc trang phục tương đương hôm nay.)
  • The two teams are considered equal in terms of skill and experience. (Hai đội được coi là tương đương về kỹ năng và kinh nghiệm.)
  • The company aims to provide equal pay for all employees regardless of gender. (Công ty mục tiêu cung cấp lương bình đẳng cho tất cả nhân viên bất kể giới tính.)

Các từ loại với gốc “Equal”

TừLoại từÝ nghĩaVí dụDịch
EqualTính từTương đương, bằng nhauEveryone should be treated equally.Mọi người nên được đối xử tương đương.
EqualityDanh từSự tương đương, bình đẳngThe organization promotes gender equality.Tổ chức khuyến khích bình đẳng giới.
EquallyTrạng từMột cách tương đươngBoth teams played equally well.Cả hai đội đều chơi một cách tương đương.
EqualizeĐộng từLàm cho tương đương, làm cho bình đẳngThe government aims to equalize educational opportunities.Chính phủ mục tiêu làm cho cơ hội giáo dục trở nên bình đẳng.
UnequalTính từKhông tương đương, không bằng nhauThere is an unequal distribution of wealth.Có sự phân phối tài sản không bình đẳng.

Equal đi với giới từ gì? 

Equal đi với giới từ gì? 
Equal đi với giới từ gì? 

Cấu trúc “equal to” thường được sử dụng để so sánh sự tương đương hoặc bằng nhau giữa các số, giá trị hoặc khía cạnh khác nhau. Ngoài ra with, in cũng được sử dụng phổ biến để kết hợp với Equal.

Equal đi với giới từ to

Cấu trúc:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Equal to sth/ Be equal to (doing) sth

Cấu trúc “equal to something” được sử dụng để so sánh sự tương đương hoặc bằng nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, giá trị, hoặc khía cạnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Her dedication is equal to her success. (Sự cống hiến của cô ấy tương đương với thành công của cô ấy.)
  • The total cost of the project is equal to the budget allocated. (Tổng chi phí của dự án bằng với ngân sách đã được cấp.)
  • In this equation, X is equal to 5. (Trong phương trình này, X bằng 5.)

Cấu trúc :

Be equal to (doing) something

Dùng để diễn đạt sự tương đương hoặc bằng nhau trong việc thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

  • Her dedication and hard work are equal to achieving her goals. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy tương đương với việc đạt được mục tiêu của cô ấy.)
  • His efforts to learn a new language are equal to his determination to succeed. (Những nỗ lực của anh ấy để học một ngôn ngữ mới tương đương với sự quyết tâm của anh ấy để thành công.)
  • The challenge of the new project is equal to testing our problem-solving skills. (Thách thức của dự án mới tương đương với việc kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề của chúng ta.)

Equal đi với giới từ with

Cấu trúc “equal with” được sử dụng để so sánh sự tương đương hoặc bằng nhau giữa các đối tượng, người hoặc tình huống.

“Equal with” giúp chúng ta so sánh sự tương đương hoặc bằng nhau trong một khía cạnh cụ thể, và thường được sử dụng khi muốn nêu rõ sự tương đương giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau.

Ví dụ:

  • Her achievements are equal with those of her competitors. (Thành tích của cô ấy bằng như của các đối thủ cạnh tranh.)
  • The company’s commitment to diversity is equal with its dedication to inclusion. (Sự cam kết của công ty về đa dạng tương đương với sự tận tâm của nó đối với sự bao gồm.)
  • The benefits offered to employees are equal with industry standards. (Các phúc lợi được cung cấp cho nhân viên tương đương với tiêu chuẩn ngành.)

>>> Xem thêm:

Equal đi với giới từ in 

Cấu trúc:

Equal in volume/ number/ value/ size

Dùng so sánh sự tương đương hoặc bằng nhau trong một khía cạnh cụ thể như âm lượng, số lượng, giá trị, kích thước, và các thuộc tính tương tự.

Ví dụ:

  • The two containers are equal in volume, each holding 500 milliliters of liquid. (Hai hũ đựng tương đương về thể tích, mỗi hũ chứa 500 ml chất lỏng.)
  • The twins have equal in number of toys, ensuring fairness between them. (Hai anh em sinh đôi có số đồ chơi bằng nhau, đảm bảo sự công bằng giữa họ.)
  • The company aims to provide products that are equal in value to their cost. (Công ty mục tiêu cung cấp sản phẩm có giá trị bằng với giá thành của chúng.)
  • The rectangles are equal in size, each having dimensions of 10 by 15 inches. (Các hình chữ nhật tương đương về kích thước, mỗi hình có kích thước 10 x 15 inches.)

Tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Equal

Từ đồng nghĩa với “Equal”

TừÝ nghĩa
SameGiống, tương tự
EquivalentTương đương, có giá trị bằng nhau
IdenticalĐồng nhất, hoàn toàn giống nhau
AlikeTương tự, giống nhau
ParallelSong song, tương đương

Từ trái nghĩa với “Equal”

TừÝ nghĩa
UnequalKhông bằng nhau, không tương đương
DifferentKhác nhau, không giống nhau
DisparateKhác biệt, không tương đồng
InequivalentKhông tương đương, không cùng loại
VariedĐa dạng, khác nhau

Bài tập Equal đi với giới từ gì

Bài tập Equal đi với giới từ gì
Bài tập Equal đi với giới từ gì
  1. The lengths of the two sides are equal __________ each other.
  2. In a fair competition, all participants should start from an equal __________ position.
  3. The prices of the two items are not equal __________ each other.
  4. The two teams played a great match and ended ________   an equal __________ score.
  5. The performance of the two actors was equal __________ quality.
  6. She believes that all students have equal __________ potential.
  7. The company aims to provide employees with equal __________ opportunities for growth.
  8. The twins are not equal __________ their skills and abilities.
  9. The two options are equal __________ terms of benefits.

Đáp án

  1. The lengths of the two sides are equal to each other.
  2. In a fair competition, all participants should start from an equal position.
  3. The prices of the two items are not equal to each other.
  4. The two teams played a great match and ended with an equal score.
  5. The performance of the two actors was equal in quality.
  6. She believes that all students have equal potential.
  7. The company aims to provide employees with equal opportunities for growth.
  8. The twins are not equal in their skills and abilities.
  9. The two options are equal in terms of benefits.

Hy vọng thông qua bài học này, mọi người sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng “equal đi với giới từ gì” cùng với giới từ tương ứng, để thể hiện sự so sánh và tương đương một cách chính xác và chuyên nghiệp. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Viết một bình luận