Equipped nghĩa là gì? Equipped đi với giới từ gì?

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Equipped trong tiếng anh có nghĩa tiếng Việt là trang bị. Vậy equipped đi với giới từ gì? Cách dùng và ý nghĩa như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây, Bhiu.edu.vn sẽ giúp các bạn tìm hiểu kỹ hơn về từ equipped, cũng như cách dùng, giới từ đi kèm và cả phần bài tập vận dụng để nắm vững kiến thức hơn.

“Equipped” có nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu xem “Equipped đi với giới từ gì?”, chúng ta hãy cùng hiểu sâu hơn về nghĩa của từ vựng này trước. 

Quipped có nghĩa là gì
Equipped có nghĩa là gì

Equipped” có gốc từ là động từ “equip”, có nghĩa tiếng việt là “trang bị”.  Tìm hiểu thêm các dạng từ của “equip” tương ứng ở mỗi thì trong tiếng Anh, cụ thể như sau:

Nguyên mẫuChia hiện tại đơn số ítChia quá khứ đơnChia ở thì hoàn thành
EquipEquipsEquippedhave/has/had Equipped

Như vậy, có thể thấy “Equipped” là dạng thức xuất hiện ở thì quá khứ và thì hoàn thành. Bên cạnh đó, xét về tính chất của câu thì “Equipped” còn được dùng trong câu bị động. Xét về chức năng trong câu thì  “Equipped” có thể đóng vai trò là một tính từ với nghĩa tiếng việt là “được trang bị” cũng có thể đóng vai trò là động từ phân từ mang nghĩa “đã trang bị”.

Ví dụ:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Mary is cleaning the recently equipped machine. (Mary đang lau chùi chiếc máy mới được trang bị) 
  • This new machine has been recently equipped since last week. (Chiếc máy mới này đã đang được trang bị từ tuần trước)
  • The manufacturer equipped a lot of modern mechanics for her company’s production last month.  (Nhà sản xuất đã trang bị rất nhiều máy móc hiện đại cho việc sản xuất của công ty vào tháng trước)

Equipped đi với giới từ gì?

Equipped đi với giới từ with for, đây cũng là đáp án cho câu hỏi equipped đi với giới từ gì? 

Equipped đi với giới từ gì
Equipped đi với giới từ gì

Cách dùng và ý nghĩa của “Equipped with” 

Cấu trúc:

Equipped with sth nghĩa là được trang bị bởi cái gì  => Cấu trúc này được dùng trong câu bị động

Equipped sth/sb/oneself with sth nghĩa là đã trang bị cái gì/cho ai/cho bản thân ai với cái gì  => Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu chủ động

Ví dụ:

ExamplesMeaning
The kitchen of my parents is equipped with the lastest dishwasher.Bếp của ba mẹ tôi được trang bị chiếc máy rửa bát mới nhất.
Her car was fully equipped with a lot of the latest gadgets last week.Xe ô tô của cô ấy đã được trang bị rất nhiều nội thất hiện đại vào tuần trước.
My flat is equipped with an air-conditioner this afternoon. Căn hộ của tôi được trang bị một chiếc điều hòa trưa nay.
My parents equipped their kitchen with the lastest dishwasher.Ba mẹ tôi trang bị cho bếp của họ một chiếc máy rửa bát mới nhất
She equipped her new car with a lot of the latest gadgets last week. Cô ấy đã trang bị cho chiếc xe hơi mới của mình rất nhiều nội thất hiện đại vào tuần trước. 
I asked the hostess to equip our flat with an air-conditioner this afternoon.Tôi đã yêu cầu chủ nhà trang bị cho căn hộ của chúng tôi một chiếc điều hòa vào sáng nay.

Cách dùng và ý nghĩa của “Equipped for”

Cấu trúc: “Equipped for sb/sth” nghĩa là đã trang bị cho ai, cái gì (thường vì mục đích nào đó)

Ví dụ: We were well equipped for tomorrow’s trip (Chúng tôi đã trang bị/ chuẩn bị đầy đủ mọi thứ cho chuyến dã ngoại ngày mai)

Cụm từ cố định chứa “Equipped” – “Come Equipped with”

Cụm từ “Come equipped with sth” mang nghĩa là “được trang bị với”. Cụm từ này với “Equipped” được dùng tương tự với cấu trúc “Equipped with” ở câu bị động.

Ví dụ: This room is very large and it comes equipped with a lot of new appliances (Phòng này thì rất rộng và được trang bị với rất nhiều thiết bị mới.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng

Involved đi với từ gì? Cách phân biệt Involved in và Involved with

Pay đi với giới từ gì và cách dùng pay trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Điền giới từ “with” hoặc “for” vào chỗ trống:

  1. He equipped himself …….. a lot of soft skills before graduating.
  2. This center was fully equipped ……….. horse riding competition.
  3. These excellent doctors are specially equipped ……….. this sort of operation this evening.
  4. The hotel comes equipped ……… a hi-tech television and an air-conditioner.
  5. In spite of the recent technological advances, there are many parts where schools are not equipped ……… computers.

Đáp án

  1. He equipped himself with a lot of soft skills before graduating.
  2. This center was fully equipped for horse riding competition.
  3. These excellent doctors are specially equipped for this sort of operation this evening.
  4. The hotel comes equipped with a hi-tech television and an air-conditioner.
  5. In spite of the recent technological advances, there are many parts where schools are not equipped with computers.

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức bổ ích về equipped có nghĩa là gì, equipped đi với giới từ gì cùng các kiến thức liên quan khác. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, hãy theo dõi chuyên mục Grammar để học thêm những kiến thức bổ ích nhé!

Viết một bình luận