Trong tiếng Anh, cụm từ “go up” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ việc di chuyển lên cao đến sự tăng lên về mức độ, giá trị hoặc số lượng, cũng như việc đạt được thành công hoặc phát triển, cụm từ này có sự linh hoạt trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, mời các bạn cùng BHIU chúng ta sẽ khám phá cấu trúc Go up là gì và cách sử dụng của “go up” chi tiết hơn.
Go up là gì?
Go up” như một động từ phrasal. Go up được cấu tạo nên bởi động từ go và giới từ up và mang nhiều nghĩa khác nhau như tăng lên, xây dựng, khởi hành, đi lên, đi lên cao.
Ví dụ
He price of gasoline has gone up significantly in the past month. (Giá xăng đã tăng đáng kể trong tháng qua.)
The temperature is expected to go up to 30 degrees Celsius tomorrow. (Dự kiến nhiệt độ sẽ tăng lên 30 độ Celsius vào ngày mai.)
A new office building is going up in the city center. (Một tòa nhà văn phòng mới đang được xây dựng ở trung tâm thành phố.)
They plan to go up a new bridge over the river. (Họ đang lên kế hoạch xây dựng một cây cầu mới qua sông.)
Cấu trúc và cách sử dụng của Go up
Động từ go up có nghĩa là di chuyển lên trên, tăng lên hoặc đến gần hơn một vị trí cao hơn. Go up có thể kết hợp với các cấu trúc khác nhau để tạo thành một cách diễn đạt khác nhau.
Các cấu trúc có thể dùng với Go up
Go up” + “to” + vị trí: Khi muốn chỉ đến một vị trí cụ thể hoặc điểm đến, ta có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ
We decided to go up to the rooftop for a better view. (Chúng tôi quyết định đi lên sân thượng để nhìn thấy cảnh đẹp hơn.)
The children go up to the stage to receive their awards. (Các em nhỏ tiến lên phía sân khấu để nhận giải thưởng của mình.)
Go up + động từ phrasal: Đi lên/tăng lên trong việc thực hiện một hành động phrasal verb cụ thể.
Ví dụ:
The smoke from the fire went up and blocked the view. (Khói từ đám cháy đi lên và che mất tầm nhìn.)
The children went up and turned off the lights before going to bed. (Các em bé đi lên và tắt đèn trước khi đi ngủ.)
Go up against: Go up against + đối thủ: Đối đầu, đấu tranh với một đối thủ.
Ví dụ: Our team will go up against the defending champions. (Đội của chúng tôi sẽ đấu tranh với những nhà vô địch bảo vệ.)
Go up for: Go up for + điều kiện: Tham gia hoặc tranh giành một điều kiện nào đó.
Ví dụ: She will go up for re election next year. (Cô ấy sẽ tranh cử lại vào năm sau.)
Xem thêm:
Ý nghĩa và cách sử dụng
Đi lên:
Sử dụng go up khi bạn muốn diễn đạt hành động đi lên từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn.
Ví dụ: “She went up the stairs to her apartment.”
Tăng lên:
Khi bạn muốn diễn đạt sự gia tăng về mức độ, giá trị hoặc số lượng.
Ví dụ: “The price of oil has gone up significantly.”
Thành công/nổi tiếng:
Go up được dùng diễn đạt việc thành công hoặc trở nên nổi tiếng.
Ví dụ: “She started as an intern but quickly went up in the company.”
Diễn ra/phát triển:
Diễn đạt sự diễn ra hoặc sự phát triển theo thời gian.
Ví dụ: “Construction of the new building is going up rapidly.”
Sự khác nhau của Go up và Go up to trong tiếng Anh
Go up
Go up” diễn tả hành động đi lên, tăng lên hoặc diễn ra một cách tổng quát.
She went up the stairs to her bedroom. (Cô ấy đi lên cầu thang lên phòng ngủ của mình.)
The price of oil has gone up significantly. (Giá dầu đã tăng đáng kể.)
The number of COVID-19 cases is going up rapidly. (Số ca COVID-19 đang tăng nhanh chóng.)
Go up to
Go up to diễn tả hành động đi lên đến một vị trí hoặc đích đến cụ thể.
She went up to the rooftop to enjoy the view. (Cô ấy đi lên mái nhà để thưởng thức cảnh quan.)
He went up to the counter to order a coffee. (Anh ấy đi lên quầy để đặt một ly cà phê.)
Các cụm từ đi với Go
Cụm từ có thể kết hợp với Go được dùng phổ biến
Go ahead: Tiếp tục, làm đi, không cản trở.
Ví dụ: Can I go ahead and start the meeting? (Tôi có thể tiếp tục và bắt đầu cuộc họp không?)
Go along: Theo sau, đi cùng, đồng ý.
Ví dụ: I’ll go along with your plan. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.)
Go away: Đi đi, biến đi, đi xa.
Ví dụ: Please go away and leave me alone. (Làm ơn đi đi và để tôi yên.)
Go back: Trở lại, quay trở lại.
Ví dụ: I need to go back and get my wallet. (Tôi cần quay lại để lấy ví của mình.)
Go for: Đi về phía, hướng tới, lựa chọn.
Ví dụ: I think I’ll go for a walk in the park. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi dạo trong công viên.)
Go on: Tiếp tục, xảy ra, diễn ra.
Ví dụ: The show must go on, despite the technical difficulties. (Buổi diễn phải tiếp tục, mặc dù có vấn đề kỹ thuật.)
Go out: Ra ngoài, đi chơi, dự tiệc.
Ví dụ: Let’s go out for dinner tonight. (Hãy đi ăn tối ngoài tối nay.)
Go over: Xem xét, xem lại, kiểm tra.
Ví dụ: We need to go over the details of the project. (Chúng ta cần xem xét lại chi tiết của dự án.)
Go through: Trải qua, trải qua khó khăn.
Ví dụ: She went through a difficult time after the loss of her job. (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau khi mất việc làm.)
Go with: Đi kèm với, phù hợp với.
Ví dụ: The red dress goes well with your shoes. (Chiếc váy đỏ đi kèm tốt với đôi giày của bạn.)
Các thành ngữ kết hợp với Go up hay và ý nghĩa
Cụm từ | Ý nghĩa |
Go up in the world | Thành công trong cuộc sống, tiến bộ xã hội |
Go up the ladder | Tiến lên trong sự nghiệp |
Go up in flames | Cháy thành tro, bị phá huỷ hoàn toàn |
Go up in smoke | Biến mất, thất bại hoàn toàn |
Go up against | Đối đầu với, đấu tranh với |
Go up for sale | Được bán, được rao bán |
Go up the river | Đi hướng ngược dòng sông |
Go up the wall | Trở nên tức giận, phát điên |
Go up a size | Lớn lên một kích cỡ |
Go up the ante | Tăng cường mức cược, tăng mức đặt cược |
Go up in value | Tăng giá trị, tăng giá |
Go up in rank | Tiến lên hạng, thăng chức |
Go up against the clock | Đối mặt với áp lực thời gian |
Go up in someone’s estimation | Được tôn trọng, đánh giá cao trong mắt ai đó |
Bài tập vận dụng
I need to _____ the stairs to get to my office on the third floor.
Let’s _____ the plan one more time to make sure we haven’t missed anything.
She decided to _____ the field of computer programming because of her passion for technology.
The price of housing has _____ significantly in the past few years.
They’re going to _____ the new project in detail during the meeting.
He wants to _____ the mountain to enjoy the view from the top.
The teacher asked the students to _____ their homework before starting the next lesson.
The price of groceries has _____ a lot since last year.
They decided to _____ the details of the proposal during the meeting.
She plans to _____ a career in journalism because of her love for writing.
Đáp án
I need to go up the stairs to get to my office on the third floor.
Let’s go over the plan one more time to make sure we haven’t missed anything.
She decided to go into the field of computer programming because of her passion for technology.
The price of housing has gone up significantly in the past few years.
They’re going to go over the new project in detail during the meeting.
He wants to go up the mountain to enjoy the view from the top.
The teacher asked the students to go over their homework before starting the next lesson.
The price of groceries has gone up a lot since last year.
They decided to go over the details of the proposal during the meeting.
She plans to go into a career in journalism because of her love for writing.
Qua bài viết này, hy vọng BHIU đã mang đến cho các bạn những kiến thức về cấu trúc Go up là gì và cách sử dụng của “Go up” trong tiếng Anh. Hãy sử dụng “Go up” một cách chính xác và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Xem thêm: