Go into là gì? Tổng hợp kiến thức về Go into

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, cụm từ “Go into” là một cấu trúc phổ biến được sử dụng để diễn đạt việc đi vào hoặc thảo luận và xem xét một vấn đề cụ thể. “Go into” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt. Trong bài viết này, BHIU muốn đem đến cho các bạn đọc ý nghĩa Go into là gì, cấu trúc và cách sử dụng của “Go into” một cách chi tiết và toàn diện.

Go into là gì?

Go into là gì?
Go into là gì?

Go into là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đi vào hoặc thảo luận và xem xét một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ

She went into the store to buy some groceries. (Cô ấy đi vào cửa hàng để mua đồ tạp hóa.)

The teacher went into the details of the lesson to ensure understanding among the students. (Giáo viên đi vào chi tiết của bài học để đảm bảo sự hiểu biết của học sinh.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

The researcher decided to go into the field of genetics and study the inheritance of traits. (Nhà nghiên cứu quyết định nghiên cứu lĩnh vực di truyền học và nghiên cứu di truyền đặc điểm.

Cấu trúc và cách sử dụng của Go into

Các cấu trúc có thể dùng với Go into

Các cấu trúc có thể dùng với Go into
Các cấu trúc có thể dùng với Go into

“Go into + địa điểm”: Diễn tả việc đi vào một địa điểm cụ thể.

She went into the room to grab her bag. (Cô ấy đi vào phòng để lấy túi xách của mình.)

The detective went into the house to investigate the crime scene. (Thám tử đi vào ngôi nhà để điều tra hiện trường vụ án.)

“Go into + chi tiết, thông tin”: Diễn tả việc thảo luận, xem xét hoặc tìm hiểu về một vấn đề cụ thể.

The lawyer will go into the details of the case during the trial. (Luật sư sẽ thảo luận chi tiết về vụ án trong phiên tòa.)

The researcher went into the scientific theories behind the phenomenon. (Nhà nghiên cứu tìm hiểu các lý thuyết khoa học đằng sau hiện tượng đó.)

“Go into + lĩnh vực, chủ đề”: Diễn tả việc nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

She decided to go into the field of environmental conservation. (Cô ấy quyết định nghiên cứu về lĩnh vực bảo tồn môi trường.)

He went into the history of art to understand different art movements. (Anh ta tìm hiểu lịch sử nghệ thuật để hiểu về các phong trào nghệ thuật khác nhau.)

“Go into + tình huống, vấn đề”: Diễn tả việc bàn thảo, thảo luận hoặc đề cập đến một tình huống, vấn đề cụ thể.

Let’s not go into that topic right now. It’s too controversial. (Chúng ta hãy không bàn thảo về chủ đề đó ngay bây giờ. Nó quá gây tranh cãi.)

The article goes into the challenges faced by small businesses during the pandemic. (Bài viết nói về những thách thức mà doanh nghiệp nhỏ đối mặt trong đại dịch.

Xem thêm:

Ý nghĩa và cách sử dụng của Go into

Ý nghĩa và cách sử dụng của Go into
Ý nghĩa và cách sử dụng của Go into

Đi vào:

She went into the room to grab her bag. (Cô ấy đi vào phòng để lấy túi xách của mình.)

The child eagerly went into the playground to join his friends. (Đứa trẻ vui mừng đi vào sân chơi để gặp bạn bè của mình.)

Thảo luận, xem xét:

The team will go into the details of the project during the meeting. (Đội sẽ thảo luận chi tiết về dự án trong cuộc họp.)

The professor went into the history of the conflict during his lecture. (Giáo sư nói về lịch sử của cuộc xung đột trong bài giảng của mình.)

Nghiên cứu, tìm hiểu:

She decided to go into the field of psychology and study human behavior. (Cô ấy quyết định nghiên cứu lĩnh vực tâm lý học và nghiên cứu hành vi con người.)

The reporter went into the details of the investigation to uncover the truth. (Nhà báo đi vào chi tiết cuộc điều tra để khám phá sự thật.)

Bàn thảo, đề cập:

Let’s not go into that topic right now. It’s too sensitive. (Chúng ta hãy không bàn thảo về chủ đề đó ngay bây giờ. Nó quá nhạy cảm.)

The article goes into the benefits of exercise for overall health. (Bài viết đề cập đến lợi ích của việc tập thể dục đối với sức khỏe tổng thể.)

Cách phân biệt sự khác nhau của  Enter, Go into và Come into

Khái niệmEnterGo intoCome into
Ý nghĩaDi chuyển vào một nơi cụ thểĐi vào, xâm nhậpĐến và đi vào một nơi
Vị tríNgười hoặc vật di chuyển vào trong một không gian hoặc địa điểm cụ thểNgười hoặc vật di chuyển vào trong một không gian hoặc địa điểm cụ thểNgười hoặc vật di chuyển vào trong một không gian hoặc địa điểm cụ thể
Ví dụ1. He entered the room quietly2. The car entered the tunnel.1. She went into the store to buy some groceries.2. The thief went into the house through the window.1. The guests came into the restaurant and took their seats. 2. The cat came into the room through the

Các cụm từ đi với Go

Cụm từ có thể kết hợp với Go into được dùng phổ biến:

Cụm từ có thể kết hợp với Go into được dùng phổ biến
Cụm từ có thể kết hợp với Go into được dùng phổ biến

Go into detail: Đi vào chi tiết, tìm hiểu một vấn đề hoặc một khía cạnh cụ thể một cách chi tiết.

The professor went into detail about the theory during the lecture. (Giáo sư đã đi vào chi tiết về lý thuyết trong bài giảng.)

Go into depth: Đi vào sâu, tìm hiểu một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể một cách sâu sắc.

The journalist went into depth in their investigation of the scandal. (Nhà báo đi vào sâu trong cuộc điều tra về vụ bê bối.)

Go into business: Bắt đầu kinh doanh trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

They decided to go into the restaurant business together. (Họ quyết định cùng nhau bắt đầu kinh doanh nhà hàng.)

Go into hiding: Ẩn nấp, trốn tránh để tránh sự chú ý hoặc nguy hiểm.

After the incident, the witness went into hiding for their safety. (Sau sự việc, nhân chứng đã ẩn nấp để đảm bảo an toàn.)

Go into effect: Bắt đầu có hiệu lực, áp dụng hoặc thực thi.

The new law will go into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)

Go into debt: Mắc nợ, có số nợ phải trả.

If you spend more than you earn, you may go into debt. (Nếu bạn tiêu nhiều hơn thu nhập, bạn có thể mắc nợ.)

Go into retirement: Về hưu, nghỉ hưu.

After working for many years, he decided to go into retirement. (Sau nhiều năm làm việc, anh ấy quyết định về hưu.)

Go into partnership: Hợp tác, thành lập một liên doanh hoặc công ty đối tác.

They decided to go into partnership to expand their business. (Họ quyết định hợp tác để mở rộng kinh doanh.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng Go into là gì
Bài tập vận dụng Go into là gì

She __________ the room and greeted everyone with a smile.

The detective decided to __________ the house to investigate the crime scene.

After years of hard work, he finally __________ retirement.

The students __________ a deep discussion about the topic.

The team __________ the match with determination and scored the winning goal.

He __________ the store to buy some groceries.

The magician made the rabbit __________ the hat and surprised the audience.

They were instructed to __________ the building through the back entrance.

As the show __________, the audience became more and more excited.

The hikers __________ the forest and enjoyed the beauty of nature.

Đáp án:

entered

go into

went into

went on

went into

went into

come out of

go into

went on

went into

Qua bài viết này, hy vọng BHIU đã giúp các bạn hiểu sâu về ý nghĩa của Go into là gì và cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. ày, chúng ta có thể diễn đạt một loạt các ý nghĩa và truyền đạt thông điệp một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích khác nhé!

>>> Có thể bạn quan tâm:

May là tháng mấy

March là tháng mấy

February là tháng mấy

December là tháng mấy

January là tháng mấy

Viết một bình luận