Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Khi bạn muốn tâm sự và chia sẻ với ai đó những điều bí mật mà bạn không muốn người khác biết, bạn sẽ dùng động từ nào trong tiếng Anh? Động từ “confide” sẽ là lựa chọn thông minh nhất. Nếu bạn chưa biết và muốn tìm hiểu “confide là gì?”, “confide đi với giới từ gì”? thì đừng bỏ qua bài viết này! Cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu ngay để có thể tự tin sử dụng bạn nhé! 

Khái niệm “Confide” 

Khái niệm “Confide” 
Khái niệm “Confide” – Confide đi với giới từ gì

“Confide” là gì? 

“Confide” là một động từ, mang nghĩa “tâm sự một cách bí mật hoặc riêng tư” để nói với ai đó những bí mật và thông tin cá nhân mà bạn không muốn người khác biết. Từ “confide” được bắt nguồn từ tiếng Latin “confidere”, mang nghĩa “tin tưởng”. 

Ví dụ: 

As sisters, Jenny and Kimmy have always confided in each other.

Là chị em, Jenny và Kimmy luôn tâm sự với nhau.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

“Confide” còn rất phù hợp trong tình huống chủ ngữ muốn “bật mí”,  “tiết lộ” một bí mật hoặc thông tin nào đó quan trọng. 

Ví dụ: 

Amanda confided that most of her clients were celebrity

Amanda tiết lộ rằng hầu hết khách hàng của cô đều là người nổi tiếng.

Nor had Tommy’s father confided political information and opinions to him.

Cha của Tommy cũng không tiết lộ thông tin và quan điểm chính trị cho anh.

Trong một số trường hợp đặc biệt, “confide” còn được sử dụng với ý nghĩa “phó thác”, “giao phó” nhiệm vụ gì cho một ai đó.  

Ví dụ: 

Sophia confided the care of the children to her nanny.

Sophia đã giao việc chăm sóc bọn trẻ cho bảo mẫu của mình.

Gia đình từ của động từ “Confide” 

Bhiu sẽ giới thiệu đến bạn bảng Word family của “Confide” cùng theo dõi và ôn tập nhé! 

Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng ViệtVí dụ 
confidenceDanh từ (n)Sự tín nhiệm, sự tự tin, sự quả quyết.Henry expressed confidence in the new plans.
Chuyện bí mật, chuyện thầm kín, tâm sự.Henry bày tỏ sự tin tưởng vào những kế hoạch mới.
The girls exchanged whispered confidences.Các cô gái thủ thỉ tâm sự với nhau.
ConfidinglyTrạng từ (adv) Tâm sự thầm kín.Sunny spoke in a low voice, leaning towards him confidingly.
Sunny nhỏ giọng, nghiêng người về phía anh ấy tâm sự.
ConfidingTính từ (adj) Có tính bí mật Ryan’s voice softens, taking on a confiding tone.
Giọng Ryan dịu lại, mang một giọng điệu đầy tâm sự.
ConfidantDanh từ Người đáng tin cậy, thân tín, tâm phúc để tâm sự, bạn tâm giao, tri kỷ. Rose’s mother is her closest confidant.
Mẹ của Rose là người bạn tâm giao thân thiết nhất của cô ấy. 
ConfidentiallyTrạng từ (adv) Tâm sự một cách bí mật, một cách riêng tư.My mother told me confidentially that she is going to retire early.
Mẹ tôi nói với tôi một cách bí mật rằng bà sẽ nghỉ hưu sớm.
ConfidentlyTrạng từ (adv) Một cách tự tin. Emily talks confidently about her big schemes. 
Emily tự tin nói về những kế hoạch lớn của cô ấy. 

Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 
Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh?  “Confide” được sử dụng chủ yếu như một động từ tường thuật, vì vậy, theo sau “confide” sẽ là giới từ “to”. Bên cạnh đó, khi “confide” đi kèm giới từ “in”, ta có cụm động từ “confide in” mang nghĩa “tâm sự và chia sẻ thông tin bí mật với người bạn cảm thấy tin tưởng”. 

“Confide” đi kèm giới từ “to”

Confide to somebody that 

Trong trường hợp giới từ “to” đứng ngay sau động từ “confide”, bạn có thể dùng nó tương tự như trong câu trúc câu tường thuật với “say”. Cấu trúc cơ bản được viết như sau:  

Câu trích dẫn trực tiếp: 

S1 + confide + to + O + “direct speech (lời trích dẫn trực tiếp)”

Trong đó:

S1: là chủ ngữ

O: là tân ngữ 

Ví dụ: 

“My boyfriend doesn’t know yet, but I’m going to leave him,” Selena confided to me.

“Bạn trai tôi chưa biết, nhưng tôi sẽ chia tay anh ấy”, Selena tâm sự với tôi.

Câu trích dẫn gián tiếp:  

S1 + confide + (to somebody) + that + S2 + V… 

Trong đó:  V là động từ được chia theo đúng quy tắc của câu tường thuật.

Ví dụ:

Nathan confided to me that he had applied for another job = Nathan said to me that  he had applied for another job

Nathan tâm sự với tôi rằng anh ấy đã nộp đơn xin một công việc khác.

Lưu ý: khi tân ngữ “Object” chỉ một đối tượng không cụ thể như “me, us, her, his, their…”, bạn có thể bỏ “to O” và viết thành: 

S1 + confide + “lời trích dẫn”/that + S2 + V … 

Ví dụ: 

“It was a lie,” he confided to her = “It was a lie,” he confided.

“Đó là một lời nói dối,” anh tâm sự với cô ấy. 

Wendy’s sister confided to her that she was going to broke up her boyfriend. 

= Wendy’s sister confided that she was going to break up with her boyfriend. 

Chị gái của Wendy tâm sự với cô ấy rằng cô ấy sắp chia tay bạn trai.

Confide something/somebody to somebody

Trong trường hợp giới từ “to” và “confide” được ngăn cách bởi một tân ngữ chỉ người hoặc sự việc thì mang nghĩa “tâm sự với một người nào đó về một điều gì đó/ai khác”:

Cấu trúc:

S + confide + O + to + V

Ví dụ: 

Evelyn confided me to her family.

Evelyn tâm sự về tôi với gia đình cô ấy.

Daniel confided all his difficulty to his father.

Daniel tâm sự tất cả những khó khăn của mình với cha mình.

Tùy vào ngữ cảnh trong câu, bạn cũng có thể dùng cấu trúc này với ý nghĩa là “giao phó” ai/nhiệm vụ gì cho một người nào đó”.  

Ví dụ: 

Emma confided all her tasks to her colleagues and to study abroad.

Emma giao phó mọi công việc với đồng nghiệp và đi du học.

“Confide” đi cùng giới từ “In” 

Giới từ “in” khi theo sau “confide” sẽ tạo ra cụm động từ “confide in”, mang nghĩa “tâm sự, chia sẻ một bí mật hoặc thông tin quan trọng với một người nào đó mà bạn cảm thấy có thể tin tưởng họ”.

S + confide in + somebody/someone 

Ví dụ: 

Jennifer used to confide in her husband whenever she had a problem.

Jennifer thường tâm sự với chồng mỗi khi cô ấy gặp khó khăn.

Helen’s nice, but I don’t feel I can confide in her.

Helen rất tốt, nhưng tôi không cảm thấy mình có thể tâm sự với cô ấy.

Xem thêm:

Một số từ đồng nghĩa với “Confide” 

Một số từ đồng nghĩa với “Confide” 
Một số từ đồng nghĩa với “Confide” – Confide đi với giới từ gì

Một số từ đồng nghĩa với “confide” có thể kể đến như “unburden”, “disclose”, “reveal”, “divulge”, “confess”, “share” hoặc idiom (thành ngữ) “open your heart to someone”. Tuy cách dùng của những từ này có thể khác nhau, nhưng tất cả chúng đều có cùng một nghĩa là “bật mí/để lộ ra bí mật nào đó.” 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ 
Confess (v)Thú nhận, thừa nhận (đã làm gì đó sai trái và bạn cảm thấy xấu hổ về điều đó)Timothy confessed to the police that he had stolen the money.
Timothy thú nhận với cảnh sát rằng anh ta đã đánh cắp số tiền.
Disclose (v)Tiết lộ, công khai, cung cấp cho ai đó thông tin bí mật, tuyệt mật. Alice was accused of disclosing confidential material to a competitor.
Alice bị buộc tội tiết lộ tài liệu bí mật cho đối thủ cạnh tranh.
Open your heart to someone (idiom)Mở lòng với ai đóTaylor’s very understanding – you feel you can really open your heart to her
Taylor rất thấu hiểu – bạn cảm thấy mình có thể thực sự mở lòng với cô ấy.
Reveal (v)Tiết lộ, bộc lộ một bí mật. Anna refused to reveal the whereabouts of her husband.
Anna từ chối tiết lộ tung tích của chồng cô ấy. 
Share (v)Chia sẻ Bobby told Jessi he wanted to share his life with her.
Bobby nói với Jessie rằng anh ấy muốn chia sẻ cuộc sống của mình với cô ấy.
UnburdenBày tỏ nỗi lòng, trút bỏ gánh nặng, giải tỏa tâm trạng tiêu cực.. William unburdened himself of his feelings of guilt that had tormented him for years.
William trút bỏ được cảm giác tội lỗi đã dày vò anh trong nhiều năm.

Bài tập – Confide đi với giới từ gì?

Bài tập - Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 
Bài tập – Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau

  1. Veronica’s husband confided…….. his friend that he broke Veronica’s lipstick. 

⇨ to

  1. Daniel can’t confide……….her because they aren’t close enough.

⇨ in

  1. Susan confided…………….the doctor that she was too tired of her married life. 

⇨ to

  1. “We have a surprise for you,” the student confided…………….the teacher. 

⇨ to

  1. Because Clare is very patient, I can confide…………….her.

⇨in

Sửa lỗi sai có trong các câu sau

  1. Jenny confided in her parents that she had applied for another job.

⇨ to

  1. Sherry is a reliable person, you can confide her secrets to her. 

⇨ your

  1. I feel very comfortable when I confide my secret in my sister.

⇨ to

  1. Christine’s husband is not trustworthy to confide to.

⇨ in

  1. Jack said all his secrets to his wife. 

⇨ confided

Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận