Disappointed đi với giới từ gì? Kiến thức về Disappointed

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Cấu trúc của Disappointed là gì? là những câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để giúp các bạn có câu trả lời và nắm được kiến thức về Disappointed, Bhiu đã tổng hợp tất cả trong bài viết này. Tìm hiểu ngay!

Disappointed là gì?

Disappointed (adjective): unhappy because someone/ something was not as good as you expected, or because something did not happen (không vui vì ai đó/điều gì đó không tốt như bạn mong đợi, hoặc vì điều gì đó đã không diễn ra); thất vọng.

Disappointed là gì?
Disappointed là gì?

E.g: 

My teacher was disappointed in my resolution. (Giáo viên của tôi thất vọng về cách giải quyết của tôi.)

Gia đình từ của “Disappointed”:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Disappoint (v) có nghĩa là thất vọng
  • Disappointment (n) có nghĩa là sự thất vọng
  • Disappointing (adj) có nghĩa là làm thất vọng
  • Disappointedly (adv) có nghĩa là một cách thất vọng

Cấu trúc “Disappointed” trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu xem disappointed đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc chung của “Disappointed”:

Be disappointed that + mệnh đề: bày tỏ thất vọng về…

E.g: 

Mary is disappointed that her favorite coffee shop has moved away. (Mary thất vọng rằng quá cà phê mà cô ấy yêu thích đã dời đi chỗ khác.)

Your father was disappointed that your exam results were not good. (Ba bạn thất vọng về kết quả thi của bạn không tốt.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Disappointed đi với giới từ gì?
Disappointed đi với giới từ gì?

Vậy Disappointed đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu ngay!

  • Disappointed + with/in có nghĩa là: thất vọng về một ai đó

E.g: Linna is disappointed in her friend. (Linna thất vọng về bạn cô ta.)

  • Disappointed + at có nghĩa là: thất vọng trước một hành động (V_ing)

E.g: John was disappointed at not buying tickets to the music show. (John thất vọng vì không mua được vé xem chương trình âm nhạc.)

  • Disappointed + at/about/by có nghĩa là: thất vọng về một vật.

E.g: I am disappointed about her picture. (Tôi thất vọng về bức tranh của cô ấy.)

Chú ý: Disappointed không đi cùng với giới từ from

Xem thêm các bài viết liên quan:

Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì và cấu trúc của Disappointed. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này để học tập tốt hơn.

Viết một bình luận