Concern đi với giới từ gì? Cách dùng concern trong giao tiếp

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Concern đi với giới từ gì? đây là kiến thức mà nhiều bạn học tiếng Anh cần nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về concern, cách phân biệt concern và một số từ đồng nghĩa khác cũng như cùng làm bài tập để có thể củng cố được kiến thức này.

Concern nghĩa là gì?

Concern nghĩa là gì
Concern nghĩa là gì

Concern /kənˈsɜːn/ (v) có nghĩa là gây ra nỗi lo lắng cho ai đó.

Ex: The air pollution concerns us all. (Tình trạng ô nhiễm không khí gây cho tất cả chúng ta nỗi lo lắng).

Ngoài ra, concern còn là một danh từ mang hai nghĩa chính như sau:

Chuyện phải lo. Ex: It is no concern of Mary (Không phải là chuyện của Mary).

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  1. Sự lo lắng, quan tâm

Ex: John was filled with concern about the problems of his school (John đầy lo ngại với những vấn đề trong trường học của anh ta)

Concern đi với giới từ gì?

Concern có thể đi cùng với các giới từ khác nhau như about, for,… Với mỗi sự kết hợp thì chúng sẽ tạo ra những nghĩa khác nhau.

Concern đi với giới từ gì?
Concern đi với giới từ gì?
  1. Concern in: cổ phần, phần lợi

Ex: John has no concern in an affair (John không có chút lợi ích nào).

  1. Concern with: dính líu tới cái gì đó, có liên quan tới gì đó

Ex: Her answer has no concern with the question. (Câu trả lời của cô ấy không có chút dính líu nào tới câu hỏi).

Concern đi với giới từ gì?

  1. Concern about (Adj): được dùng như một tính từ mang nghĩa là “Lo lắng”

Ex: Tim is concerned about his patients. (Tim lo lắng về những bệnh nhân của anh ấy).

  1. Concern for: được dùng như một danh từ, mang nghĩa là “nỗi lo lắng, sự lo lắng”

Ex: Your concern for work should be focused (Mối quan tâm của bạn về việc làm nên được chú trọng).

Các cụm từ đi kèm với concern

Concern khi đi cùng với những từ khác sẽ tạo ra những nghĩa hoàn toàn khác nhau:

1. Car-hide concern: có nghĩa là xí nghiệp cho thuê xe hơi

2. Commercial concern: có nghĩa là hãng buôn

3. Going concern: có nghĩa là xí nghiệp có lãi

4. Going concern assumption: có nghĩa là giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động

5. Going concern concept: có nghĩa là khái niệm doanh nghiệp phát đạt

6. Going concern principle: có nghĩa là nguyên tắc liên tục kinh doanh trong kế toán

7. Going concern value: có nghĩa là giá trị của các hãng đang phát triển

8. Leading concern: có nghĩa là xí nghiệp hàng đầu

9. Paying concern: có nghĩa là xí nghiệp có lời

10. Public concern: có nghĩa là quan tâm chung của mọi người

11. Publishing concern: có nghĩa là người phát hành

12. service concern: có nghĩa là xí nghiệp dịch vụ

13. trading concern: có nghĩa là xí nghiệp thương mại

14. As far as (someone or something) I concerned: có nghĩa là theo những gì mà ai hay cái gì đang quan tâm.

15. To whom it may concern: có nghĩa là gửi những ai quan tâm về. Cụm từ này thường được thấy trong thư, email, thay cho “kính gửi” tới người nhận khi chưa biết rõ người nhận là ai.

Xem thêm:

Look đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng các ví dụ về Look

Annoyed đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Equipped nghĩa là gì? Equipped đi với giới từ gì?

Một số cách nói concern trong giao tiếp

STTCâuNghĩa
1I’m very concerned.Tôi rất quan tâm.
2It’s not my concern.Đó không phải là điều tôi quan tâm.
3What’s your concern?Bạn quan tâm điều gì?
4Why are you concerned? Tại sao bạn lại bận tâm.
5I understand your concern.Tôi hiểu sự lo lắng của bạn.
6That’s one of my concerns.Đó là một trong những mối quan tâm của tôi.
7That’s my concern, not yours. Đó là việc của tôi chứ không phải của bạn.
8John had no concern about that part.John không hề có sự quan tâm về phần đó.

Cách phân biệt concern, worry, anxious, apprehensive, nervous trong tiếng Anh

Concern, worry, anxious, apprehensive, nervous đều mang nghĩa là lo lắng, tuy nhiên lại được dùng phổ biến tùy theo từng trường hợp khác nhau.

Từ vựngGiới từ đi kèmSự khác biệtVí dụ
Anxious (adj)for, aboutMức độ lo lắng lớn hơn và trang trọng hơn “worry”They are anxious about looking for a job after graduation. (Họ lo lắng về việc tìm kiếm một công việc sau khi tốt nghiệp)
Worry (v); worried (adj)aboutlo lắngDon’t worry. You will recover soon. (Đừng quá lo lắng, bạn sẽ bình phục sớm thôi)
Apprehensive (adj)about, ofMang nghĩa “lo lắng” vì tính cẩn trọng, lo xaKhi sử dụng từ “worry, concern, anxious, nervous”, người nói có cảm giác lo lắng nhưng không có cảm giác sợ. Còn khi dùng Apprehensive, người nói thể hiện sự lo lắng và nỗi sợ.John is very apprehensive about tomorrow’s meeting.(John rất lo về cuộc họp ngày mai).
Nervous (adj)about, of
Concern (V); concerned (adj)with, for, about, in“lo lắng” cho người khác, xã hội,…Theo sau phải là một tân ngữ hoặc mệnh đề.It concerns me that they haven’t been in contact. (Điều khiến tôi lo lắng là họ đã bị mất liên lạc).

Bài tập vận dụng

  1. I am concerned … her.
  2. John has no concern … an affair.
  3. They are concerned .. the environment.
  4. His affairs are not my ….
  5. Your … for work should be focused.
  6. She should have great concern … the environment.
  7. I understand your …
  8. Tim is concerned … the building of structure.
  9. Jane was concerned … my business affairs.

Đáp án

  1. I am concerned about her. (Tôi lo lắng về cô ấy)
  2. John has no concern in an affair. (John không có một chút lợi lộc nào
  3. They are concerned about the environment. (Họ quan tâm đến môi trường.)
  4. Her affairs are not my concern. (Việc của cô ấy không phải là mối bận tâm của tôi).
  5. Your concern for work should be focused. (Bạn nên tập trung vào việc làm)
  6. She should have great concern for the environment. (Cô ấy nên quan tâm đến môi trường nhiều hơn).
  7. I understand your concern. (Tôi hiểu mối quan tâm của bạn).
  8. Tim is concerned with the building of structure. (Tim lo lắng về kết cấu của kiến trúc)
  9. Jane was concerned with my business affairs. (Jane đang lo lắng về công việc kinh doanh của tôi)

Bài viết này đã cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức về Concern là gì, concern đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt concern, worry, anxious, apprehensive, nervous. Bhiu.edu.vn hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn tự tin sử dụng cho dạng bài Grammar và hẹn gặp các bạn ở những chủ đề thú vị nhé!

Viết một bình luận