Để diễn tả một người có khả năng, năng lực làm điều gì đó, chúng thường sử dụng “Can” hay “able”, ngoài hai cấu trúc đó ra còn có “capable”. Vậy capable đi với giới từ gì và có nghĩa như thế nào? Mời bạn cùng Bhiu tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Capable là gì?
“Capable” có nghĩa là gì?
“Capable” là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc ai đó có năng lực, có khả năng để làm gì đó. “Capable” thường có nghĩa là “có khả năng”,“có tài”, “có năng lực”, “có thể”,…
Ví dụ: Linna is capable of fluently speaking 5 languages.
Linna có khả năng nói trôi chảy 6 thứ tiếng.
“Capable” + danh từ
Vì “capable” là một tính từ, vì vậy nó có thể đứng trước các danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong trường hợp này, “capable” thường dùng để chỉ ra đối tượng nào đó “có năng lực”, “tài giỏi”,…
Ví dụ: John is a capable director, he helped the company’s revenue grow 30% last year.
John là một giám đốc có năng lực, anh ấy đã giúp doanh thu của công ty tăng trưởng 30% vào năm ngoái.
Capable đi với giới từ gì?
Khi nói đến “capable”, chúng ta thường nghĩ ngay đến cấu trúc “động từ to be + capable + giới từ” rất phổ biến trong tiếng Anh. Trong phần này hãy cùng bhiu tìm hiểu xem “capable” đi với giới từ gì nữa nhé.
“Capable” + “of”
Đây chính là cấu trúc thường thấy nhất của “capable”, dùng để chỉ “đối tượng nào đó có khả năng cho làm việc gì đó”.
Cấu trúc: S + động từ to be + capable + of something/doing something
Ví dụ: John is capable of the new CEO position of the company.
John có khả năng đảm nhiệm vị trí CEO mới của công ty.
“Capable” + “in”
“Capable” còn đi cùng với giới từ “in”, tuy nhiên bạn sẽ rất ít gặp trường hợp này.
Ví dụ:
- Mary is capable in emergency situations.
Mary có khả năng trong các tình huống khẩn cấp.
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “capable”
“Capable” được nghĩa “năng lực, “khả năng”. Trong tiếng Anh, có một số tính từ mang nghĩa tương tự như “capable” tùy vào từng trường hợp. Ngược lại, bạn cũng sẽ thấy có nhiều tính từ trái nghĩa mang nghĩa là không có năng lực, không có khả năng làm điều gì đó. Cụ thể như sau:
Từ đồng nghĩa với “capable” | Từ trái nghĩa với “capable” |
able | unable |
accomplished | incapable |
efficient | impotent |
skilled | unskilled |
gifted | unskillful |
competent | incompetent |
resourceful | inept |
talented | |
proper | |
suited | |
proficient | |
can | |
effective | |
expert | |
susceptible | |
qualified | |
fit | |
licensed | |
good |
Ví dụ:
- Tom is capable of running a distance of 10 kilometers. = Tom is able to run a distance of 10 kilometers.
Tom có khả năng chạy quãng đường dài 10 kilômét.
- Linna is incompetent to get 10 points in Math. = Linna is incapable of getting 10 points in Math.
Linan không có khả năng đạt điểm 10 môn Toán.
Cách phân biệt giữa “capable” và “able”
Trong số các từ đồng nghĩa ở phía trên thì “able” là từ vựng gần tương tự nhất với “capable” và có thể thay thế cho nhau trong đa số trường hợp. Cả hai đều được dùng để chỉ về khả năng, năng lực làm việc gì đó. Tuy nhiên, giữa hai từ vựng này có cách dùng khác biệt trong một số trường hợp như sau:
Capable | Able |
Có kiến thức và kỹ năng để làm điều gì đó. Ví dụ: John has 4 years of experience as a manager at Facebook, and he is completely capable of running your investment fund. John đã có 4 năm kinh nghiệm làm quản lý tại facebook, và anh ấy hoàn toàn có khả năng điều hành quỹ đầu tư của bạn. | Có kiến thức và kỹ năng làm điều gì đó, hoặc do điều đó là khả thi để thực hiện. Ví dụ: Housing prices have dropped quite deeply due to the last economic crisis, and now they are able to buy a small apartment within their budget. Giá nhà đất đã giảm khá sâu do đợt khủng hoảng kinh tế vừa qua, và giờ họ đã có thể mua được một căn hộ nhỏ vừa với túi tiền của mình. Lưu ý: nếu động từ “to be” được chia ở thì quá khứ, nó có nghĩa là đối tượng trong câu đã thực sự thực hiện điều gì đó. |
Thể hiện một đối tượng có khả năng cảm nhận hoặc hành động đối với điều gì đó. Ví dụ: – John is capable of sympathy. John có khả năng cảm thông.-> Ở đây ý nói anh ấy là người biết thông cảm cho người khác. | Không dùng trong tình huống này. |
Diễn tả điều gì đó mà một vật có thể thực hiện. Ví dụ: This motorcycle is capable of operating at a speed of 250 km / h. Chiếc mô tô này có khả năng hoạt động với tốc độ 250km / h. | Thường dùng để nói về khả năng của người thay vì vật. Ví dụ: After 4-month recovery, John is now able to go back to school. Sau 4 tháng phục hồi, John bây giờ đã có thể quay trở lại trường học. |
Nói một người nào đó có sở hữu năng lực. Ví dụ: Mary learns things very quickly, and she is a capable student. Mary học mọi thứ rất nhanh, và cô ấy là một học sinh có năng lực. | Không sử dụng trong trường hợp này. |
Xem thêm:
Well known đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng bài tập vận dụng
Upset đi với giới từ gì? Kiến thức về Upset trong tiếng Anh
Benefit đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất:
1. “Capable” bổ nghĩa cho từ loại gì?
Danh từ
Tính từ
Trạng từ
2. “Capable” đi với giới từ nào
In
Of
Cả a và b
3. Từ đồng nghĩa với “capable” là
Able
Edible
Invisible
4.Từ đồng nghĩa với “capable” là
Competent
Suited
Cả a và b
5. Từ đồng nghĩa với “capable” là
Probably
Proper
Cả a và b
6. Từ trái nghĩa với “capable”
Uncapable
Incapable
Imcapable
7. Từ trái nghĩa với “capable”
Impotent
Inable
Cả a và b
8. This factory is … producing 10 tons of steel per week.
Able to
Able of
Capable of
9. Mary is a … woman.
Able
Capable
Cả a và b
10. “Capable”đi với giới từ nào
In
On
Of
Bài tập 2: Điền từ vào ô trống:
incapable – salesperson – capable – in – able
- She can do everything by herself, she is a/an … person.
- Mary is .. to run 60km/hour.
- John is particularly capable … maths-related problems.
- His personal sales have increased very rapidly this past month, he is a capable …
- Linh seems to be incapable of dealing with this problem.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. “Capable” là một giới từ
True
False
2. “Capable” đi với giới từ “at”
True
False
3. “Effective” là từ đồng nghĩa với “capable”
True
False
4. “Capable” đi với danh từ
True
False
5. “Capable” và “able” có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp
True
False
Bài tập 4: Sửa lỗi sai (in nghiêng) trong những câu sau
- John is incapable to complete these tasks
- Mary is can of playing piano so well
- We are able leaders.
- Linh is capable of swim for 3 hours.
- Lisa is a good pharmacist, she is capable of the medical laboratory.
Bài tập 5: Tìm từ đồng nghĩa với “capable”
1. able, incapable, incompetent
2. competitive, suited, angry
3. licensed, well-know, unknown
4. inable, inept, proper
5. suspicious, susceptible, surrendering
Đáp án
BT1:
A – C – A – C – B – B – A – C – B – C
BT2:
capable – able – in – salesperson – incapable
BT3:
- F
- F
- T
- T
- F
BT4:
on – Capable – Capable – Swimming – in
BT5:
- able
- suited
- licensed
- proper
- susceptible
Bài viết đã cung cấp nhiều kiến thức hữu ích về capable đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của capable cũng như cách phân biệt capable và able. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Theo dõi chuyên mục Grammar để học những chủ điểm ngữ pháp được cập nhập mỗi ngày nhé!