Bạn có bao giờ từng đặt câu hỏi không biết “Ago là thì gì?” hay “ago là dấu hiệu nhận biết của thì nào?”. Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ cùng bạn khám phá đáp án cho câu hỏi trên. Ngoài ra, bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa “ago” với “since” và “for” để không còn bị nhầm lẫn cách dùng của 3 từ này với nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Ago nghĩa là gì?
Ago thuộc từ loại trạng từ có nghĩa là cách đây, trước đây, đã qua, về trước, trong quá khứ.
Ex:
Emily left the school over two hours ago.
Emily đã rời trường hơn hai giờ trước.
Miranda just got her mother’s message a few minutes ago.
Miranda vừa nhận được tin nhắn của mẹ cô ấy vài phút trước.
Lisa met her old friends 3 weeks ago.
Lisa đã gặp những người bạn cũ của cô ấy 3 tuần trước.
Vị trí “Ago” trong câu
Thông thường trong một câu, “ago” sẽ thường đi sau các cụm từ chỉ khoảng thời gian.
Ex:
Rosie was here just a minute ago.
Rosie vừa ở đây một phút trước.
⇨ Trạng từ “Ago” trong câu trên sẽ theo sau cụm từ chỉ thời gian “a minute ago”
Scientists think there was water on Mars a long time ago.
Các nhà khoa học cho rằng đã có nước trên sao Hỏa từ lâu.
The letter came a few days ago.
Bức thư đến cách đây vài ngày.
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với “ago”
Từ/cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
before | /bɪˈfɔː/ | trước |
erstwhile | /ˈɜːstwaɪl/ | trước tiên |
back | /bæk/ | trở lại |
bygone | /ˈbaɪɡɒn/ | đã qua |
former | /ˈfɔːmə/ | trước |
from way back | /frɒm weɪ bæk/ | trở về |
from year one | /frɒm jɪə wʌn/ | từ năm một |
gone | /ɡɒn/ | qua đời, không còn |
past | /pɑːst/ | vừa qua |
time was | /taɪm wɒz/ | thời gian là |
since | /sɪns/ | từ |
Ago là thì gì?
Thông qua các ví dụ ở trên, chắc bạn đã có thể nhận ra “ago” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn. “Ago” được dùng để chỉ một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt cách đây sau một khoảng thời gian. Bên cạnh trạng từ “ago”, thì quá khứ đơn còn có một số dấu hiệu nhận biết như sau:
Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn
- Yesterday: Ngày hôm qua.
The company yesterday announced a $40 million deal.
Công ty hôm qua đã công bố một thỏa thuận trị giá 40 triệu đô la.
- Last time/ last week/ last month/ last year: Tuần trước/ tháng trước/ năm trước.
Ex:
The last time Kate saw Peter was in December.
Lần cuối cùng Kate gặp Peter là vào tháng 12.
- In the past: Trong quá khứ.
Ex:
I admit that I have made mistakes in the past.
Tôi thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm trong quá khứ.
- In + năm trong quá khứ (Ví dụ: in 1997, in 2022).
Ex:
Evelyn graduated from college in 2021.
Evelyn đã tốt nghiệp đại học vào năm 2021.
- Các mốc thời gian đã qua trong ngày: This morning, this afternoon,…
Ex:
I saw Maria this morning.
Tôi đã nhìn thấy Maria vào sáng nay.
Xem thêm các bài viết liên quan:
Yet là thì gì
Tomorrow là thì gì
Once a year là thì gì
Every morning là thì gì
Always là thì gì
Already là thì gì
Sự khác nhau giữa “ago” với “since” và “for”
Như vậy, qua những phần trên bạn đã hiểu được “ago” là thì gì. Sau đây chúng ta sẽ cùng nhau phân biệt “ago”, “since”, “for”. 3 từ này thường hay bị sử dụng nhầm lẫn với nhau bởi đều là các từ dùng để chỉ thời gian. Các bạn hãy quan sát kỹ bảng phân biệt sau để không còn bị nhầm cách dùng của chúng nữa nhé.
Ago | For | Since | |
Ý nghĩa | Trước đây, cách đây. | Được sử dụng để hiển thị một khoảng thời gian. | Từ một thời điểm trong quá khứ cho đến một thời gian sau đó, hoặc cho đến bây giờ. |
Cấu trúc | Khoảng thời gian + ago. | For + khoảng thời gian. | Since + thời điểm bắt đầu của hành động. Since + Noun phrase. Since + Clause. |
Cách dùng | Được sử dụng để cho biết một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ bao xa. | Dùng để diễn tả một hành động kéo dài trong bao lâu. | Dùng để chỉ mốc thời gian mà hành động, sự việc nào đó bắt đầu xảy ra. |
Dấu hiệu nhận biết của thì | Quá khứ đơn. | Hiện tại hoàn thành. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tương lai hoàn thành. | Hiện tại hoàn thành. |
Ví dụ | – How long ago did you buy it?Bạn đã mua nó bao lâu rồi? – It was on TV not (so) long ago.Nó đã được chiếu trên TV cách đây không lâu. | – I’m going away for a few days.Tôi sẽ đi xa vài ngày. – Kate has been studying France for 6 months.Kate đã du học Pháp được 6 tháng. – My best friend has tried for a scholarship for 2 years.Người bạn thân nhất của tôi đã cố gắng giành học bổng trong 2 năm. | – Lizzy’s been off work since Monday.Lizzy đã nghỉ làm từ thứ Hai. – He’s been working in a bank since leaving school.Anh ấy đã làm việc trong một ngân hàng kể từ khi rời ghế nhà trường. – Since the party Sonia had only spoken to him once.Kể từ bữa tiệc, Sonia chỉ nói chuyện với anh ta một lần. |
Bài tập rèn luyện
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
1. It was the hottest March_________ records began.
A. since
B. for
C. ago
2. They first played this game four or five days _________.
A. since
B. for
C. ago
3. I just got your message a few minutes __________.
A. since
B. for
C. ago
4. I stayed in Poland __________ 5 years.
A. since
B. for
C. ago
5. I’ve been very busy _______ I came back from holiday.
A. since
B. for
C. ago
6. By this November, Cindy will have been studying ________ 4 years at this school.
A. since
B. for
C. ago
7. My uncle has been a doctor _______ 2022.
A. since
B. for
C. ago
8.My brother had dyspepsia three days ________.
A. since
B. for
C. ago
9. How long is it _______ you visited your parents?
A. since
B. for
C. ago
10. Will Wendy have been living in this house ______ 10 years by this week?
A. since
B. for
C. ago
11. Jelly had been studying _______ 2 hours when her friend telephoned.
A. since
B. for
C. ago
12. My father has been working in a bank ______ leaving school.
A. since
B. for
C. ago
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ
1. I __________ (move) here 10 months ago.
⇨ moved
2. Five hours ago John __________ (jump) over a mogul and fell.
⇨ jumped
3. I __________ (give) it to the teacher 3 hours ago.
⇨ gave
4. My brother __________ (graduate) 3 years ago.
⇨ graduated
5. My grandparents __________ (use) Facebook and Instagram 6 months ago.
⇨ used
6. Our passport __________ (expire) 5 weeks ago.
⇨ expired
7. Our flight __________ (book) 4 months ago.
⇨ booked
8. My grandparents __________ (pass away) a long time ago.
⇨ passed away
9. I __________ (meet) Annie in Las Vegas 5 years ago.
⇨ met
10. I __________ (come) to South Africa 3 years ago.
⇨ came
11. I __________ (start) learning another language 3 years ago.
⇨ stared
12. It __________ (happen) 20 minutes ago.
⇨ happened
Bài viết trên đây là về chủ đề Ago là thì gì: Sự khác nhau giữa “ago” với “since” và “for”. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!