Afraid là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Afraid đi với giới từ gì thì còn khá mới lạ với nhiều bạn. Để hiểu rõ và có thể giao tiếp đúng ý nghĩa BHIU mời các bạn đọc hãy cùng tìm hiểu và thực hành qua một số bài tập qua bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa về “Afraid”
Từ “afraid” là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là sợ hoặc lo lắng về một điều gì đó. Nó diễn đạt tình trạng hoặc cảm xúc của một người khi họ sợ hoặc có nỗi lo sợ về một tình huống, sự việc hoặc một điều gì đó có thể gây hại hoặc không an toàn.
“Afraid” thường được sử dụng để miêu tả sự lo lắng, sợ hãi, hay không tự tin trong một tình huống cụ thể. Nó có thể ám chỉ sự sợ hãi về mặt vật lý hoặc tâm lý, và có thể xuất hiện trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ:
I’m afraid of heights, so I don’t enjoy being on tall buildings. (Tôi sợ độ cao, nên tôi không thích ở trên các tòa nhà cao.)
Don’t be afraid to try new things; you might discover something amazing. (Đừng sợ thử những điều mới; bạn có thể khám phá điều gì đó tuyệt vời.)
She is afraid of spiders and screams whenever she sees one. (Cô ấy sợ nhện và la hét mỗi khi nhìn thấy một con.)
They were afraid of getting lost in the unfamiliar city. (Họ sợ bị lạc trong thành phố không quen.)
He is afraid of failure, so he always puts a lot of pressure on himself. (Anh ta sợ thất bại, nên luôn tự đặt nhiều áp lực lên mình.)
Afraid đi với giới từ gì?
AFRAID OF
Cụm từ này diễn đạt ý nghĩa là sợ, có nỗi sợ hoặc lo lắng về một điều gì đó cụ thể.
Khi sử dụng cụm từ “afraid of,” ta thường đặt danh từ hoặc đại từ sau “of” để chỉ ra nguyên nhân hoặc vật mà người nói sợ hoặc lo lắng.
Ví dụ về cách sử dụng “afraid of”:
She is afraid of dogs, so she avoids going near them. (Cô ấy sợ chó, nên tránh tiếp xúc với chúng.)
He is afraid of heights, so he refuses to go on roller coasters. (Anh ấy sợ độ cao, nên từ chối đi trên các tàu lượn siêu tốc.)
They are afraid of public speaking, so they get nervous before giving presentations. (Họ sợ nói trước công chúng, nên cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình.)
The child is afraid of the dark, so they always sleep with a nightlight on. (Đứa trẻ sợ bóng tối, nên luôn bật đèn nhỏ khi ngủ.)
I am afraid of failure, so I often hesitate to take risks. (Tôi sợ thất bại, nên thường do dự khi đối diện với những rủi ro.)
AFRAID TO
Afraid to: Đi kèm với động từ (thường là động từ nguyên thể), diễn tả sự sợ hoặc không dám làm điều gì đó.
Ví dụ:
She is afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước công chúng.)
He was afraid to ask for help. (Anh ta sợ xin ai đó giúp đỡ.)
They are afraid to take risks. (Họ sợ mạo hiểm.)
Các cấu trúc liên quan đến Afraid
Cấu trúc Afraid of
Cấu trúc:
be afraid of + V-ing
Cấu trúc “be afraid of + V-ing” được sử dụng để diễn đạt sự sợ hãi hoặc lo lắng về một hành động, tình huống hoặc sự việc đang diễn ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai. Đây là một cách để diễn tả cảm xúc của người nói đối với điều gì đó đang diễn ra hoặc dự đoán về tương lai.
Ví dụ
“I’m afraid of flying.” (Tôi sợ bay.) Trong ví dụ này, người nói diễn tả sự sợ hãi của mình đối với hành động bay.
“She is afraid of speaking in public.” (Cô ấy sợ nói trước công chúng.) Ở đây, người nói diễn tả sự sợ hãi của người khác đối với hành động nói trước công chúng.
“They are afraid of getting lost in the city.” (Họ sợ bị lạc trong thành phố.) Trong trường hợp này, người nói diễn tả sự lo lắng của người khác về việc bị lạc trong thành phố.
“I’m afraid of making mistakes in my presentation.” (Tôi sợ mắc lỗi trong bài thuyết trình của mình.) Ở đây, người nói thể hiện sự lo lắng về việc mắc lỗi trong bài thuyết trình.
“He is afraid of failing the exam.” (Anh ấy sợ trượt kỳ thi.) Trong ví dụ này, người nói diễn tả sự sợ hãi của người khác đối với việc trượt kỳ thi.
Cấu trúc Afraid to
Cấu trúc:
be afraid to + V (infinitive)
Cấu trúc “be afraid to + V (infinitive)” được sử dụng để diễn đạt sự e ngại, sợ hãi, hoặc không dám làm điều gì đó. Người nói thể hiện một tâm lý hoặc tình trạng không tự tin, hoặc lo ngại về hậu quả tiềm ẩn khi thực hiện hành động đó.
Ví dụ
“I am afraid to speak in public.” (Tôi sợ nói trước công chúng.)
“She was afraid to ask for help.” (Cô ấy e ngại xin giúp đỡ.)
“He is afraid to try new things.” (Anh ta sợ thử những điều mới.)
“They were afraid to confront their boss about the issue.” (Họ sợ đối mặt với sếp về vấn đề này.)
“I’m afraid to make a mistake.” (Tôi sợ mắc lỗi.)
“She is afraid to travel alone.” (Cô ấy sợ đi du lịch một mình.)
Một số cấu trúc với Afraid phổ biến khác
Cấu trúc 1:
afraid of + Noun/ Pronoun
Cấu trúc này thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt cảm xúc của mình đối với một thứ gì đó khiến chúng ta sợ hoặc lo lắng. Dưới đây là một số ví dụ:
“I’m afraid of spiders.” (Tôi sợ nhện.)
“She is afraid of heights, so she never goes on tall buildings or rides.” (Cô ấy sợ độ cao, nên cô ấy không bao giờ đi vào các tòa nhà cao hay đi trên những dịch vụ giảm giá.)
“He’s afraid of public speaking, so he avoids giving presentations whenever possible.” (Anh ấy sợ nói trước công chúng, nên anh ấy tránh trình bày bài giảng mỗi khi có thể.)
“They are afraid of losing their jobs due to the company’s financial difficulties.” (Họ lo lắng mất việc làm do khó khăn tài chính của công ty.)
“We were afraid of missing the last train, so we hurried to the station.” (Chúng tôi lo sợ bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng, nên chúng tôi vội vàng đến ga.)
Cấu trúc 2:
be afraid + (that) + Clause
Cấu trúc “be afraid + (that) + Clause” được sử dụng để diễn đạt sự lo lắng, nỗi sợ hãi hoặc mối quan ngại về một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn diễn đạt một suy nghĩ, cảm xúc hoặc sự lo ngại cá nhân của người nói về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ
“I’m afraid (that) I won’t be able to attend the meeting tomorrow.” (Tôi e là tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp ngày mai.)
“She’s afraid (that) she might fail the exam.” (Cô ấy lo rằng cô ấy có thể trượt kỳ thi.)
“We are afraid (that) the project deadline will be missed if we don’t work overtime.” (Chúng tôi lo rằng nếu không làm thêm giờ, chúng ta sẽ không hoàn thành đúng hạn dự án.)
“He’s afraid (that) his parents won’t approve of his career choice.” (Anh ấy lo rằng cha mẹ anh ấy sẽ không đồng ý với sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
“I’m afraid (that) the weather forecast is predicting heavy rain for the wedding day.” (Tôi lo rằng dự báo thời tiết cho biết ngày cưới sẽ có mưa to.)
Cấu trúc 3:
be afraid for somebody/ something
Cấu trúc “be afraid for somebody/something” có nghĩa là lo lắng, sợ hãi hoặc có nỗi sợ cho ai đó hoặc cho điều gì đó. Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy lo lắng về tình hình hoặc an toàn của ai đó hoặc của một tình huống, sự kiện, v.v.
Ví dụ:
“I’m afraid for my sister who is traveling alone in a foreign country.” (Tôi lo lắng cho em gái của tôi đang đi du lịch một mình ở một quốc gia nước ngoài.)
“They are afraid for the safety of their children in the neighborhood after the recent increase in crime.” (Họ đang lo lắng về an toàn của con cái trong khu phố sau sự gia tăng tội phạm gần đây.)
“He’s afraid for his job because the company is going through a major restructuring.” (Anh ta lo lắng cho công việc của mình vì công ty đang trải qua một quá trình tái cấu trúc lớn.)
“I’m afraid for the future of the environment if we don’t take immediate action to reduce pollution.” (Tôi lo lắng cho tương lai của môi trường nếu chúng ta không có biện pháp ngay lập tức để giảm ô nhiễm.)
“She was afraid for her dog during the thunderstorm and made sure it was safe inside.” (Cô ấy lo lắng cho chó cưng của mình trong cơn bão và đảm bảo nó an toàn bên trong nhà.)
Xem thêm: Point đi với giới từ gì? Cấu trúc Point chi tiết nhất Dream đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập (có đáp án) Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Cách phân biệt Afraid , Scared, Frightened
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid | Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng | I’m afraid of spiders. |
Scared | Cảm thấy sợ hãi | She gets scared when watching horror movies. |
Frightened | Cảm thấy bị kinh hãi | The loud noise frightened the children. |
Tóm lại
“Afraid” (sợ hãi):
“Afraid” thể hiện một cảm giác tổng quát của sự sợ hãi hoặc lo lắng.
Đây là một trạng thái tâm lý tổng quát, không nhất thiết phải liên quan đến một tình huống cụ thể.
Ví dụ: “I’m afraid of heights.”
“Scared” (sợ hãi):
“Scared” diễn tả một trạng thái tâm lý khi bạn cảm thấy sợ hoặc có một phản ứng sợ hãi đối với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
Đây là một trạng thái tạm thời và có thể dễ dàng thay đổi.
Ví dụ: “She’s scared of dogs.”
“Frightened” (kinh hãi):
“Frightened” biểu thị một mức độ sợ hãi cao hơn và diễn tả một cảm giác bị kinh hãi hoặc sửng sốt.
Đây là một cảm xúc mạnh mẽ và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: “The loud explosion frightened the entire neighborhood.”
Bài tập
She is afraid __ spiders. Đáp án: of
Don’t be afraid __ taking risks; it’s part of life. Đáp án: to
He is afraid __ the dark. Đáp án: of
Are you afraid __ heights? Đáp án: of
I am afraid __ flying. Đáp án: of
She was afraid __ being alone at night. Đáp án: of
They are afraid __ speaking in public. Đáp án: of
We are afraid __ losing the game. Đáp án: of
The child is afraid __ dogs. Đáp án: of
He is afraid __ water. Đáp án: of
Hy vọng qua bài viết trên các bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Afraid đi với giới từ gì! Các cấu trúc và bài tập về Afraid ở bài viết trên BHIU mong rằng giúp các bạn có thể giao tiếp và dùng Afraid để diễn đạt trong giao tiếp đúng cách nhất. Theo dõi mục Grammar thường xuyên để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!