Frightened đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Frightened  là một từ phổ biến thể hiện sự lo sợ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Frightened đi với giới từ gì thì còn khá là mới mẻ với nhiều bạn. Để hiểu rõ và có thể giao tiếp đúng ý nghĩa BHIU mời các bạn đọc hãy cùng tham khảo qua một số bài tập qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa Frightened 

Định nghĩa Frightened 
Định nghĩa Frightened 

“Frightened” là một từ dùng để mô tả trạng thái của ai đó khi họ cảm thấy sợ hãi hoặc kinh hãi. Nó diễn tả một mức độ sợ hãi cao và có thể đi kèm với cảm giác giật mình, hoảng sợ và bất an. Khi một người bị “frightened”, họ thường có phản ứng về mặt vật lý và tâm lý đối với một tình huống hoặc sự kiện gây sợ hãi.

Ví dụ:

The loud thunder frightened the little child, and they ran to their parents for comfort. (Tiếng sấm to đã làm kinh hãi đứa trẻ nhỏ và chúng đã chạy đến bên cha mẹ để được an ủi.)

She was frightened by the sudden appearance of a spider in her bedroom. (Cô ấy đã bị kinh hãi bởi sự xuất hiện đột ngột của một con nhện trong phòng ngủ của mình.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

The horror movie was so intense that it left the audience frightened and on the edge of their seats. (Bộ phim kinh dị quá mãnh liệt khiến khán giả bị kinh hãi và ngồi trên mép ghế.)

The loud explosion frightened the birds, causing them to fly away in panic. (Tiếng nổ to khiến chim sợ hãi, khiến chúng bay đi trong sự hoảng loạn.)

He is always frightened of public speaking and gets extremely nervous before giving a presentation. (Anh ấy luôn sợ hãi khi phải nói trước công chúng và cảm thấy rất lo lắng trước khi thuyết trình.)

Frightened đi với giới từ gì?

Frightened đi với giới từ gì?
Frightened đi với giới từ gì?

Frightened of

Cấu trúc:

Frightened + of + N/ doing something 

Cấu trúc “Frightened + of + N/doing something” được sử dụng để diễn đạt sự sợ hãi, hoảng sợ hoặc lo lắng về một nguy cơ, một hành động hoặc một tình huống nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn mô tả cảm xúc sợ hãi hoặc lo ngại của mình.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:

“I’m frightened of heights, so I can’t go on that roller coaster.” (Tôi sợ độ cao, nên tôi không thể đi trên trò chơi đu quay đó.)

“She is frightened of spiders and can’t even look at a picture of one.” (Cô ấy sợ nhện và không thể nhìn vào một bức ảnh của nó.)

“He is frightened of public speaking, so he avoids giving presentations.” (Anh ấy sợ nói trước công chúng, nên anh ấy tránh việc thuyết trình.)

“They are frightened of losing their jobs due to the economic downturn.” (Họ sợ mất việc do suy thoái kinh tế.)

“I’m frightened of failing the exam, so I’ve been studying hard.” (Tôi sợ trượt kỳ thi, nên tôi đã học chăm chỉ.)

“The child is frightened of thunderstorms and seeks comfort from their parents.” (Đứa trẻ sợ bão giông và tìm sự an ủi từ cha mẹ.)

Frightened to

Cấu trúc:

Frightened + to + infinitive

Cấu trúc “Frightened + to + infinitive” được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng trước một hành động hoặc tình huống trong tương lai. Nó thường được dùng khi người nói muốn diễn tả một lo ngại, một mối quan tâm hay sự e ngại đối với một việc sắp xảy ra.

Ví dụ:

She was too frightened to speak in public. (Cô ấy quá sợ hãi để nói trước công chúng.)

The little boy was too frightened to climb the tall tree. (Đứa bé nhỏ quá sợ hãi để leo lên cây cao.)

I’m too frightened to watch horror movies. (Tôi quá sợ hãi để xem phim kinh dị.)

He was too frightened to confront his boss about the issue. (Anh ta quá sợ hãi để đối mặt với sếp về vấn đề đó.)

The hiker was too frightened to continue the trail in the dark. (Người đi bộ đường dài quá sợ hãi để tiếp tục đi trên đường mòn trong bóng tối.)

Frightened by

Cấu trúc: 

Frightened + by + something

Cấu trúc “Frightened + by + something” được sử dụng để diễn đạt sự hoảng sợ hoặc sợ hãi bởi một điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nói về sự kinh hãi hoặc sợ hãi mà họ trải qua do một nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ:

“She was frightened by the sound of thunder.” (Cô ấy sợ hãi vì tiếng sấm.)

“I’m frightened by spiders.” (Tôi sợ nhện.)

“The child was frightened by the loud noise.” (Đứa trẻ bị kinh sợ bởi tiếng ồn lớn.)

Xem thêm: 
Grateful đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Busy đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Disappointed đi với giới từ gì? Kiến thức về Disappointed

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Frightened”

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Frightened”
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Frightened”
TừÝ nghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa
AfraidSợ hãi, lo lắngShe’s afraid of spiders.
ScaredSợ, kinh sợThe loud noise scared the dog.
TerrifiedKinh hãi, khiếp đảmHe was terrified by the horror movie.
PetrifiedSợ đến mức đứng im lìmI was petrified when I saw the ghost.
PanickedHoảng loạn, bối rốiThe crowd panicked when the fire broke out.
Trái nghĩa
BraveCan đảm, dũng cảmShe showed bravery in the face of danger.
FearlessKhông sợ hãi, gan dạHe’s a fearless explorer, always seeking new adventures.
ConfidentTự tinShe feels confident in her ability to succeed.
CalmBình tĩnh, điềm tĩnhStay calm, there’s no need to be frightened.
ReassuredĐược đảm bảo, yên tâmHe felt reassured by his friend’s presence.

Bài tập

He was frightened ______ the dark forest.

The child was frightened ______ the loud thunder.

She is always frightened ______ spiders.

The hiker was frightened ______ the sudden appearance of a bear.

The driver was frightened ______ the car skidding on the icy road.

The students were frightened ______ the teacher’s angry outburst.

They were frightened ______ the ghostly noises coming from the old house.

The little girl was frightened ______ the barking dog.

The tourists were frightened ______ the aggressive behavior of the wild animals.

The woman was frightened ______ the news of an approaching storm.

Đáp án

He was frightened by the dark forest.

The child was frightened by the loud thunder.

She is always frightened of spiders.

The hiker was frightened by the sudden appearance of a bear.

The driver was frightened by the car skidding on the icy road.

The students were frightened by the teacher’s angry outburst.

They were frightened by the ghostly noises coming from the old house.

The little girl was frightened of the barking dog.

The tourists were frightened by the aggressive behavior of the wild animals.

The woman was frightened by the news of an approaching storm.

Hy vọng qua bài viết này BHIU đã giúp các bạn có thể hiểu rõ hơn về Frightened đi với giới từ gì và cung cấp thêm cho các bạn những cấu trúc và bài tập hay về Frightened. Các bạn hãy luyện tập thêm cấu trúc Frightened để có thể giao tiếp thành thạo hơn nhé! Theo dõi thường xuyên mục Grammar để cập nhật các bài viết mới nhất!

Viết một bình luận