Từ vựng là yếu tố quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Vì vậy, khi học từ vựng nào bạn cũng nên học một cách cẩn thận để hiểu sâu về từ vựng đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ absent, các kiến thức liên quan như absent đi với giới từ gì cũng như cấu trúc, các từ đồng nghĩa với absent.
“ABSENT” là gì?
Trước khi tìm hiểu xem “absent” đi với giới từ gì?, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của “Absent”. Absent mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể đóng vai trò làm tính từ, động từ hay giới từ trong câu.
Tính từ (Adj)
Ở dạng tính từ, “absent” mang nghĩa là “không có mặt ở nơi nào đó”, “thiếu”, “không tồn tại”, “thẫn thờ”.
Ví dụ:
- Linh was conspicuously absent at the meeting.
Linh đã vắng mặt trong cuộc họp
- Love was absent from her childhood.
Tình cảm hoàn toàn không có trong thời thơ ấu của cô ấy.
- Chi has an absent expression.
Chi có một vẻ mặt thẫn thờ.
Động từ (Verb)
“Absent” động từ mang nghĩa là “rời”, “không có mặt tại địa điểm mà bạn dự định sẽ đến”.
Ví dụ:
- Tony absents himself from school.
Tony vắng mặt ở trường.
- Linh absented herself from her classroom.
Linh đã tự ý rời khỏi phòng học của mình.
Giới từ (Preposition)
Khi là giới từ, “absent” mang nghĩa là “thiếu”/ “không có”.
Ví dụ:
- Absent any objections, Linna will present the presentation.
Không có bất kỳ phản đối nào, Linna sẽ trình bày bài thuyết trình.
- Absent his glasses, he can’t watch movies.
Thiếu kính, anh ấy không thể xem phim.
“ABSENT” đi với giới từ gì?
Sau khi đã tìm hiểu về nghĩa Absent, chúng ta sẽ tìm hiểu xem Absent đi với giới từ gì? Đáp án là Absent đi với giới từ from.
Ví dụ:
- Anna was absent from class yesterday.
Anna vắng mặt trong lớp ngày hôm qua.
- John is rarely absent from school.
John rất hiếm khi nghỉ học.
- Lisa was absent from school last Tuesday.
Lisa đã được nghỉ học vào thứ ba tuần trước.
Các cấu trúc Absent
Absent có một số cấu trúc đi cùng danh từ, hoặc đứng trước “yourself”, “her/ himself”, “themselves”. Hãy cùng bhiu tìm hiểu ngay thôi!
Cấu trúc “ABSENT + noun”
- My group can’t reach a decision absent our teacher.
Nhóm tôi không thể đưa ra quyết định nếu vắng mặt giáo viên.
- If you don’t study carefully, you will be a boy absents knowledge.
Nếu không học hành cẩn thận, bạn sẽ là một chú bé thiếu kiến thức.
Cấu trúc “ABSENT + yourself/ herself/…”
- Why did she absent herself from school yesterday?
Tại sao cô ấy lại vắng mặt ở trường vào ngày hôm qua?
- There is nothing for him to do, and he absents himself.
Không có gì để cho anh ấy làm, và anh ấy đã tự ý rời đi.
Xem thêm những bài viết khác:
Insisted đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng của insisted
Rude đi với giới từ gì và các từ đồng nghĩa với Rude
Harmful đi với giới từ gì và các cụm từ liên quan đến harmful
Các từ đồng nghĩa với “ABSENT”
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về “absent” đi với giới từ gì cũng như một số cấu trúc thường gặp của “absent”. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ đồng nghĩa với absent.
Mang nghĩa: Vắng mặt
Từ vựng | Dịch nghĩa |
away | đi vắng |
off | rời |
out | ngoài |
truant | trốn học |
off duty | không hoạt động |
on holiday | trong kỳ nghỉ |
on leave | nghỉ |
non-attending | không tham gia |
gone | Không còn |
missing | còn thiếu |
lacking | thiếu, vắng |
non-existent | không tồn tại |
unavailable | không có sẵn |
Mang nghĩa “thẫn thờ”, “lơ đãng”:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
distracted | phân tâm |
preoccupied | bận tâm |
abstracted | trừu tượng hóa |
unheeding | không quan tâm |
inattentive | không chú ý |
vague | mơ hồ |
oblivious | quên |
distrait | đãng trí |
dreamy | mơ mộng |
far away | xa xăm |
absent-minded | lơ đãng |
in a world of one’s own | trong một thế giới riêng |
in a brown study | trầm ngâm suy tưởng |
blank | trống |
empty | trống rỗng |
vacant | (đầu óc) trống rỗng |
lost in thought | mải mê suy nghĩ |
Các trạng từ đi cùng “ABSENT”
Các trạng từ sau đây thường đi cùng với absent để diễn đạt cách thức, mức độ của “absent”:
Trạng từ | Ý nghĩa |
completely | hoàn toàn |
conspicuously | rõ ràng |
entirely | toàn bộ |
frequently | thường xuyên |
largely | phần lớn |
absent | vắng mặt |
mostly | hầu hết |
notably | đáng chú ý |
noticeably | đáng chú ý |
often | thường |
strangely | kỳ lạ |
totally | tổng cộng |
unavoidably | không thể tránh khỏi |
virtually | hầu như |
wholly | hoàn toàn |
Ví dụ:
- To, is conspicuously absent from the school’s list of excellent students.
Tom rõ ràng vắng mặt trong danh sách học sinh xuất sắc của trường.
=> “conspicuously absent” dùng trong câu thể hiện rằng sự vắng mặt của Tom được nhiều người chú ý.
- Mary was unavoidably absent from school yesterday. She was ill.
Mary nghỉ học ở trường ngày hôm qua. Cô ấy bị ốm.
=> Trong ví dụ trên, “unavoidably absent” diễn tả việc vắng mặt của “Mary” là điều không thể tránh khỏi.
- Tom is a lazy boy. He is frequently absent from class.
Tom là một cậu bé lười biếng. Cậu ấy thường xuyên nghỉ học.
=> “frequently” đi cùng “absent” dùng để chỉ mức độ “nghỉ học” của Tom là “thường xuyên”, vì “Tom là một cậu bé lười biếng”.
Bài viết này đã cung cấp các thông tin về absent như absent là gì, absent đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa. Bhiu mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, hãy theo dõi chuyên mục Grammar để học các cấu trúc câu thú vị nhé!