Bạn có bao giờ nghe nói về “Go on” và tò mò về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Trong chủ đề này, Bhiu.edu.vn muốn gửi đến các bạn kiến thức về Go on là gì và chúng ta sẽ tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc và cách dùng “go on”, từ những ý nghĩa cơ bản đến những ngữ cảnh sử dụng phổ biến qua bài viết dưới đây nhé.
Go on là gì?
Go on” là một cụm động từ trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Một số ý nghĩa chính của “go on” như: xảy ra, diễn ra “Go on” có thể chỉ sự diễn ra hoặc xảy ra của một sự kiện, một tình huống. Ngoài ra nó còn mang ý nghĩa như tiếp tục: “Go on” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tiếp tục hoặc tiếp diễn một hành động hoặc sự việc
Ví dụ
Please go on with your presentation. (Xin tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
After we finish this project, we can go on to the next one. (Sau khi chúng ta hoàn thành dự án này, chúng ta có thể tiếp tục với dự án tiếp theo.)
Go on, you can have a slice of cake. (Được rồi, bạn có thể ăn một miếng bánh.)
What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây?)
Cấu trúc và cách sử dụng của Go on
Các cấu trúc có thể dùng với Go on
Go on + V-ing: Sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục hoặc tiếp diễn sau một hành động trước đó.
Ví dụ: She went on talking about her travel experiences. (Cô ấy tiếp tục nói về những trải nghiệm du lịch của mình.) The children went on playing in the park. (Những đứa trẻ tiếp tục chơi ở công viên.)
Go on + with + Noun: Sử dụng để diễn tả việc tiếp tục làm cái gì đó, bất kể có những khó khăn hay sự xao lạc.
Ví dụ: He decided to go on with his research despite the setbacks. (Anh ta quyết định tiếp tục nghiên cứu của mình mặc cho những trở ngại.) They went on with the meeting despite the interruption. (Họ tiếp tục cuộc họp bất chấp sự gián đoạn.)
Go on + to + Verb: Sử dụng để diễn tả hành động tiếp theo sau một hành động hoặc sự việc trước đó.
Ví dụ: After finishing high school, she went on to study at university. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy tiếp tục học đại học.) He went on to explain the next steps in detail. (Anh ta tiếp tục giải thích các bước tiếp theo một cách chi tiết.)
Go on + about + Noun/Topic: Sử dụng để diễn tả việc tiếp tục nói hoặc giải thích về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: She went on about her new job and how much she enjoyed it. (Cô ấy tiếp tục kể về công việc mới của mình và cách cô ấy thích nó.) He went on and on about his favorite band. (Anh ta cứ tiếp tục nói mãi về ban nhạc yêu thích của mình.)
Xem thêm:
Ý nghĩa và cách sử dụng của Go on
Tiếp tục: “Go on” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tiếp tục hoặc tiếp diễn một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: Please go on with your presentation. (Xin tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
Tiếp tục làm gì đó: “Go on” có thể chỉ định hành động tiếp theo trong một chuỗi hoặc sự liên tục. Ví dụ: After we finish this project, we can go on to the next one. (Sau khi chúng ta hoàn thành dự án này, chúng ta có thể tiếp tục với dự án tiếp theo.)
Nói tiếp, tiếp tục nói: “Go on” được sử dụng khi người nói muốn tiếp tục nói sau một khoảng dừng. Ví dụ: He paused for a moment, then went on to explain the next steps. (Anh ta dừng một chút, sau đó tiếp tục giải thích các bước tiếp theo.)
Xảy ra, diễn ra: “Go on” có thể chỉ sự diễn ra hoặc xảy ra của một sự kiện, một tình huống. Ví dụ: What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây?)
Chấp nhận, đồng ý: “Go on” có thể được sử dụng để đồng ý hoặc chấp nhận một yêu cầu hoặc đề nghị. Ví dụ: Go on, you can have a slice of cake. (Được rồi, bạn có thể ăn một miếng bánh.)
Các cụm từ đồng nghĩa với Go on trong tiếng Anh
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Continue | Tiếp tục |
Proceed | Tiến hành, tiếp tục |
Carry on | Tiếp tục |
Keep going | Tiếp tục |
Move forward | Tiến về phía trước |
Press on | Tiếp tục, không ngừng điều gì đó |
Persist | Kiên trì, bền bỉ |
Forge ahead | Tiến lên trước, tiến xa hơn |
Push forward | Tiếp tục tiến lên, đẩy mạnh |
Go ahead | Tiếp tục, đi tiếp |
Carry forward | Tiếp tục, mang đi tiếp |
Proceed with | Tiếp tục, tiến hành |
Keep on | Tiếp tục, không ngừng |
Go along | Tiếp tục, đi theo |
Move on | Tiếp tục, di chuyển đến cái khác |
Các cụm từ đi với Go
Cụm từ có thể kết hợp với Go được dùng phổ biến
Go off: Nổ (về âm thanh hoặc một thiết bị).
Ví dụ: The fire alarm went off, and everyone evacuated the building. (Còi báo cháy kêu to, và mọi người sơ tán ra khỏi tòa nhà.)
Go on about: Nói về điều gì đó một cách liên tục hoặc phiền toái.
Ví dụ: He keeps going on about his new car, but I’m not interested. (Anh ta cứ nói mãi về chiếc ô tô mới của mình, nhưng tôi không quan tâm.)
Go out with: Hẹn hò với ai đó, đi chơi cùng ai đó.
Ví dụ: Sarah is going out with her boyfriend tonight. (Sarah sẽ đi chơi với bạn trai của cô ấy tối nay.)
Go through with: Tiếp tục và hoàn thành một hành động hoặc kế hoạch, dù có khó khăn hay ngăn cản.
Ví dụ: Despite the challenges, she decided to go through with the project. (Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định tiếp tục và hoàn thành dự án.)
Go along with: Đồng ý hoặc tuân theo ý kiến hoặc quyết định của người khác.
Ví dụ: I’ll go along with whatever the group decides. (Tôi sẽ đồng ý với bất kỳ quyết định nào của nhóm.)
Go back on: Không tuân thủ hoặc từ bỏ một lời hứa hoặc cam kết trước đó.
Ví dụ: He promised to help me move, but then he went back on his word. (Anh ta hứa sẽ giúp tôi chuyển nhà, nhưng sau đó anh ta không giữ lời hứa.)
Go ahead: Tiến lên, tiếp tục mà không bị ngăn cản hoặc chờ đợi.
Ví dụ: You can go ahead and start eating; I’ll join you in a moment. (Bạn có thể tiếp tục ăn; tôi sẽ đến sau một lúc.)
Go it alone: Làm việc hoặc tiến hành một nhiệm vụ mà không có sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ người khác.
Ví dụ: He decided to go it alone and start his own business. (Anh ta quyết định làm việc một mình và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
Các thành ngữ kết hợp với Go on
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Go on a diet | Điều chỉnh chế độ ăn để giảm cân |
Go on a rampage | Tự doanh, điên cuồng tấn công, gây hỗn loạn |
Go on a shopping spree | Mua sắm nhiệt tình và nhiều sản phẩm |
Go on a trip | Đi du lịch |
Go on and on | Nói mãi không ngừng |
Go on strike | Đình công |
Go on the record | Đưa ra thông tin chính thức, bày tỏ quan điểm |
Go on the offensive | Tấn công mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm |
Go on the defensive | Phòng thủ, đề phòng trước sự tấn công |
Go on the run | Trốn chạy, lẩn trốn khỏi việc bị truy nã |
Go on vacation | Đi nghỉ, đi nghỉ mát |
Go on strike | Đình công, tuyên bố không làm việc nhưng yêu cầu tăng lương |
Bài tập vận dụng
1. He needs to _________ his notes before the exam.
2. The concert will _________ as planned despite the rain.
3. Please _________ your presentation one more time for any errors.
4. We had to _________ a lot of paperwork to finalize the deal.
5. After a brief break, the meeting will _________.
6. She needs to _________ her speech one more time to make sure it’s perfect.
7. Despite the challenges, they decided to _________ with their travel plans.
8. We will _________ the contract before signing it.
9. After the initial interview, candidates will be selected to _________ the second round.
10. The company is going through a restructuring process, and changes will _________ in the coming months.
Đáp án
1. go over
2. go on
3. go through
4. go through
5. go on
6. go over
7. go on
8. go through
9. go on
10. go on
Hi vọng rằng thông qua chủ đề này, bạn đã có được kiến thức sâu hơn về Go on là gì và cách sử dụng “Go on” một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp của bạn. Chúc các bạn thành công!
Theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm các cấu trúc tiếng Anh hay khác nhé!
Xem thêm: