Trong tiếng Anh, “Go off” là một thuật ngữ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa chính của “Go off”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và các ví dụ minh họa. Bhiu.edu.vn mời các bạn chúng ta hãy cùng khám phá Go off là gì và tất tần tật về cấu trúc và cách dùng qua bài viết dưới đây nhé
Go off là gì?
“Go off” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “xảy ra” hoặc “diễn ra” một cách không mong đợi hoặc những món đồ bị hỏng, không thể dùng hoặc không sử dụng bình thường được. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự xảy ra của một sự kiện hoặc tình huống đột ngột và không dự đoán trước được.
Ví dụ:
The fire alarm went off, and everyone had to evacuate the building immediately.
(Báo cháy kêu lên, và mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.)
The car alarm went off in the middle of the night, disturbing the entire neighborhood.
(Còi xe kêu lên vào giữa đêm, làm phiền cả khu phố.)
My computer went off suddenly, and I couldn’t turn it back on.
(Máy tính của tôi hỏng đột ngột, và tôi không thể khởi động lại được.)
The TV went off in the middle of the game, and we missed the final moments.
(Tivi tắt giữa trận đấu, và chúng tôi đã bỏ lỡ những khoảnh khắc cuối cùng.)
Các ngữ cảnh có thể sử dụng Go off
Đồng hồ báo thức: Khi một đồng hồ báo thức hoặc đồng hồ định giờ bắt đầu kêu.
My alarm clock didn’t go off this morning, so I overslept. (Đồng hồ báo thức của tôi không kêu sáng nay, nên tôi ngủ quên.)
Sự cảnh báo hoặc kích hoạt: Khi một hệ thống hoặc thiết bị kích hoạt hoặc phát ra âm thanh cảnh báo.
The security system went off when someone tried to break into the house. (Hệ thống an ninh kích hoạt khi có người cố gắng đột nhập vào nhà.)
Cảm xúc mạnh mẽ: Khi ai đó bất ngờ trở nên tức giận, phẫn nộ hoặc gây rối.
My boss went off on me for making a mistake in the report. (Sếp tôi tức giận với tôi vì mắc lỗi trong báo cáo.)
Sự ngừng hoạt động hoặc tắt: Khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động nữa.
The power suddenly went off in the entire neighborhood. (Điện đột ngột tắt trong toàn bộ khu vực.)
Sự xảy ra hoặc diễn ra: Khi một sự kiện, một cuộc họp hoặc một hoạt động diễn ra.
The party is about to go off with live music and dancing. (Bữa tiệc sẽ diễn ra với âm nhạc sống và khiêu vũ.)
Các cấu trúc của Go off và cách sử dụng
Go off + Noun (danh từ): Sự việc nào đó xảy ra hoặc diễn ra.
The alarm went off at 6 am, waking everyone up. (Báo động kêu vào lúc 6 giờ sáng, đánh thức tất cả mọi người.)
Go off + Adjective (Tính từ): Một người hoặc một sự vật thể biểu hiện tính chất hoặc tình trạng nào đó một cách đột ngột hoặc không mong đợi.
My friend suddenly went off on me for no reason. (Người bạn của tôi đột ngột tức giận với tôi mà không có lý do.)
Go off + like/as + Noun: Mô tả sự tương đồng giữa hai sự vật hoặc hai tình huống.
The situation is going off like a time bomb. (Tình hình đang phát triển giống như một quả bom thời gian.)
Go off + Preposition + Noun: Diễn tả việc một vật hoặc một người rời khỏi một vị trí cụ thể hoặc một tình huống cụ thể.
The car went off the road and crashed into a tree. (Xe ô tô rời khỏi đường và đâm vào một cái cây.)
Go off + Phrasal verb: Sử dụng cùng với các động từ phrasal verb để diễn tả một hành động xảy ra hoặc một trạng thái thay đổi.
The fire alarm went off, so we had to evacuate the building. (Báo cháy kêu, vì vậy chúng tôi phải sơ tán khỏi tòa nhà.)
Xem thêm:
Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Go off trong tiếng Anh
Đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Explode | Nổ | The bomb exploded with a loud bang. |
Cease | Ngừng | The rain ceased, and the sun came out. |
Stop | Ngừng | The music suddenly stopped playing. |
Fail | Thất bại | The plan failed to achieve the desired results. |
Break down | Hỏng, không hoạt động | My car broke down on the way to work. |
Trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Operate | Hoạt động | The equipment operates smoothly. |
Function | Hoạt động | The device is functioning flawlessly. |
Work well | Hoạt động tốt | The new software works well with the existing system. |
Be in operation | Đang hoạt động | The factory is currently in operation 24/7. |
Các cụm từ đi với Go
Một số cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Go
Go ahead: Tiếp tục, làm điều gì đó không bị cản trở.
You can go ahead and start eating while I finish cooking.
Go along: Đi cùng ai đó hoặc đi theo một kế hoạch, ý kiến hoặc hướng dẫn.
I’ll go along with your plan and support you.
Go back: Quay lại, trở lại một nơi hoặc một thời điểm trong quá khứ.
We should go back to the hotel and get some rest.
Go for: Chọn hoặc lựa chọn điều gì đó, cố gắng hoặc hướng đến mục tiêu nào đó.
I think I’ll go for the fish option on the menu.
Go on: Tiếp tục, tiếp diễn hoặc xảy ra.
The show must go on despite the technical difficulties.
Go over: Xem xét, xem lại hoặc duyệt lại một cái gì đó.
Let’s go over the details of the project one more time.
Go through: Trải qua, trải qua một trạng thái hoặc trải qua một quá trình khó khăn.
She went through a lot of challenges to achieve her goals.
Các thành ngữ phổ biến nhất đi với “Go” hay và ý nghĩa
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go the extra mile | Làm hơn và vượt xa mong đợi | He always goes the extra mile to help his colleagues. |
Go with the flow | Theo dòng chảy, tuân theo | I don’t have a plan; I’ll just go with the flow. |
Go out of your way | Cố gắng hết sức, làm nhiều hơn | She went out of her way to make us feel welcome. |
Go against the grain | Chống đối, làm trái với | He’s not afraid to go against the grain and challenge the status quo. |
Go for broke | Liều lĩnh, đánh cược tất cả | Let’s go for broke and give it our all. |
Go the distance | Đi đến cùng, không bỏ cuộc | They are determined to go the distance and achieve their goals. |
Go down in flames | Thất bại, thua trắng | Their plan to launch the product went down in flames. |
Go hand in hand | Đi đôi, liên quan chặt chẽ | Innovation and creativity go hand in hand. |
Go the extra mile | Làm hơn và vượt xa mong đợi | He always goes the extra mile to help his colleagues. |
Go off the deep end | Trở nên điên dại, mất kiểm soát | After losing his job, he went off the deep end. |
Go cold turkey | Từ bỏ một thói quen ngay lập tức | I decided to quit smoking and went cold turkey. |
Go to great lengths | Cố gắng nỗ lực đáng kể | She went to great lengths to plan the perfect wedding. |
Go the whole nine yards | Làm đến cùng, không giữ lại | If we’re going to do this, let’s go the whole nine yards. |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền các Phrasal verb với Go sao cho phù hợp nhất
The book __________ great detail about the history of the ancient civilization.
The fire alarm ____________ during the drill.
She ____________ and confronted her boss about the unfair treatment.
The power suddenly ____________ in the entire neighborhood.
Don’t ____________ without checking the weather forecast first.
We need to ____________ and get some snacks before the movie starts.
Đáp án
The book goes into great detail about the history of the ancient civilization.
The fire alarm went off during the drill.
She went off and confronted her boss about the unfair treatment.
The power suddenly went off in the entire neighborhood.
Don’t go off without checking the weather forecast first.
We need to go off and get some snacks before the movie starts.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa Go off là gì và cách sử dụng của “Go off” trong tiếng Anh. Chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của Go off một cách chi tiết nhất hy vọng BHIU đã mang đến những kiến thức giúp các bạn có thể sử dụng trong học tập và giao tiếp trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị nhé!
Xem thêm: