Go away là gì? Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Go away

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn có bao giờ nghe nói về “go away” và muốn tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của nó? Trong chủ đề này, chúng ta sẽ đi sâu vào tất cả những thông tin về “go away”, từ ý nghĩa cơ bản cho đến các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng phổ biến. BHIU muốn mời các bạn hãy cùng khám phá và nắm vững Go away là gì và cách sử dụng “Go away” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh!

Go away là gì?

Go away là gì
Go away là gì

“Go away” trong tiếng Anh có nghĩa là rời đi, tránh xa, hoặc cầu xin người khác đi xa. Go away có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh như Rời đi, Biến mất, mất đi, Đi xa, từ chối

Ví dụ

Please go away, I need some privacy. (Xin vui lòng rời đi, tôi cần ít sự riêng tư.)

The pain in my knee finally went away after a few days. (Cơn đau ở đầu gối của tôi cuối cùng đã biến mất sau vài ngày.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

I told him to go away because I didn’t want to talk to him. (Tôi đã nói với anh ấy rằng hãy đi xa vì tôi không muốn nói chuyện với anh ấy.)

When I read a good book, it takes me away to another world. (Khi tôi đọc một quyển sách hay, nó đưa tôi đi xa vào một thế giới khác.)

Cấu trúc và cách sử dụng của Go away

Các cấu trúc có thể dùng với Go away

Các cấu trúc có thể dùng với Go away
Các cấu trúc có thể dùng với Go away

Go away” + “with” + người: Khi muốn chỉ ra việc đi cùng ai đó hoặc rời xa ai đó, ta có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

They went away on a vacation together. (Họ đi xa đi nghỉ cùng nhau.)

He decided to go away with his friends for the weekend. (Anh ta quyết định đi xa cùng bạn bè vào cuối tuần.)

“Go away” + “to” + địa điểm: Khi muốn chỉ ra đích đến của việc đi xa, ta có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

They went away to a tropical island for their honeymoon. (Họ đi xa tới một hòn đảo nhiệt đới để đi tuần trăng mật.)

She decided to go away to Europe to pursue her dream of studying abroad. (Cô ấy quyết định đi xa tới Châu Âu để theo đuổi ước mơ du học.)

 “Go away” + “from” + nơi: Khi muốn chỉ ra nơi mà người hoặc vật đang rời khỏi, ta có thể sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

He went away from the city to live in the countryside. (Anh ta đi xa khỏi thành phố để sống ở nông thôn.)

The cat went away from the kitchen when it heard the loud noise. (Con mèo đi ra xa khỏi bếp khi nó nghe thấy tiếng ồn lớn.)

Go away for + mục đích: Rời đi với mục đích cụ thể.

Ví dụ: She went away for a retreat to focus on her personal growth.

Xem thêm:

Go through là gì

Good job là gì

Nuclear family nghĩa là gì

Ý nghĩa và cách sử dụng

Ý nghĩa và cách sử dụng
Ý nghĩa và cách sử dụng

“Cách sử dụng của ‘go away'” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “go away”:

Đi xa: “Go away” có thể được sử dụng để diễn đạt việc rời khỏi nơi hiện tại và đi xa.

Ví dụ: She decided to go away for a year and travel around the world.

Biến mất hoặc mất đi: “Go away” có thể ám chỉ việc mất đi, biến mất hoặc không còn tồn tại nữa.

Ví dụ: The stain on the carpet won’t go away no matter how hard I try.

Từ chối hoặc không chú ý: “Go away” cũng có thể được sử dụng để từ chối hoặc không chú ý đến một yêu cầu hoặc lời nói của người khác.

Ví dụ: I told him to go away because I didn’t want to talk to him.

Đi xa trong tưởng tượng: “Go away” có thể chỉ việc đi xa hoặc ra khỏi tầm hiểu biết, tầm tưởng tượng của một người.

Ví dụ: When I read a good book, it takes me away to another world.

Các cụm từ đồng nghĩa với Go away trong tiếng Anh

Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩa
LeaveRời đi, đi xa
DepartRời khỏi, ra đi
Take offCất cánh, rời đi
Set outKhởi hành, bắt đầu chuyến đi
Move awayDi chuyển đi xa, rời khỏi
WithdrawRút lui, rời bỏ
RetreatRút lui, lui về
AbscondBỏ trốn, lẩn trốn
EscapeTrốn thoát, thoát khỏi
FleeLánh, chạy trốn
Go offRời đi, ra đi
Walk awayBước đi ra xa

Các cụm từ đi với Go

Một số cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Go

Một số cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Go
Một số cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Go

Go for: Đi để đạt được, chọn lựa hoặc ủng hộ cái gì đó.

Ví dụ: I’m going for a run in the morning. (Tôi sẽ đi chạy vào buổi sáng.)

Go with: Đồng ý, tuân theo hoặc chấp nhận cái gì đó.

Ví dụ: Let’s go with your plan for the project. (Hãy tuân theo kế hoạch của bạn cho dự án.)

Go on: Tiếp tục hoặc diễn ra.

Ví dụ: The meeting will go on as scheduled. (Cuộc họp sẽ diễn ra như đã được lên lịch.)

Go ahead: Tiến lên, làm điều gì đó mặc dù có khó khăn hoặc phản đối.

Ví dụ: Go ahead and make the necessary changes. (Tiến lên và thực hiện các thay đổi cần thiết.)

Go back: Quay lại hoặc trở về một thời điểm hoặc địa điểm trước đó.

Ví dụ: I need to go back to the office to pick up my bag. (Tôi cần quay lại văn phòng để lấy túi xách của tôi.)

Các thành ngữ kết hợp với Go away

Thành ngữÝ nghĩa
Go away empty-handedRời đi mà không đạt được gì, không có kết quả
Go away with a bangRời đi một cách ấn tượng, nổi bật, gây ấn tượng mạnh
Go away with a whimperRời đi một cách yếu ớt, không nổi bật, không gây sự chú ý
Go away for goodRời đi vĩnh viễn, mãi mãi không trở lại
Go away with the fairiesMơ mộng, không tập trung vào hiện thực, điên tiên
Go away and leave sb in peaceRời đi để để ai đó yên bình, bình an
Go away on a high noteRời đi ở đỉnh cao, khi mọi việc diễn ra tốt, thành công
Go away on a low noteRời đi ở một tình huống không tốt, thất bại
Go away for a whileRời đi một thời gian, vắng mặt trong một khoảng thời gian nhất định

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

The kids need to _________ their homework before they can play.

We decided to _________ for the weekend and relax at the beach.

She was feeling overwhelmed, so she took a day off to _________ her thoughts.

He had to _________ a series of interviews for the job.

The memories of that day are still _________ in her mind.

after the meeting, they decided to _________ the report one more time for any errors.

The pain in her heart wouldn’t _________ no matter how much she tried to forget.

The children were causing trouble, so she told them to _________ and play outside.

I had to _________ a lot of paperwork to complete the application process.

Despite the challenges, they decided to _________ with their plans and pursue their dreams.

Đáp án:

go over

go away

go through

go through

go on

go over

go away

go away

go through

go on

Hy vọng qua bài viết trên BHIU đã đem đến cho các bạn các kiến thức sâu hơn về Go away là gì và cách sử dụng “Go away” và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng ngại thực hành và áp dụng cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.  

Theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hay nhé!

Xem thêm:

Leave for là gì

So much là gì

Good night là gì

Viết một bình luận