Trên thực tế việc học từ vựng rất quan trọng ngay từ những buổi đầu học tiếng Anh. Dù môn tiếng Anh đã được các em học sinh tiếp cận ở những Lớp của tiểu học nhưng thực ra nên bậc trung học cơ sở môn tiếng Anh mới thực sự được học một cách cẩn thận hơn nên gây ra nhiều khó khăn cho các em học sinh.
Hiểu được điều này, BHIU đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 theo từng unit nhằm giúp các em học tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school
Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động 2. art /ɑːt/ nghệ thuật 3. backpack /ˈbækpæk/ ba lô 4. binder /ˈbaɪndə(r)/ bìa hồ sơ 5. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú 6. borrow /ˈbɒrəʊ/ mượn, vay 7. break time /breɪk taɪm/ giờ ra chơi 8. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ bảng viết phấn 9. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp 10. calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ máy tính
11. compass /ˈkʌmpəs/ compa 12. creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo 13. diploma /dɪˈpləʊmə/ bằng, giấy khen 14. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị 15. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng, phấn khích 16. folder /ˈfəʊldə(r)/ bìa đựng tài liệu 17. greenhouse /’griːnhaʊs/ nhà kính 18. gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục 19. healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh 20. help /help/ giúp đỡ
21. history /ˈhɪstri/ lịch sử 22. ink /iŋk/ mực 23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/ lọ mực 24. international /ɪntəˈnæʃnəl/ thuộc về quốc tế 25. interview /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 26. judo /ˈdʒuːdəʊ/ môn võ ju-đô (của Nhật) 27. kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ nhà trẻ 28. knock /nɒk/ gõ cửa 29. lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên 30. locker /ˈlɒkə(r)/ tủ có khóa
31. mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ bút chì kim 32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, vùng lân cận 33. notepad /ˈnəʊtpæd/ sổ tay 34. overseas /əʊvəˈsiːz/ ở nước ngoài 35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ gọt bút chì 36. physics /ˈfɪzɪks/ môn Vật lý 37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ sân chơi 38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ tiền tiêu vặt 39. poem /ˈpəʊɪm/ bài thơ 40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ gia sư riêng
41. pupil /ˈpjuːpil/ học sinh 42. quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh, yên lặng 43. remember /rɪˈmembə(r)/ ghi nhớ 44. rubber /ˈrʌb·ər/ cục tẩy 45. ride /raɪd/ đi xe 46. schoolbag /ˈskuːlbæg/ cặp xách 47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ bữa ăn trưa ở trường 48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ dụng cụ học tập 49. science /ˈsaɪəns/ môn Khoa học 50. share /ʃeə(r)/ chia sẻ 51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student /stjuːdənt/ học sinh 53. surround /səˈraʊnd/` bao quanh 54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi 55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên 56. textbook /ˈtekst bʊk/ sách giáo khoa 57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ bộ đồng phục
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house
Từ mới Phiên âm Định nghĩa apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ attic /ˈæt̬.ɪk/ (n) gác mái air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm bed /bed/ (n) giường behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) ở phía sau, đằng sau between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa blanket /ˈblæŋkɪt/ cái chăn bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén chair /tʃeər/ (n) ghế ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa cushion /ˈkʊʃn/ đệm chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe hall /hɑːl/ (n) phòng lớn kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp lamp /læmp/ cái đèn living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách light /laɪt/ ánh sáng microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng messy /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà next to /’nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn sofa /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn poster /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My Friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My Friends
Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa arm n /ɑːrm/ cánh tay ear n /ɪər/ tai eye n /ɑɪ/ mắt leg n /leɡ/ chân neck n /nek/ cái cổ nose n /noʊz/ mũi finger n /ˈfɪŋ·ɡər/ ngón tay tall adj /tɔl/ cao short adj /ʃɔrt/ lùn, thấp big adj /bɪg/ to small adj /smɔl/ nhỏ appearance n /əˈpɪər·əns/ dáng vẻ, ngoại hình barbecue n /ˈbɑr·bɪˌkju/ món thịt nướng barbecue boring adj /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ choir n /kwɑɪər/ dàn đồng ca chubby adj /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm gardening v /ˈɡɑrd·nɪŋ/ làm vườn firefighter n /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ lính cứu hỏa fireworks n /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa freedom-loving adj /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê sensitive adj /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm funny adj /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị generous adj /ˈdʒen·ə·rəs/ rộng rãi, hào phóng museum n /mjʊˈzi·əm/ viện bảo tàng organise v /ˈɔr gəˌnaɪz/ tổ chức patient adj /ˈpeɪ·ʃənt/ điềm tĩnh personality n /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ tính cách, cá tính prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị racing n /ˈreɪ.sɪŋ/ cuộc đua reliable adj /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ đáng tin cậy serious adj /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc shy adj /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ sporty adj /ˈspɔːr.t̬i/ dáng thể thao, khỏe mạnh volunteer n /ˌvɑl·ənˈtɪr/ tình nguyện viên zodiac n /ˈzoʊd·iˌæk/ cung hoàng đạo
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. statue (n) /ˈstætʃju/ tượng 2. square (n) /skweər/ quảng trường 3. railway station (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga 4. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ 5. memorial (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm 6. left (n, a) /left/ trái 7. right (n, a) /raɪt/ phải 8. straight (n, a) /streɪt/ thẳng 9. narrow (a) /ˈner.oʊ/ hẹp 10. noisy (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào 11. crowded (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc 12. quiet (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh 13. art gallery (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật 14. backyard (n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà 15. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường 16. convenient (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi 17. dislike (v) /dɪsˈlɑɪk/ không thích, không ưa, ghét 18. exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú 19. fantastic (adj) /fænˈtæs·tɪk/ tuyệt vời 20. historic (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính 21. inconvenient (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức 22. incredibly (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ 23. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại 24. pagoda (n) /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa 25. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện, dinh, phủ 26. peaceful (adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng 27. polluted (adj) /pəˈlut/ ô nhiễm 28. suburb (n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô 29. temple (n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu 30. terrible (adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ 31. workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…) 32. traffic light (n) /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông 33. secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở 34. sandy (adj) /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát 35. pharmacy (n) /fɑːməsi/ hiệu thuốc 36. petrol station (n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu 37. health centre (n) /helθˈsentər/ trung tâm y tế 38. hairdresser’s (n) /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc 39. grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả 40. fire station /faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa 41. department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa 42. dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng váy 43. cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang 44. charity shop /tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện 45. bus stop /bʌsstɒp/ trạm xe bus 46. barber /ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu 47. beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ tiệm làm đẹp
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural Wonders of the world
Từ mới Định nghĩa plaster (n) /ˈplæs·tər/ miếng băng dán walking boots (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ desert (n) /dɪˈzɜrt/ sa mạc mountain (n) /ˈmɑʊn·tən/ núi lake (n) /leɪk/ hồ nước river (n) /ˈrɪv·ər/ sông forest (n) /ˈfɔr·əst/ rừng waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực boat (n) /boʊt/ con thuyền boot (n) /buːt/ giày ủng painkiller (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau sun cream (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng scissor (n) /ˈsɪz.ər/ cái kéo sleeping bag (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô compass (n) /ˈkʌm·pəs/ la bàn cave (n) /keɪv/ hang động cuisine (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo rock (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá travel items (n) /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống tent (n) /tent/ cái lều thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp torch (n)/tɔrtʃ/ đèn pin travel agent’s (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch valley (n) /ˈvæl·i/ thung lũng windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm wonder (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ thác nước waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được sun hat (n) /sʌn hæt/ mũ chống nắng special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái necessary (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết nature (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ mới Định nghĩa decorate (v) /ˈdek·əˌreɪt/ trang trí, trang hoàng decorate our house (v) trang trí nhà của chúng ta plant trees (v) trồng cây flower (n) /ˈflɑʊ·ər/ hoa firework (n) /ˈfaɪr.wɝːk/ pháo hoa lucky money (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/ tiền lì xì apricot blossom(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai peach blossom (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào make a wish (v) ước một điều ước cook special food (v) nấu một món ăn đặc biệt go to a pagoda (v) /pəˈɡəʊdə/ đi chùa watch fireworks (v) xem pháo hoa hang a calendar (v) /ˈkælɪndər/ treo một cuốn lịch give lucky money (v) cho tiền lì xì do the shopping (v) mua sắm visit relative (v) /ˈrelətɪv/ thăm người thân buy peach blossom (v) mua hoa đào clean furniture (v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ lau chùi đồ đạc calendar (n) /ˈkæl ən dər/ lịch celebrate (v) /ˈsel·əˌbreɪt/ kỉ niệm cool down (v) /kul daʊn/ làm mát Dutch (n, adj) /dʌtʃ/ người, tiếng Hà Lan empty out (v) /ˈempti/ đổ (rác) family gathering (n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ sum họp gia đình jellied meat (n) /ˈdʒelid miːt/ thịt đông lean pork paste (n) /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa pickled onion (n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/ dưa hành Kitchen God (n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/ táo quân feather (n) /ˈfeð·ər/ lông (gia cầm) first-footer (n) /ˈfɜrstˈfʊt/ người xông nhà (đầu năm mới) get wet (v) bị ướt Korean (n, adj) /kəˈriən/ người/tiếng Hàn Quốc remove (v) /rɪˈmuv/ rũ bỏ rooster (n) /ˈru·stər/ gà trống rubbish (n) /ˈrʌb·ɪʃ/ rác Thai (n, adj) /taɪ/ người/ tiếng Thái Lan wish (n, v) /wɪʃ/ lời ước, ước nguyện kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất the new year tree (n) /ðə njuː jɪə(r) triː/ cây nêu sticky rice (n) /ˈstɪki raɪs/ gạo nếp behave (v) /bɪˈheɪv/ cư xử sweep the floor (v) /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm decoration (n) /dekəˈreɪʃn/ sự trang trí calendar (n) /ˈkælɪndər/ lịch rooster (n) /ˈruːstər/ con gà trống welcome (v) /ˈwelkəm/ chào đón, tiếp đón colourful (adj) /ˈkʌləfəl/ đa sắc màu envelope (n) /ˈenvələʊp/ bao thư, phong bì belief (n) niềm tin backward (n) /ˈbækwəd/ sự thụt lùi midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm 2022-2023 Full bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 chương trình mới nhất
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY .
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television
Từ mới Định nghĩa announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo action film (n) /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động animals programme (n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ chương trình thế giới động vật adventure (n) /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu audience (n) /ˈɔːdjəns/ khán giả boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt clever /ˈklevər/ khéo léo broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ hoạt hình channel (n) /ˈtʃænl/ kênh cameraman (n) /ˈkæmrəmæn/ chuyên viên quay phim documentaries (n) /ˌdɒkjuˈmentriz/ phim tài liệu director (n) /diˈrektə/ giám đốc sản xuất designer (n) /diˈzaɪnə/ nhà thiết kế discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá cute (adj) /kjuːt/ đáng yêu cool (adj) /kuːl/ mát mẻ comedian (n) /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch comedy (n) /ˈkɔmidi/ kịch vui, hài kịch chat show (n) /tʃæt ʃəʊ/ chương trình tán gẫu character (n) /ˈkæriktə/ nhân vật educate (v) /ˈedjukeɪt/ giáo dục entertain (v) /entəˈteɪn/ chiêu đãi, giải trí entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ có tính giải trí event (n) /ɪˈvent/ sự kiện exhibition (n) /eksɪˈbɪʃn/ sự triển lãm fact (n) /fækt/ thực tế, sự thực historical drama (n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ phim, kịch lịch sử game show (n) /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình horror film (n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị MC (n) /ˌem ˈsiː/ người dẫn chương trình producer (n) /prəˈdjuːsə(r)/ nhà sản xuất news (n) /ðə njuːz/ bản tin thời sự newsreader (n) /ˈnjuːzˌriːdə/ phát thanh viên quiz show (n) /kwɪz ʃəʊ/ trò chơi đố vui reality show (n) /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế remote control (n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển reporter (n) /rɪˈpɔːtə/ phóng viên sitcom (n) /ˈsɪtˌkɔm/ tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy) romantic film (n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn soap operas (n) /səʊp ˈɒprə/ phim dài tập TV schedule /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ lịch phát sóng war film (n) /wɔː(r) fɪlm/ phim chiến tranh viewer (n) /ˈvjuːə(r)/ khán giả weather forecast (n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ bản tin dự báo thời tiết weatherman (n) /ˈweðəmæn/ người đọc tin dự báo thời tiết
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games
Từ mới Định nghĩa boat /bəʊt/ con thuyền boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng court /kɔːt/ sân (quần vợt) chess /tʃes/ cờ vua cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn chew /tʃuː/ nhai blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ bat /bæt/ gậy đánh bóng chày badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n) cử tạ athlete /ˈæθliːt/ vận động viên hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n) nhảy rào athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n) điền kinh pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n) nhảy sào javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n) ném lao marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n) chạy ma-ra-tông marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n) cuộc đua ma-ra-tông gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n) thể dục dụng cụ eurythmics /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n) thể dục nhịp điệu regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n) cuộc đua thuyền
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world
Từ mới Định nghĩa continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục common (adj) /ˈkɒm ən/ phổ biến, thông dụng award (n, v) /əˈwɔrd/ giải thưởng, trao giải thưởng Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam Cực America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc creature (n) /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật design (n, v) /dɪˈzɑɪn/ thiết kế journey (n) /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/ danh thắng (trong thành phố) lovely (adj) /ˈlʌv·li/ đáng yêu Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ châu Á Europe (n) /ˈjʊr.əp/ châu Âu Holland (n) /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ nổi tiếng, phổ biến postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học web page (n) /web peɪdʒ/ trang web writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển UNESCO World Heritage (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ di sản thế giới được UNESCO công nhận well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng square (n) /skweər/ quảng trường South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ safe (n/ adj) /seɪf/ an toàn polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future
Từ mới Định nghĩa penthouse (n) /ˈpent·hɑʊs/ tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng flat (n) /flæt/ căn hộ apartment (n) /əˈpɑrt·mənt/ căn hộ condominium (n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ chung cư skyscraper (n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ nhà chọc trời basement apartment (n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ căn hộ tầng hầm houseboat (n) /ˈhɑʊsˌboʊt/ nhà thuyền wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/ hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến villa (n) /ˈvɪl·ə/ biệt thự wireless (adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/ vô tuyến điện, không dây cable television (TV cable) (n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ truyền hình cáp appliance (n) /əˈplɑɪ·əns/ thiết bị, dụng cụ wireless TV (n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ tivi có kết nối mạng không dây fridge (n) /frɪdʒ/ tủ lạnh automatic (adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ tự động castle (n) /ˈkæs·əl/ lâu đài comfortable (adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ đầy đủ, tiện nghi dry (v) /drɑɪ/ làm khô, sấy khô helicopter (n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ máy bay trực thăng hi-tech (adj) /ˈhɑɪˈtek/ kỹ thuật cao iron (v) /aɪrn/ bàn là, ủi (quần áo) look after (v) /lʊk ˈæf tər/ trông nom, chăm sóc modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại motorhome (n) /ˈməʊtəˌhəʊm/ nhà lưu động (có ôtô kéo) smart (adj) /smɑːrt/ thông minh solar energy (n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ năng lượng mặt trời space (n) /speɪs/ không gian vũ trụ special (adj) /ˈspeʃ·əl/ đặc biệt cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/ cái lều different (adj) /ˈdɪfərənt/ khác biệt swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi temperature (n) /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ track (n) /træk/ lối đi tractor (n) /ˈtræktə(r) máy kéo UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World
Từ mới Định nghĩa electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n) điện do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ tiến hành cuộc điều tra disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v) biến mất deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n) nạn phá rừng, sự phá rừng air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n) ô nhiễm không khí cause /kɔz/ (v) gây ra be in need /bɪ ɪn nid/ (v) cần charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n) chủ tịch effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng energy /ˈen·ər·dʒi/ (n) năng lượng exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) trao đổi Environmental pollution /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ Sự ô nhiễm môi trường environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n) môi trường greenhouse gas emissions /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ Khí thải nhà kính natural resource /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n) Tài nguyên thiên nhiên invite /ɪnˈvɑɪt/ (v) mời pollute /pəˈlut/ (v) làm ô nhiễm natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj) tự nhiên noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn pollutant /pə’lu:tənt/ Chất gây ô nhiễm pollution /pəˈlu·ʃən/ (n) sự ô nhiễm rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác thải
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots
Từ mới Định nghĩa recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ nhận diện modern /ˈmɒdn/ hiện đại lift /lɪft/ nâng Home robot /həʊm ˈrəʊbɒt/ robot làm việc nhà Guard /ɡɑːd/ bảo vệ Doctor robot /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ robot bác sỹ complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/ phức tạp advanced technology / high technology/ hi-tech /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/ công nghệ hiện đại / công nghệ cao Rescue robot /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ Robot giải cứu robot /ˈrəʊbɒt/ người máy Space robot /speɪs ˈrəʊbɒt/ robot không gian Teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ robot giảng dạy cut the hedge / kʌt ðə hedʒ/ cắt tỉa hàng rào to do household chores /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ làm việc nhà Worker robot /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ robot công nhân play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / chơi bóng đá sing a song / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ hát một bài hát laundry / ˈlɑːn.dri / (n) giặt ủi make the bed /meɪk ðə bed / dọn giường do the dishes /du ðə dɪʃ:ez / rửa chén (good/ bad) habits / ˈhæb.ɪt / thói quen (tốt /xấu) go to the pictures/ the movies đi xem tranh/ đi xem phim water / ˈwɔ·t̬ər/ (v) tưới, tưới nước there’s a lot to do có nhiều việc cần phải làm go out / ɡoʊ aʊt/ đi ra ngoài, đi chơi go/ come to town đi ra thành phố gardening / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n) công việc làm vườn opinion /əˈpɪn yən/ (n) ý kiến, quan điểm minor / ˈmɑɪ·nər / (adj) nhỏ, không quan trọng type /taɪp/ (n) kiểu, loại planet / ˈplæn·ɪt / (n) hành tinh robot / ˈroʊ.bɑːt / (n) người máy recognize / ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v) nhận ra role / roʊl / (n) vai trò space station / speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n) trạm vũ trụ
Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success
Link tải miễn phí: Tại đây
Trên đây là một số từ vựng của lớp 6 theo từng unit mà BHIU đã tổng hợp . Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học tốt hơn trong môn học này. Đạt được nhiều kết quả như mong muốn cũng như là mở mang tầm hiểu biết ngoại ngữ nhé! Chúc các bạn học tốt! Bạn hãy ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để có thêm kiến thức mỗi ngày.
Đặc biệt, nhằm hỗ trợ các bạn dễ dàng tìm kiếm cũng như tiếp xúc với nhiều nguồn tài liệu khác nhau, BHIU gợi ý bạn một trang web mới là UpFile . Đây là một trang cung cấp nhiều nguồn tài liệu ở đa dạng lĩnh vực trong đó còn có hệ thống nguồn sách Ebook hấp dẫn, chất lượng và hoàn toàn miễn phí. Nếu quan tâm và muốn trau dồi thêm nguồn sách mới bạn có thể truy cập và theo dõi trang để cập nhật nguồn tài liệu sớm nhất.
Hay quá
cảm ơn bạn, tôi thấy hữu ích