Tải full bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trên thực tế việc học từ vựng rất quan trọng ngay từ những buổi đầu học tiếng Anh. Dù môn tiếng Anh đã được các em học sinh tiếp cận ở những Lớp của tiểu học nhưng thực ra nên bậc trung học cơ sở môn tiếng Anh mới thực sự được học một cách cẩn thận hơn nên gây ra nhiều khó khăn cho các em học sinh.

Hiểu được điều này, BHIU đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 theo từng unit nhằm giúp các em học tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. activity/ækˈtɪvəti/hoạt động
2. art/ɑːt/nghệ thuật
3. backpack/ˈbækpæk/ba lô
4. binder/ˈbaɪndə(r)/bìa hồ sơ
5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/trường nội trú
6. borrow/ˈbɒrəʊ/mượn, vay
7. break time/breɪk taɪm/giờ ra chơi
8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/bảng viết phấn
9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/bạn cùng lớp
10. calculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/máy tính
11. compass/ˈkʌmpəs/compa
12. creative/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
13. diploma/dɪˈpləʊmə/bằng, giấy khen
14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/thiết bị
15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/hào hứng, phấn khích
16. folder/ˈfəʊldə(r)/bìa đựng tài liệu
17. greenhouse/’griːnhaʊs/nhà kính
18. gym/dʒɪm/phòng tập thể dục
19. healthy/ˈhelθi/khỏe mạnh
20. help/help/giúp đỡ
21. history/ˈhɪstri/lịch sử
22. ink/iŋk/mực
23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/lọ mực
24. international/ɪntəˈnæʃnəl/thuộc về quốc tế
25. interview/ˈɪntəvjuː/cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo/ˈdʒuːdəʊ/môn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/nhà trẻ
28. knock/nɒk/gõ cửa
29. lecturer/ˈlektʃərər/giảng viên
30. locker/ˈlɒkə(r)/tủ có khóa
31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/bút chì kim
32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/hàng xóm, vùng lân cận
33. notepad/ˈnəʊtpæd/sổ tay
34. overseas/əʊvəˈsiːz/ở nước ngoài
35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/gọt bút chì
36. physics/ˈfɪzɪks/môn Vật lý
37. playground/ˈpleɪgraʊnd/sân chơi
38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/tiền tiêu vặt
39. poem/ˈpəʊɪm/bài thơ
40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/gia sư riêng
41. pupil/ˈpjuːpil/học sinh
42. quiet/ˈkwaɪət/yên tĩnh, yên lặng
43. remember/rɪˈmembə(r)/ghi nhớ
44. rubber/ˈrʌb·ər/cục tẩy
45. ride/raɪd/đi xe
46. schoolbag/ˈskuːlbæg/cặp xách
47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/bữa ăn trưa ở trường
48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/dụng cụ học tập
49. science/ˈsaɪəns/môn Khoa học
50. share/ʃeə(r)/chia sẻ
51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student/stjuːdənt/học sinh
53. surround/səˈraʊnd/`bao quanh
54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi
55. teacher/ˈtiːtʃə(r)/giáo viên
56. textbook/ˈtekst bʊk/sách giáo khoa
57. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/bộ đồng phục

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
apartment/əˈpɑːrt.mənt/ (n)căn hộ
attic/ˈæt̬.ɪk/ (n)gác mái
air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)máy điều hòa không khí
alarm clock/əˈlɑːm klɒk/đồng hồ báo thức
bedroom/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)phòng ngủ
bathroom/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)nhà tắm
bed/bed/ (n)giường
behind/bɪˈhaɪnd/ (pre)ở phía sau, đằng sau
between/bɪˈtwin/ (pre)ở giữa
blanket/ˈblæŋkɪt/cái chăn
bathroom scales/ˈbɑːθruːm skeɪlz/cân sức khỏe
country house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)nhà ở nông thôn
cupboard/ˈkʌb·ərd/ (n)tủ chén
chair/tʃeər/ (n)ghế
ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/quạt trần
cellar/ˈselə(r)/tầng hầm
chimney/ˈtʃɪmni/ống khói
chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/đôi đũa
cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện
curtain/ˈkɜːtn/rèm cửa
cushion/ˈkʊʃn/đệm
chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)ngăn kéo tủ
crazy/ˈkreɪ.zi/ (adj)kì dị, lạ thường
department store/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)cửa hàng bách hóa
dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)máy rửa bát (chén) đĩa
dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn
fridge/frɪdʒ/ (n)tủ lạnh
furniture/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
garage/ˈɡærɑːʒ/nhà để xe
hall/hɑːl/ (n)phòng lớn
kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n)nhà bếp
lamp/læmp/cái đèn
living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)phòng khách
light/laɪt/ánh sáng
microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)lò vi sóng
messy/ˈmes.i/ (adj)lộn xộn, bừa bộn
move/muːv/ (v)di chuyển, chuyển nhà
next to/’nɛkst tu/ (pre)kế bèn, ở cạnh
in front of/ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre)ở phía trước, đằng trước
under/ˈʌn dər/ (pre)ở bên dưới, phía dưới
table/ˈteɪ bəl/ (n)bàn
sofa/ˈsoʊ·fə/ (n)ghế trường kỷ, ghế sô pha
stilt house/stɪltsˌhaʊs / (n)nhà sàn
poster/ˈpoʊ·stər/ (n)áp phích
toilet/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)nhà vệ sinh
town house/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)nhà phố
villa/ˈvɪl.ə/ (n)biệt thự
wardrobe/ˈwɔːr.droʊb/ (n)tủ đựng quần áo

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My Friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My Friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My Friends
Từ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
armn/ɑːrm/cánh tay
earn/ɪər/tai
eyen/ɑɪ/mắt
legn/leɡ/chân
neckn/nek/cái cổ
nosen/noʊz/mũi
fingern/ˈfɪŋ·ɡər/ngón tay
talladj/tɔl/cao
shortadj/ʃɔrt/lùn, thấp
bigadj/bɪg/to
smalladj/smɔl/nhỏ
appearancen/əˈpɪər·əns/dáng vẻ, ngoại hình
barbecuen/ˈbɑr·bɪˌkju/món thịt nướng barbecue
boringadj/ˈbɔː.rɪŋ/buồn tẻ
choirn/kwɑɪər/dàn đồng ca
chubbyadj/ˈtʃʌbi/mập mạp, mũm mĩm
gardeningv/ˈɡɑrd·nɪŋ/làm vườn
firefightern/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/lính cứu hỏa
fireworksn/ˈfɑɪərˌwɜrks/pháo hoa
freedom-lovingadj/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/yêu tự do
field trip/ˈfiːld trɪp/chuyến đi về vùng quê
sensitiveadj/ˈsentsɪtɪv/nhạy cảm
funnyadj/ˈfʌn i/buồn cười, thú vị
generousadj/ˈdʒen·ə·rəs/rộng rãi, hào phóng
museumn/mjʊˈzi·əm/viện bảo tàng
organisev/ˈɔr gəˌnaɪz/tổ chức
patientadj/ˈpeɪ·ʃənt/điềm tĩnh
personalityn/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/tính cách, cá tính
preparev/prɪˈpeər/chuẩn bị
racingn/ˈreɪ.sɪŋ/cuộc đua
reliableadj/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/đáng tin cậy
seriousadj/ˈsɪr.i.əs/nghiêm túc
shyadj/ʃɑɪ/bẽn lẽn, hay xấu hổ
sportyadj/ˈspɔːr.t̬i/dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteern/ˌvɑl·ənˈtɪr/tình nguyện viên
zodiacn/ˈzoʊd·iˌæk/cung hoàng đạo

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. statue(n) /ˈstætʃju/tượng
2. square(n) /skweər/quảng trường
3. railway station(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/nhà ga
4. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ
5. memorial(n) /məˈmɔːr.i.əl/đài tưởng niệm
6. left(n, a) /left/trái
7. right(n, a) /raɪt/phải
8. straight(n, a) /streɪt/thẳng
9. narrow(a) /ˈner.oʊ/hẹp
10. noisy(a) /ˈnɔɪ.zi/ồn ào
11. crowded(a) /ˈkraʊ.dɪd/đông đúc
12. quiet(a) /ˈkwaɪ ɪt/yên tĩnh
13. art gallery(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard(n) /ˌbækˈjɑːrd/sân phía sau nhà
15. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient(adj) /kənˈvin·jənt/thuận tiện, thuận lợi
17. dislike(v) /dɪsˈlɑɪk/không thích, không ưa, ghét
18. exciting(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic(adj) /fænˈtæs·tɪk/tuyệt vời
20. historic(adj) /hɪˈstɔr ɪk/cổ, cổ kính
21. inconvenient(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/bất tiện, phiền phức
22. incredibly(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
24. pagoda(n) /pəˈɡoʊ·də/ngôi chùa
25. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện, dinh, phủ
26. peaceful(adj) /ˈpis·fəl/yên tĩnh, bình lặng
27. polluted(adj) /pəˈlut/ô nhiễm
28. suburb(n) /ˈsʌb·ɜrb/khu vực ngoại ô
29. temple(n) /ˈtem·pəl/đền, điện, miếu
30. terrible(adj) /ˈter·ə·bəl/tồi tệ
31. workshop(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
32. traffic light(n) /ˈtræfɪk laɪt/đèn giao thông
33. secondary school(n) /ˈsekəndri skuːl/trường Trung học cơ sở
34. sandy(adj) /ˈsændi/như cát, phủ đầy cát
35. pharmacy(n) /fɑːməsi/hiệu thuốc
36. petrol station(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/trạm xăng dầu
37. health centre(n) /helθˈsentər/trung tâm y tế
38. hairdresser’s(n) /ˈheədresər/hiệu cắt tóc
39. grocery/ˈgrəʊsəri/cửa hàng rau củ quả
40. fire station/faɪərˈsteɪʃən/trạm cứu hỏa
41. department store/dɪˈpaːtmənt stɔːr/cửa hàng tạp hóa
42. dress shop/dres ʃɒp/cửa hàng váy
43. cemetery/ˈsemətri/nghĩa trang
44. charity shop/tʃærɪti ʃɒp/cửa hàng từ thiện
45. bus stop/bʌsstɒp/trạm xe bus
46. barber/ˈbɑːbər/thợ cạo đầu
47. beauty salon/ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural Wonders of the world

Từ mớiĐịnh nghĩa
plaster (n) /ˈplæs·tər/miếng băng dán
walking boots (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/giày ống đi bộ
desert (n) /dɪˈzɜrt/sa mạc
mountain (n) /ˈmɑʊn·tən/núi
lake (n) /leɪk/hồ nước
river (n) /ˈrɪv·ər/sông
forest (n) /ˈfɔr·əst/rừng
waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/thác nước
Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam cực
boat (n) /boʊt/con thuyền
boot (n) /buːt/giày ủng
painkiller (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/thuốc giảm đau
sun cream (n) /ˈsʌn ˌkriːm/kem chống nắng
scissor (n) /ˈsɪz.ər/cái kéo
sleeping bag (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/túi ngủ
backpack (n) /ˈbækˌpæk/ba lô
compass (n) /ˈkʌm·pəs/la bàn
cave (n) /keɪv/hang động
cuisine (n) /kwɪˈziːn/kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/đa dạng
essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/rất cần thiết
island (n) /ˈaɪ.lənd/hòn đảo
rock (n) /rɑk/hòn đá, phiến đá
travel items (n) /trævl ˈaɪtəm/các đồ dùng cần khi đi du lịch
traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/thuộc truyền thống
tent (n) /tent/cái lều
thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/(gây) hồi hộp
torch (n)/tɔrtʃ/đèn pin
travel agent’s (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/công ty du lịch
valley (n) /ˈvæl·i/thung lũng
windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/môn thể thao lướt ván buồm
wonder (n) /ˈwʌn·dər/kỳ quan
rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước
waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/áo mưa
unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/không thể quên được
sun hat (n) /sʌn hæt/mũ chống nắng
special (adj) /ˈspeʃl/đặc biệt
Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/hòn Trống Mái
necessary (adj) /ˈnesəseri/cần thiết
nature (n) ˈ/neitʃər/thiên nhiên

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ mớiĐịnh nghĩa
decorate (v) /ˈdek·əˌreɪt/trang trí, trang hoàng
decorate our house (v)trang trí nhà của chúng ta
plant trees (v)trồng cây
flower (n) /ˈflɑʊ·ər/hoa
firework (n) /ˈfaɪr.wɝːk/pháo hoa
lucky money (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/tiền lì xì
apricot blossom(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/hoa mai
peach blossom (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/hoa đào
make a wish (v)ước một điều ước
cook special food (v)nấu một món ăn đặc biệt
go to a pagoda (v) /pəˈɡəʊdə/đi chùa
watch fireworks (v)xem pháo hoa
hang a calendar (v) /ˈkælɪndər/treo một cuốn lịch
give lucky money (v)cho tiền lì xì
do the shopping (v)mua sắm
visit relative (v) /ˈrelətɪv/thăm người thân
buy peach blossom (v)mua hoa đào
clean furniture (v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/lau chùi đồ đạc
calendar (n) /ˈkæl ən dər/lịch
celebrate (v) /ˈsel·əˌbreɪt/kỉ niệm
cool down (v) /kul daʊn/làm mát
Dutch (n, adj) /dʌtʃ/người, tiếng Hà Lan
empty out (v) /ˈempti/đổ (rác)
family gathering (n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/sum họp gia đình
jellied meat (n) /ˈdʒelid miːt/thịt đông
lean pork paste (n) /liːn pɔːk peɪst/giò lụa
pickled onion (n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/dưa hành
Kitchen God (n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/táo quân
feather (n) /ˈfeð·ər/lông (gia cầm)
first-footer (n) /ˈfɜrstˈfʊt/người xông nhà (đầu năm mới)
get wet (v)bị ướt
Korean (n, adj) /kəˈriən/người/tiếng Hàn Quốc
remove (v) /rɪˈmuv/rũ bỏ
rooster (n) /ˈru·stər/gà trống
rubbish (n) /ˈrʌb·ɪʃ/rác
Thai (n, adj) /taɪ/người/ tiếng Thái Lan
wish (n, v) /wɪʃ/lời ước, ước nguyện
kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɒt triː/cây quất
the new year tree (n) /ðə njuː jɪə(r) triː/cây nêu
sticky rice (n) /ˈstɪki raɪs/gạo nếp
behave (v) /bɪˈheɪv/cư xử
sweep the floor (v) /swiːp ðə flɔː(r)/quét nhà
celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/kỷ niệm
decoration (n) /dekəˈreɪʃn/sự trang trí
calendar (n) /ˈkælɪndər/lịch
rooster (n) /ˈruːstər/con gà trống
welcome (v) /ˈwelkəm/chào đón, tiếp đón
colourful (adj) /ˈkʌləfəl/đa sắc màu
envelope (n) /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì
belief (n) niềm tin
backward (n) /ˈbækwəd/sự thụt lùi
midnight /ˈmɪdnaɪt/nửa đêm
poverty (n) /ˈpɒvəti/sự nghèo đói

Xem thêm:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm 2022-2023

Full bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 chương trình mới nhất

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television

Từ mớiĐịnh nghĩa
announce (v) /əˈnaʊns/thông báo
action film (n) /ˈækʃn fɪlm/phim hành động
animals programme (n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/chương trình thế giới động vật
adventure (n) /ədˈventʃər/sự phiêu lưu
audience (n) /ˈɔːdjəns/khán giả
boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/tẻ nhạt
clever /ˈklevər/khéo léo
broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/phát thanh
cartoon (n) /kɑːˈtuːn/hoạt hình
channel (n) /ˈtʃænl/kênh
cameraman (n) /ˈkæmrəmæn/chuyên viên quay phim
documentaries (n) /ˌdɒkjuˈmentriz/phim tài liệu
director (n) /diˈrektə/giám đốc sản xuất
designer (n) /diˈzaɪnə/nhà thiết kế
discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/khám phá
cute (adj) /kjuːt/đáng yêu
cool (adj) /kuːl/mát mẻ
comedian (n) /kəˈmiːdiən/nghệ sĩ hài kịch
comedy (n) /ˈkɔmidi/kịch vui, hài kịch
chat show (n) /tʃæt ʃəʊ/chương trình tán gẫu
character (n) /ˈkæriktə/nhân vật
educate (v) /ˈedjukeɪt/giáo dục
entertain (v) /entəˈteɪn/chiêu đãi, giải trí
entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/có tính giải trí
event (n) /ɪˈvent/sự kiện
exhibition (n) /eksɪˈbɪʃn/sự triển lãm
fact (n) /fækt/thực tế, sự thực
historical drama (n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/phim, kịch lịch sử
game show (n) /ɡeɪm ʃəʊ/trò chơi truyền hình
horror film (n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/phim kinh dị
MC (n) /ˌem ˈsiː/người dẫn chương trình
producer (n) /prəˈdjuːsə(r)/nhà sản xuất
news (n) /ðə njuːz/bản tin thời sự
newsreader (n) /ˈnjuːzˌriːdə/phát thanh viên
quiz show (n) /kwɪz ʃəʊ/trò chơi đố vui
reality show (n) /riˈæləti ʃəʊ/chương trình truyền hình thực tế
remote control (n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/điều khiển
reporter (n) /rɪˈpɔːtə/phóng viên
sitcom (n) /ˈsɪtˌkɔm/tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)
romantic film (n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/phim lãng mạn
soap operas (n) /səʊp ˈɒprə/phim dài tập
TV schedule /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/lịch phát sóng
war film (n) /wɔː(r) fɪlm/phim chiến tranh
viewer (n) /ˈvjuːə(r)/khán giả
weather forecast (n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/bản tin dự báo thời tiết
weatherman (n) /ˈweðəmæn/người đọc tin dự báo thời tiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games
Từ mớiĐịnh nghĩa
boat /bəʊt/ con thuyền
boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc
breaststroke /ˈbreststrəʊk/bơi ếch
career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
court /kɔːt/ sân (quần vợt)
chess /tʃes/ cờ vua
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
chew /tʃuː/ nhai
blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/môn bóng rổ
bat /bæt/gậy đánh bóng chày
badminton /ˈbædmɪntən/môn cầu lông
aerobics /eəˈrəʊbɪks/môn thể dục nhịp điệu
achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n)cử tạ
athlete /ˈæθliːt/vận động viên
hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n)nhảy rào
athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n)điền kinh
pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n)nhảy sào
javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n)ném lao
marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n)chạy ma-ra-tông
marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n)cuộc đua ma-ra-tông
gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n)thể dục dụng cụ
eurythmics /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n)thể dục nhịp điệu
regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n)cuộc đua thuyền

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world

Từ mớiĐịnh nghĩa
continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/châu lục
common (adj) /ˈkɒm ən/phổ biến, thông dụng
award (n, v) /əˈwɔrd/giải thưởng, trao giải thưởng
Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam Cực
America (n) /əˈmer.ɪ.kə/châu Mỹ
Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/Úc
creature (n) /ˈkri·tʃər/sinh vật, tạo vật
design (n, v) /dɪˈzɑɪn/thiết kế
journey (n) /ˈdʒɜr·ni/chuyến đi
Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/châu Phi
landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/danh thắng (trong thành phố)
lovely (adj) /ˈlʌv·li/đáng yêu
Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/châu Á
Europe (n) /ˈjʊr.əp/châu Âu
Holland (n) /ˈhɑː.lənd/Hà Lan
musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/vở nhạc kịch
palace (n) /ˈpæl·əs/cung điện
popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/nổi tiếng, phổ biến
postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp
symbol (n) /ˈsɪm·bəl/biểu tượng
tower (n) /ˈtɑʊ·ər/tháp
university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/trường đại học
web page (n) /web peɪdʒ/trang web
writer (n) /ˈraɪtər/nhà văn
Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /Văn Miếu
Sweden (n) /ˈswiːdn/nước Thụy Điển
UNESCO World Heritage (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/di sản thế giới được UNESCO công nhận
well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/nổi tiếng
square (n) /skweər/quảng trường
South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ
safe (n/ adj) /seɪf/an toàn
polluted (adj) /pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm
royal (adj) /ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia
quiet (adj) /ˈkwaɪət/yên tĩnh
purpose (n) /ˈpɜːpəs/mục đích

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future

Từ mớiĐịnh nghĩa
penthouse (n) /ˈpent·hɑʊs/tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
flat (n) /flæt/căn hộ
apartment (n) /əˈpɑrt·mənt/căn hộ
condominium (n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/chung cư
skyscraper (n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/nhà chọc trời
basement apartment (n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/căn hộ tầng hầm
houseboat (n) /ˈhɑʊsˌboʊt/nhà thuyền
wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
villa (n) /ˈvɪl·ə/biệt thự
wireless (adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/vô tuyến điện, không dây
cable television (TV cable) (n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/truyền hình cáp
appliance (n) /əˈplɑɪ·əns/thiết bị, dụng cụ
wireless TV (n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/tivi có kết nối mạng không dây
fridge (n) /frɪdʒ/tủ lạnh
automatic (adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/tự động
castle (n) /ˈkæs·əl/lâu đài
comfortable (adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/đầy đủ, tiện nghi
dry (v) /drɑɪ/làm khô, sấy khô
helicopter (n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/máy bay trực thăng
hi-tech (adj) /ˈhɑɪˈtek/kỹ thuật cao
iron (v) /aɪrn/bàn là, ủi (quần áo)
look after (v) /lʊk ˈæf tər/trông nom, chăm sóc
modern (adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
motorhome (n) /ˈməʊtəˌhəʊm/nhà lưu động (có ôtô kéo)
smart (adj) /smɑːrt/thông minh
solar energy (n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng mặt trời
space (n) /speɪs/không gian vũ trụ
special (adj) /ˈspeʃ·əl/đặc biệt
cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/cái lều
different (adj) /ˈdɪfərənt/khác biệt
swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi
temperature (n) /ˈtemprətʃər/nhiệt độ
track (n) /træk/lối đi
tractor (n) /ˈtræktə(r)máy kéo
UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World
Từ mớiĐịnh nghĩa
electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n)điện
do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/tiến hành cuộc điều tra
disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v)biến mất
deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n)nạn phá rừng, sự phá rừng
air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n)ô nhiễm không khí
cause /kɔz/ (v)gây ra
be in need /bɪ ɪn nid/ (v)cần
charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n)chủ tịch
effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
energy /ˈen·ər·dʒi/ (n)năng lượng
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)trao đổi
Environmental pollution /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ Sự ô nhiễm môi trường
environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n)môi trường
greenhouse gas emissions /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/Khí thải nhà kính
natural resource /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n) Tài nguyên thiên nhiên
invite /ɪnˈvɑɪt/ (v)mời
pollute /pəˈlut/ (v)làm ô nhiễm
natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj)tự nhiên
noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
pollutant /pə’lu:tənt/Chất gây ô nhiễm
pollution /pəˈlu·ʃən/ (n)sự ô nhiễm
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác thải

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

Từ mớiĐịnh nghĩa
recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/nhận diện
modern /ˈmɒdn/hiện đại
lift /lɪft/nâng
Home robot /həʊm ˈrəʊbɒt/robot làm việc nhà
Guard /ɡɑːd/bảo vệ
Doctor robot /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/robot bác sỹ
complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/phức tạp
advanced technology / high technology/ hi-tech /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/công nghệ hiện đại / công nghệ cao
Rescue robot /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/Robot giải cứu
robot /ˈrəʊbɒt/người máy
Space robot /speɪs ˈrəʊbɒt/robot không gian
Teaching robot /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/robot giảng dạy
cut the hedge / kʌt ðə hedʒ/cắt tỉa hàng rào
to do household chores /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/làm việc nhà
Worker robot /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/robot công nhân
play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl /chơi bóng đá
sing a song / sɪŋ eɪ /sɔŋ/hát một bài hát
laundry / ˈlɑːn.dri / (n)giặt ủi
make the bed /meɪk ðə bed /dọn giường
do the dishes /du ðə dɪʃ:ez /rửa chén
(good/ bad) habits / ˈhæb.ɪt /thói quen (tốt /xấu)
go to the pictures/ the moviesđi xem tranh/ đi xem phim
water / ˈwɔ·t̬ər/ (v)tưới, tưới nước
there’s a lot to docó nhiều việc cần phải làm
go out / ɡoʊ aʊt/đi ra ngoài, đi chơi
go/ come to townđi ra thành phố
gardening / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)công việc làm vườn
opinion /əˈpɪn yən/ (n)ý kiến, quan điểm
minor / ˈmɑɪ·nər / (adj)nhỏ, không quan trọng
type /taɪp/ (n)kiểu, loại
planet / ˈplæn·ɪt / (n)hành tinh
robot / ˈroʊ.bɑːt / (n)người máy
recognize / ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)nhận ra
role / roʊl / (n)vai trò
space station / speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)trạm vũ trụ

Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success

Link tải miễn phí: Tại đây

Trên đây là một số từ vựng của lớp 6 theo từng unit mà BHIU đã tổng hợp . Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học tốt hơn trong môn học này. Đạt được nhiều kết quả như mong muốn cũng như là mở mang tầm hiểu biết ngoại ngữ nhé! Chúc các bạn học tốt! Bạn hãy ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để có thêm kiến thức mỗi ngày.

Đặc biệt, nhằm hỗ trợ các bạn dễ dàng tìm kiếm cũng như tiếp xúc với nhiều nguồn tài liệu khác nhau, BHIU gợi ý bạn một trang web mới là UpFile. Đây là một trang cung cấp nhiều nguồn tài liệu ở đa dạng lĩnh vực trong đó còn có hệ thống nguồn sách Ebook hấp dẫn, chất lượng và hoàn toàn miễn phí. Nếu quan tâm và muốn trau dồi thêm nguồn sách mới bạn có thể truy cập và theo dõi trang để cập nhật nguồn tài liệu sớm nhất.

2 bình luận về “Tải full bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success”

Viết một bình luận