Từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm 2022-2023

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Có thể nói kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 8 là một trong những kiến thức quan trọng và nặng nhất trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở. Chính vì vậy mà nó ra rất nhiều khó khăn cho bạn học. Học trước những từ vựng của lớp 8 chính là một trong những bí mật để học giỏi môn tiếng Anh lớp 8.

Ngoài ra đối với những bạn học sinh đã tốt nghiệp lớp 8 và chuẩn bị lên lớp 9 thì ôn lại kiến thức cũng như là từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều cho lớp 9. Vì thường thì lớp 9 dành rất nhiều thời gian cho việc ôn thi nhất là đối với những bạn thi chuyên. Biết được điều này BHIU đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 nhằm giúp các bạn học sinh học tốt hơn tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 nói về chủ đề hoạt động giải trí.

Từ vựngDịch nghĩa
1. antiviruschống lại virus
2. beadhạt chuỗi
3. braceletvòng đeo tay
4. buttonkhuy
5. check outxem kĩ
6. check out somethingkiểm tra điều gì đó
7. comedyhài kịch
8. comfortablethoải mái
9. comic booktruyện tranh
10. cultural eventsự kiện văn hoá
11. craft kitbộ dụng cụ thủ công
12. DIY do-it-yourselfcác công việc tự mình làm
13. DIY projectkế hoạch tự làm đồ
14. dramakịch
15. generationthế hệ
16. go mountain bikingđi đạp xe leo núi
17. go out with friendsđi chơi với bạn
18. go shoppingđi mua sắm
19. go to the moviesđi xem phim
20. go window shoppingđi ngắm đồ
21. hanging out (with friends)đi chơi với bạn bè
22. harmfulđộc hại
23. leisuresự giải trí
24. leisure activityhoạt động giải trí
25. listen to musicnghe nhạc
26. make craftslàm đồ thủ công
27. make friendskết bạn
28. make origamigấp giấy
29. making craftshoạt động làm đồ thủ công
30. melodygiai điệu (âm nhạc)
31. mountain bikinghoạt động đạp xe leo núi
32. novelcuốn tiểu thuyết
33. personal informationthông tin cá nhân
34. pet traininghoạt động huấn luyện thú
35. play an instrumentchơi nhạc cụ
36. play beach gameschơi các trò chơi trên bãi biển
37. play sportchơi thể thao
38. play video gameschơi điện tử
39. poetrythơ ca
40. readđọc (sách, báo)
41. reality showchương trình truyền hình thực tế
42. relaxingthư giãn
43. right up someone’s streetđúng sở thích của ai đó
44. satisfiedhài lòng
45. skateboardtrò lướt ván
46. socialise (with someone)giao lưu với ai đó
47. socialising (with someone)hoạt động giao lưu với ai đó
48. softwarephần mềm
49. spare timethời gian rảnh
50. stickernhãn dính có hình
51. strangerngười lạ
52. surf the Internettruy cập in-tơ-net
53. technologycông nghệ
54. textnhắn tin
55. train a pethuấn luyện thú
56. trickthủ thuật
57. updatecập nhật
58. virtualảo (không có thực)
59. watch TVxem ti vi
60. window shoppinghoạt động đi ngắm đồ
61. woollen

Xem thêm bài viết liên quan:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 nói về Cuộc sống ở vùng quê.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Từ vựngDịch nghĩa
accesssự truy cập, tiếp cận
beehivetổ ong
blackberrydâu tây
bloom(sự) nở hoa
bravedũng cảm
buffalocon trâu
camelcon lạc đà
cattlegia súc
climb treetrèo cây
collectthu, lượm
collect waterđi lấy nước
convenientthuận tiện
country folkngười nông thôn
crowdedđông đúc
densely populatedđông dân
disturblàm phiền
educationsự giáo dục
electricityđiện
entertainment centertrung tâm giải trí
excitingthú vị
explorekhám phá
facilitycơ sở vật chất
flying kitethả diều
generoushào phóng
go herdingđi chăn trâu
grow uptrưởng thành
harvestthu hoạch, gặt
harvest timemùa gặt, mùa thu hoạch
haycỏ khô
herd the buffalochăn trâu
hospitablehiếu khách
inconvenientbất tiện
interestingthú vị
nomadiccó tính du mục
opportunitycơ hội
optimisticlạc quan
paddy fieldcánh đồng lúa
peacefulthanh bình
pick fruithái trái cây
polecái sào, cái cọc (lều)
ricegạo, cơm
rice strawrơm, rạ
ride a horsecưỡi ngựa
ripechín
tentlều trại
traditiontruyền thống
vacationkì nghỉ
vastrộng lớn
wild flowerhoa dại

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 đầy đủ nhất hiện nay

III. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 3 nói về chủ đề dân tộc Việt Nam.

Từ vựngDịch nghĩa
according totheo như
account forlí giải
againstchống lại
alternating songbài hát giao duyên, đối đáp
ancestortổ tiên
architectkiến trúc
bamboocây tre
basiccơ bản
basketcái rổ, cái giỏ, cái thúng
belong tothuộc về
boarding schooltrường nội trú
cattlegia súc
centertrung tâm
ceremonynghi thức, nghi lễ
colorfulnhiều màu sắc
communal housenhà rông
complicatedphức tạp
costumetrang phục
countryđất nước
curious (about)tò mò (về điều gì)
customthói quen, phong tục
designthiết kế, phác thảo
difficultysự khó khăn
discriminatephân biệt, kì thị
displaysự trưng bày
diverseđa dạng
elementyếu tố
ethnicthuộc dân tộc
ethnic minoritydân tộc thiểu số
ethnologydân tộc học
exhibitionsự triển lãm, cuộc triển lãm
far-awayxa xôi
festivallễ hội
find outtìm ra, phát hiện
flatcăn hộ
gathertụ họp, tập hợp
groupnhóm
guestvị khách
harmonysự hài hòa
heritage sitekhu di tích
huntsự săn bắn, cuộc đi săn
insignificantkhông quan trọng
insteadthay vì vậy
itemmón đồ
languagengôn ngữ
lawluật, phép tắc
literaturevăn học
local peoplengười dân địa phương
majorlớn, chủ yếu
majorityphần lớn, đa số
memberthành viên
minoritythiểu số, phần nhỏ
modernhiện đại
mostlyhầu hết, phần lớn
mountainousnhiều núi non
mountainous regionvùng núi
museum of ethnologybảo tàng dân tộc học
musical instrumentnhạc cụ
northphía bắc
northernthuộc phía bắc
occasiondịp, cơ hội
open-air marketchợ ngoài trời
pagodangôi chùa
peoplemọi người
poornghèo
populationdân số
poultrygia cầm
provincetỉnh
regionvùng, miền
religious groupnhóm tôn giáo
representđại diện
scarfkhăn quàng
schoolingviệc học
shawlchiếc khăn piêu
simpleđơn giản
southphía nam
southernthuộc phía nam
sow seedgieo hạt
specialityđặc sản
spicycay
sticky ricexôi
stilt housenhà sàn
sugarđường
templengôi đền
terraced fieldruộng bậc thang
toolcông cụ, dụng cụ
traditiontruyền thống
unforgettablekhông thê quên được
uniqueduy nhất
waterwheelbánh xe quay nước
way of lifecách sống

IV. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 4 nói về chủ đề phong tục và truyền thống của chúng ta.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Từ vựngDịch nghĩa
acceptedđược công nhận
according to social customtheo như phong tục
adultngười lớn
ancestortổ tiên
anniversarylễ kỉ niệm
areadiện tích, bề mặt
account forlí giải
againstchống lại
alternating songbài hát giao duyên, đối đáp
architectkiến trúc
bamboocây tre
basiccơ bản
basketcái rổ, cái giỏ, cái thúng
belong tothuộc về
boarding schooltrường nội trú
cattlegia súc
centretrung tâm
ceremonynghi thức, nghi lễ
colourfulnhiều màu sắc
communal housenhà rông
complicatedphức tạp
costumetrang phục
countryđất nước
curious (about)tò mò (về điều gì)
Christmaslễ Giáng sinh
circle dancemúa vòng
communitycộng đồng
complimentlời khen
customphong tục
cutlerybộ dao nĩa
dessertmón tráng miệng
detailchi tiết
differencesự khác biệt
designthiết kế, phác thảo
difficultysự khó khăn
discriminatephân biệt, kì thị
displaysự trưng bày
explainlí giải, giải thích
ethnicthuộc dân tộc
ethnic minoritydân tộc thiểu số
ethnologydân tộc học
festivallễ hội
firecrackerpháo nổ
fireworkpháo hoa
follow the custom of doing sththeo phong tục làm điều gì
follow the tradition of doing sththeo truyền thống làm điều gì
forkcái nĩa
find outtìm ra, phát hiện
flatcăn hộ
generationthế hệ
get marriedkết hôn
giftmón quà
grilled chickengà nướng
honourvinh danh
hostchủ nhà
harmonysự hài hòa
heritage sitekhu di tích
huntsự săn bắn, cuộc đi săn
insidebên trong
invitemời
lucky moneytiền lì xì
lawluật, phép tắc
literaturevăn học
local peoplengười dân địa phương
main coursemón chính
maintain the tradition of doing sthduy trì truyền thống làm điều gì
mid-autumntrung thu
middleở giữa
monkthầy tu
majorityphần lớn, đa số
minoritythiểu số, phần nhỏ
modernhiện đại
mountainousnhiều núi non
museum of ethnologybảo tàng dân tộc học
musical instrumentnhạc cụ
offspringcon cái, con cháu
opinioný kiến
occasiondịp, cơ hội
open-air marketchợ ngoài trời
outdoor activityhoạt động ngoài trời
poornghèo
poultrygia cầm
pagodangôi chùa
palmcây cọ
pass downtruyền xuống
performtrình diễn
presentationbài thuyết trình
prongrăng, ngạnh
regionvùng, miền
religious groupnhóm tôn giáo
representđại diện
reflectphản ánh
remembernhớ
residentcư trú, thường trú
reunitetái hợp, thống nhất lại
rice bowlbát ăn cơm
samegiống nhau
shake handsbắt tay
similaritysự giống nhau
specialđặc biệt
sponge cakebánh bông lan
scarfkhăn quàng
schoolingviệc học
shawlchiếc khăn piêu
sow seedgieo hạt
specialityđặc sản
spicycay
sticky ricexôi
stilt housenhà sàn
traditiontruyền thống
templengôi đền
terraced fieldruộng bậc thang
unforgettablekhông thể quên được
uniqueduy nhất
weddinglễ cưới
wishđiều ước, ước muốn
worshipthờ cúng
wrapbọc
waterwheelbánh xe quay nước

Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 9

Trên đây là những chia sẻ về từ vựng tiếng Anh lớp 8. Hi vọng rằng với những kiến thức mà bhiu.edu.vn đã chia sẻ thêm sẽ giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn và áp dụng của nó trong cuộc sống giúp điểm số của bạn trở nên tốt hơn.

Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Viết một bình luận