Bạn muốn nói về thói quen hàng ngày của bạn bè, người thân hoặc thậm chí là của bản thân nhưng lại không có đủ vốn từ vựng tiếng Anh hàng ngày về các hoạt động? Bạn muốn miêu tả về các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh?
Hôm nay, hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá bộ từ vựng tiếng Anh hàng ngày về thói quen, cùng với đó là những mẫu câu tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày hay và phổ biến nhất thông qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về thói quen
Thói quen hàng ngày được coi là một trong những chủ đề chúng ta bắt gặp khá nhiều trong các bài viết, cuộc giao tiếp hàng ngày. Để có thể làm chủ cũng như tự tin khi sử dụng trong văn viết và văn phong giao tiếp, bạn cần phải có đủ vốn từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày. Bhiu.edu.vn đã tổng hợp dưới đây đầy đủ nhất bộ từ vựng về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh từ cơ bản nhất, hãy cùng Bhiu tìm hiểu và bỏ túi ngay bộ từ vựng này để dễ dàng sử dụng trong mọi tình huống, ngữ cảnh nhé!
Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up! | /weɪk ʌp!/ | thức dậy nào! |
Wash your face | /wɒʃ jɔː feɪs/ | Rửa mặt đi |
Brush your teeth! | /brʌʃ jɔː tiːθ/ | Hãy đánh răng đi nào! |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊə/ | Đi tắm |
Get dressed | /gɛt drɛst/ | Thay áo quần |
Take off your coat | /teɪk ɒf jɔː kəʊt/ | Cởi áo khoác |
Make up | /meɪk ʌp/ | Trang điểm |
Wear perfume | /weə ˈpɜːfjuːm/ | Xịt nước hoa |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn bữa sáng |
Go to school | /gəʊ tuː skuːl/ | Đi học |
Go by bus | /gəʊ baɪ bʌs/ | Đi xe buýt |
Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về các hoạt động diễn ra trong buổi trưa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Have a lunch | /hæv ə lʌnʧ/ | Ăn bữa trưa |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Leave school | /liːv skuːl/ | Tan trường |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Xem thêm:
- Bỏ túi bộ từ vựng tiếng anh theo chủ đề IELTS
- Bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng mỗi ngày
- 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng thường gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi tối
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Go home | /gəʊ həʊm/ | Trở về nhà |
Hang out | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi |
Get off work | /gɛt ɒf wɜːk/ | Tan sở |
Have a dinner | /hæv ə ˈdɪnə/ | Ăn bữa tối |
Make dinner | /meɪk ˈdɪnə/ | Nấu bữa tối |
Go to the market/ supermarket | /gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/ ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ | Đi chợ/ siêu thị |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Go to bed | /gəʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ |
Overnight | /ˌəʊvəˈnaɪt/ | Qua đêm |
Một số trạng từ chỉ tần suất miêu tả thói quen sinh hoạt hàng ngày
Chúng ta hay dùng trạng từ tần suất khi muốn biểu đạt hay diễn tả về mức độ thường xuyên của một hành động hay thói quen nào đó. Trạng từ tần suất thường xuyên xuất hiện trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Usually | /ˈjuːʒʊəli/ | Thường xuyên |
Normally/Generally | /ˈnɔːməli/ˈʤɛnərəli/ | Thông thường/ thường lệ |
Often/Frequently | /ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli/ | Thường thường |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Đôi lúc, chỉ vài dịp |
Hardly ever | /ˈhɑːdli ˈɛvə/ | Hầu như không bao giờ |
Rarely/ seldom | /ˈreəli/ ˈsɛldəm/ | Hiếm/ hiếm khi |
Never | /ˈnɛvə/ | Không bao giờ |
Những mẫu câu về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Kết hợp những từ vựng cũng như những trạng từ chỉ tần suất về tiếng Anh giao tiếp hàng ngày như đã đề cập ở trên, hãy cùng BHIU tìm hiểu một số mẫu câu, lời thoại hay và hữu ích giúp tăng khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn được mượt mà và thành thạo hơn nhé.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
I usually spend a lot of time V-ing/on + Noun | /aɪ ˈjuːʒʊəli spɛnd ə lɒt ɒv taɪm viː-ing/ɒn + naʊn/ | Tôi thường dành thời gian vào việc… |
I (often) tend to…(+ to Verb) | /aɪ (ˈɒf(ə)n) tɛnd tuː…(+ tuː vɜːb)/ | Tôi thường có xu hướng làm…. |
You will always find me + V-ing | /juː wɪl ˈɔːlweɪz faɪnd miː + viː-ing/ | Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi làm… |
(V-ing) is a big part of my life | /(viː-ing) ɪz ə bɪg pɑːt ɒv maɪ laɪf/ | …chiếm phần lớn cuộc sống của tôi |
Normally, I make a point of (+ Danh từ/Ving) | /ˈnɔːməli, aɪ meɪk ə pɔɪnt ɒv/ | Thông thường, tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi |
Whenever I get the chance, I…+ ( S+V ) | /wɛnˈɛvər aɪ gɛt ðə ʧɑːns, aɪ…+ ( ɛs+viː)/ | Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn… |
I have a habit of..(+ Noun/V-ing) | /aɪ hæv ə ˈhæbɪt ɒv..(+ naʊn/viː-ing)/ | Tôi hay có thói quen… |
I never try…(+Ving) | /aɪ ˈnɛvə traɪ…(+Ving)/ | Tôi chưa bao giờ thử… |
I rarely …. | /aɪ ˈreəli …./ | Tôi hiếm khi … |
Bài viết trên đây là về chủ đề Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh hàng ngày thường gặp nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Ngoài ra hãy ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để có thêm kiến thức từ vựng mỗi ngày.