Trọn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đầy đủ nhất 

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Young, Yellow, Your,… hay thậm chí là cả Yes đều là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng mà ai cũng phải biết. Thế nhưng khối lượng vốn từ trong tiếng Anh cực rộng lớn và đa dạng mà chắc chắn bạn không thể biết hết hay thuộc nằm lòng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y.

Bài viết dưới đây, Bhiu.edu.vn đã liệt kê ra bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cơ bản và phổ biến nhất nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ cho bản thân, hãy cùng Bhiu khám phá nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái

  • You /juː/: bạn
  • Yet /jɛt/: chưa
  • Yes /jɛs/: vâng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái

  • Your /jɔ/: của bạn
  • Year /jɪə/: năm
  • Yeah /jeə/: vâng
  • Yard /jɑːd/: sân
  • Yarn /jɑːn/: sợi
  • Yuan /jʊˈɑːn/: nhân dân tệ
  • Yang /jæŋ/: dương
  • Yoga /ˈjəʊgə/: yoga
  • Yell /jɛl/: la lên
  • Yoke /jəʊk/: ách
  • Yawn /jɔːn/: ngáp
  • Yolk /jəʊk/: lòng đỏ
  • Yank /jæŋk/: giật mạnh
  • Yuck /jʌk/: kinh quá
  • Yelp /jɛlp/: kêu lên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái

  • Young /jʌŋ/: trẻ
  • Youth /juːθ/: thiếu niên
  • Yield /jiːld/: năng suất
  • Yours /jɔːz/: của bạn
  • Yacht /jɒt/: thuyền buồm
  • Yeast /jiːst/: men
  • Yearn /jɜːn/: khao khát
  • Yummy /ˈjʌmi/: ngon ngon
  • Yikes /jaɪks/: yểu điệu
  • Yawls /jɔːlz/: ngáp
  • Yawns /jɔːnz/: ngáp
  • Yarns /jɑːnz/: sợi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 6 chữ cái
  • Yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
  • Yeasty /ˈjiːsti/: khoa trương
  • Yenned /jɛnd/: yên tâm

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 7 chữ cái

  • Yardman /ˈjɑːdmən/: người làm sân
  • Yucking /ˈjʌkɪŋ/: hét lên

Bài viết liên quan:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái

  • Yourself /jɔːˈsɛlf/: bản thân bạn
  • Yielding /ˈjiːldɪŋ/: năng suất
  • Youthful /ˈjuːθfʊl/: trẻ trung
  • Yearning /ˈjɜːnɪŋ/: khao khát
  • Yearlong /ˈjɪəlɒŋ/: kéo dài
  • Yearbook /ˈjɪəbʊk/: niên giám
  • Yearling /ˈjɪəlɪŋ/: khao khát
  • Youngish /ˈjʌŋɪʃ/: trẻ trung
  • Yeomanry /ˈjəʊmənri/: phong thủy
  • Yardbird /ˈjɑːdbɜːd/: chim sơn ca
  • Yeanling /ˈjiːnlɪŋ/: dê con

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái

  • Yellowing /ˈjɛləʊɪŋ/: ố vàng
  • Yellowest /ˈjɛləʊɪst/: màu vàng nhất
  • Yearnings /ˈjɜːnɪŋz/: khao khát
  • Yeastless /ˈjiːstləs/: không men
  • Yeastlike: giống như men
  • Yearlings /ˈjɪəlɪŋz/: năm con
  • Yearbooks /ˈjɪəbʊks/: kỷ yếu
  • Yachtsmen: du thuyền
  • Yabbering: tiếng kêu
  • Yardworks: sân bãi
  • Yardbirds /ˈjɑːdbɜːdz/: chim sân
  • Yawningly /ˈjɔːnɪŋli/: ngáp

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 10 chữ cái

  • Yourselves /jɔːˈsɛlvz/: bản thân các bạn
  • Yesteryear /ˈjɛstəjɪə/: năm qua
  • Yellowtail: đuôi vàng
  • Yellowwood: gỗ màu vàng
  • Yardmaster /ˈjɑːdˌmɑːstə/: chủ sân
  • Youngberry: dâu non
  • Yellowware: đồ vàng
  • Yellowlegs: chân vàng
  • Yellowfins: sợi vàng
  • Yeastiness /ˈjiːstɪnəs/: sự tinh thần
  • Yesterdays /ˈjɛstədeɪz/: những ngày qua
  • Yeomanries /ˈjəʊmənriz/: nấm men
  • Yearningly /ˈjɜːnɪŋli/: khao khát
  • Yardsticks /ˈjɑːdstɪks/: thước đo
  • Younglings /ˈjʌŋlɪŋz/: con non
  • Youngsters /ˈjʌŋstəz/: thanh niên
  • Youthquake: tuổi trẻ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái

  • Youngnesses : tuổi trẻ
  • Yellowtails: màu vàng
  • Yellowwoods: gỗ vàng
  • Yellowwares: đồ vàng
  • Yardmasters /ˈjɑːdˌmɑːstəz/: người quản lý sân bãi 

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
  • Yesternights /ˈjɛstəˈnaɪts/: những đêm qua
  • Youthfulness /ˈjuːθfʊlnəs/: sự trẻ trung
  • Youngberries: quả non, quả xanh

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái

  • Yellowhammers /ˈjɛləʊˌhæməz/: chim săn vàng
  • Yellowthroats: màu vàng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái

  • Youthfulnesses: sự trẻ trung

Bài viết trên đây là về Trọn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đầy đủ nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Viết một bình luận