Bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông dụng nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Quá trình học từ vựng được xem là tốn nhiều thời gian nhất với người học nhưng chưa chắc đã đem lại được kết quả mà bạn mong muốn. Học từ vựng không chỉ là sự quyết tâm mà còn nằm ở tính kiên trì, nhẫn nại của mỗi người. Khi bạn thiếu vốn từ vựng bạn sẽ không thể giao tiếp trôi chảy và làm ảnh hưởng nhiều tới cuộc trò chuyện.

Sau đây Bhiu.edu.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G căn bản nhất để giúp cho bạn tối ưu hơn trong việc học tập.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 2 và 3 chữ cái

  • Go /gəʊ/: đi
  • Gas /gæs/: khí, hơi đốt
  • Gun /gʌn/: súng
  • Guy /gaɪ/: anh chàng
  • God /gɒd/: chúa
  • Gap /gæp/: chỗ trống
  • Get /gɛt/: được, có được

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 4 chữ cái

  • Game /geɪm/: trò chơi
  • Gold /gəʊld/: vàng
  • Good /gʊd/: tốt
  • Give /gɪv/: tặng, đưa
  • Gate /geɪt/: cổng
  • Goal /gəʊl/: mục tiêu, bàn thắng
  • Girl /gɜːl/: cô gái
  • Gain /geɪn/: thu được
  • Gift /gɪft/: quà tặng
  • Glue /gluː/: keo dính
  • Glad /glæd/: vui sướng
  • Gene /ʤiːn/: gia hệ
  • Gray /greɪ/: màu xám
  • Grow /grəʊ/: lớn lên
  • Grid /grɪd/: lưới

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có 5 chữ cái

  • Grape /greɪp/: nho
  • Green /griːn/: màu xanh
  • Group /gruːp/: nhóm
  • Guest /gɛst/: khách mời
  • Guide /gaɪd/: hướng dẫn
  • Grown /grəʊn/: tăng
  • Giant /ˈʤaɪənt/: người khổng lồ
  • Great /greɪt/: tuyệt
  • Grand /grænd/: vĩ đại, rộng lớn
  • Grade /greɪd/: cấp
  • Glove /glʌv/: găng tay
  • Grave /greɪv/: mộ, nghiêm trang
  • Guess /gɛs/: phỏng đoán
  • Grant /grɑːnt/: khoản trợ cấp
  • Guard /gɑːd/: bảo vệ
  • Goods /gʊdz/: của cải, mặt hàng
  • Grain /greɪn/: ngũ cốc
  • Glass /glɑːs/: thủy tinh

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái
  • Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu
  • Garden /ˈgɑːdn/: vườn
  • Genius /ˈʤiːniəs/: thiên tài
  • Gender /ˈʤɛndə/: giới tính
  • Growth /grəʊθ/: sự phát triển
  • Golden /ˈgəʊldən/: vàng
  • Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng
  • Ground /graʊnd/: đất
  • Gamble /ˈgæmbl/: đánh bạc
  • Govern /ˈgʌvən/: quản lý, thống trị
  • Garage /ˈgærɑːʒ/: nhà để ô tô
  • Gently /ˈʤɛntli/: dịu dàng
  • Guilty /ˈgɪlti/: tội lỗi
  • Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng
  • Gather /ˈgæðə/: tụ họp
  • Gallon /ˈgælən/: Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 7 chữ cái

  • Graphic /ˈgræfɪk/: đồ họa
  • General /ˈʤɛnərəl/: chung, tổng
  • Gravity /ˈgrævɪti/: trọng lực
  • Genetic /ʤɪˈnɛtɪk/: di truyền
  • Grammar /ˈgræmə/: ngữ pháp
  • Gallery /ˈgæləri/: bộ sưu tập
  • Genuine /ˈʤɛnjʊɪn/: chính hãng
  • Garment /ˈgɑːmənt/: quần áo
  • Grocery /ˈgrəʊsəri/: tạp hóa
  • Gradual /ˈgrædjʊəl/: dần dần
  • Gateway /ˈgeɪtweɪ/: cổng vào
  • Glasses /ˈglɑːsɪz/: kính đeo
  • Greater /ˈgreɪtə/: lớn hơn
  • Garbage /ˈgɑːbɪʤ/: đồ lòng, rác
  • Goodbye /gʊdˈbaɪ/: tạm biệt

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 8 chữ cái

  • Governor /ˈgʌvənə/: thống đốc
  • Generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng
  • Guidance /ˈgaɪdəns/: hướng dẫn
  • Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/: hình học
  • Guardian /ˈgɑːdiən/: người giám hộ
  • Gasoline /ˈgæsəʊliːn/: xăng
  • Grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai
  • Generate /ˈʤɛnəreɪt/: tạo ra
  • Graphics /ˈgræfɪks/: đồ họa
  • Greeting /ˈgriːtɪŋ/: lời chào
  • Grateful /ˈgreɪtfʊl/: tri ân
  • Grouping /ˈgruːpɪŋ/: phân nhóm
  • Genomics : bộ gen
  • Goodwill /ˈgʊdˈwɪl/: thiện chí
  • Gambling /ˈgæmblɪŋ/: bài bạc
  • Goodness /ˈgʊdnɪs/: nhân hậu

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 9 chữ cái

  • Gentleman /ˈʤɛntlmən/: quý ông, quý phái
  • Geography /ʤɪˈɒgrəfi/: môn địa lý
  • Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung là
  • Guerrilla /gəˈrɪlə/: du kích
  • Guarantee /ˌgærənˈtiː/: bảo hành
  • Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung
  • Goldsmith /ˈgəʊldsmɪθ/: thợ kim hoàn
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/: hình học
  • Genuinely /ˈʤɛnjʊɪnli/: chân thật
  • Generator /ˈʤɛnəreɪtə/: máy phát điện
  • Glamorous /ˈglæmərəs/: hào nhoáng
  • Groceries /ˈgrəʊsəriz/: hàng tạp hóa
  • Gradually /ˈgrædjʊəli/: dần dần
  • Gathering /ˈgæðərɪŋ/: thu nhập
  • Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/: lòng biết ơn

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 10 chữ cái

  • Graduation /ˌgrædjʊˈeɪʃən/: tốt nghiệp
  • Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/: thế hệ
  • Government /ˈgʌvnmənt/: chính phủ
  • Girlfriend /ˈgɜːlˌfrɛnd/: bạn gái
  • Geographic /ʤɪəˈgræfɪk/: địa lý
  • Generosity /ˌʤɛnəˈrɒsɪti/: hào phóng, rộng lượng
  • Generously /ˈʤɛnərəsli/: hào phóng
  • Groundwork /ˈgraʊndwɜːk/: cơ sở
  • Grandchild /ˈgrænʧaɪld/: cháu của ông bà
  • Goalkeeper/ˈgəʊlˌkiːpə/: thủ môn
  • Gynecology /ˌgaɪnɪˈkɒləʤi/: phụ khoa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 11 chữ cái

  • Gastronomic /ˌgæstrəˈnɒmɪk/: kinh tế học
  • Grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/: ông nội/ông ngoại
  • Grandmother /ˈgrænˌmʌðə/: bà nội/bà ngoại
  • Gingerbread /ˈʤɪnʤəbrɛd/: bánh gừng
  • Generalized /ˈʤɛnərəlaɪzd/: tổng quát
  • Grammatical /grəˈmætɪkəl/: ngữ pháp
  • Grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà
  • Gravimetric /ˌgrævɪˈmɛtrɪk/: trọng lực, trọng lượng
  • Gallbladder /ˈgɔːlˌblædə/: túi mật
  • Gerontology /ˌʤɛrɒnˈtɒləʤi/: ngành nghiên cứu tuổi già

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 12 chữ cái

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 12 chữ cái
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 12 chữ cái
  • Governorship /ˈgʌvənəʃɪp/: quyền thống đốc
  • Geochemistry /ˌʤi(ː)əʊˈkɛmɪstri/: địa hóa học
  • Gastrulation: đau bụng
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 13 chữ cái

  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Geochronology: địa lý học
  • Granddaughter /ˈgrænˌdɔːtə/: cháu gái
  • Gubernatorial /ˌgjʊbɜːnəˈtəʊrɪəl/: thống đốc
  • Gratification /ˌgrætɪfɪˈkeɪʃən/: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Geomorphology: địa mạo
  • Gastrocnemius: dạ dày

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 14 chữ cái

  • Generalization /ˌʤɛnərəlaɪˈzeɪʃən/: sự khái quát
  • Groundbreaking /ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/: động thổ
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 15 chữ cái

  • Gravitationally /ˌgrævɪˈteɪʃən(ə)li/: hấp dẫn
  • Governmentalism /ˌgʌvənˈmɛntlɪz(ə)m/: chủ nghĩa chính quyền
  • Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: viêm dạ dày ruột
  • Geochronologies: địa lý
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Gastronomically /ˌgæstrəˈnɒmɪk(ə)li/: nói về mặt kinh tế học

Bài viết trên đây là về chủ đề Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Viết một bình luận