Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Mục lục

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là một trong những thì đầu tiên mà người mới học tiếng Anh tiếp cận. Cấu trúc thì quá khứ đơn, còn được gọi là Simple Past, là một thì khá đơn giản trong 12 thì tiếng Anh mà chúng ta đã học ở trường trung học cơ sở và trung học phổ thông. Tuy nhiên, không dễ để sử dụng nó một cách phổ biến. Bài viết này Bhiu.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ những kiến thức về thì quá khứ đơn.

1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) sử dụng để mô tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • They went shopping yesterday. (Ngày hôm qua họ đã đi mua sắm)
  • She didn’t come to school last week. (Tuần trước cô ấy không đến trường.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn

Chia động từ trong thì quá khứ đơn thường có 2 dạng là động từ To Be và dạng động từ thường. Cùng tìm hiểu về cấu trúc quá khứ đơn dưới đây nhé!

2.1. Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

2.1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were +…

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: 

  • I was at my grandmother’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bà tôi chiều hôm qua)
  • They were in Can Tho on their summer vacation last month. (Họ đã ở Cần Thơ vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

2.1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý: 

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: 

  • She wasn’t at home last Tuesday. (Cô ấy đã không ở nhà thứ Ba trước.)
  • We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.) 

2.1.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi trong thì quá khứ đơn được phân chia làm 2 dạng: dạng câu hỏi WH và dạng Yes/No question. Vậy dùng Was/Were trong câu nghi vấn quá khứ đơn như thế nào? Cùng BHIU tham khảo công thức sau đây nhé!

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời: 

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: 

  • Were you unhappy when you didn’t get good marks?

=> Yes, I was./ No, I wasn’t.

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn
Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: 

  • What was the weather like last night?( Tối qua thời tiết như thế nào?)
  • Why were you worried? (Tại sao bạn lo lắng?)

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

2.2.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ: 

  • I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • We visited Thailand last summer. (Chúng tôi du lịch Thái Lan mùa hè trước.)

2.2.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ: 

  • He didn’t accept our offer. (Ông ấy không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
  • He didn’t show me how to open the computer. (Anh ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

2.2.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Ví dụ: 

  • Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

  • Did Cristiano play for Juventus? (Có phải Cristiano từng chơi cho  Juventus không?)

=> Yes, he did./ No, he didn’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ: 

  • What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì hôm qua?)
  • Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

Một số lưu ý khi chia động từ trong thì quá khứ đơn:

Thêm “-ed” vào sau động từ không phải động từ bất quy tắc

Với động từ không thuộc động từ bất quy tắc nên thêm “ed” vào sau động từ:

Ví dụ: Watch – watched / want – wanted/  turn – turned/ attach – attached/…

Động từ tận cùng kết thúc là “e” chỉ cần cộng thêm “d”

Ví dụ: smile – smiled/ type – typed// agree – agreed

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng kết thúc là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng kết thúc là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. 

Ví dụ: stop – stopped/ tap – tapped/ shop – shopped

Tuy nhiên, một số từ không áp dụng quy tắc đó như commit – committed/  prefer – preferred/ travel – travelled

Động từ tận cùng kết thúc là “y”

  • Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) cần cộng thêm “ed”.

Ví dụ:  stay – stayed/ play – played/

  • Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) thì đổi “y” thành “i + ed”.

Ví dụ: cry – cried/ study – studied

Cách phát âm “-ed”

/id/khi tận cùng kết thúc động từ là /t/, /d/
/t/khi tận cùng kết thúc động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
/d/khi tận cùng kết thúc động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”. 

Một số động từ khi được sử dụng ở thì quá khứ không tuân theo quy tắc thêm “ed”. Những động từ này bạn phải tự học thuộc lòng, không có quy tắc chuyển đổi. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc:

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Quá khứ đơn là một trong những thì khá dễ dàng. Tuy nhiên, đừng vì thế mà nhanh chóng chủ quan. Nếu bạn muốn nắm chắc loại thì này, vui lòng xem bảng bên dưới để hiểu cách sử dụng chi tiết nhất của thì quá khứ đơn.

Cách dùng thì quá khứ đơnVí dụ về thì quá khứ đơn
Mô tả một hành động, sự việc đã xảy ra tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. The bomb exploded three months ago. (Quả bom đã nổ ba tháng trước.)My children came home late last night. (Các con của tôi về nhà muộn đêm qua.)→ sự việc “quả bom nổ” và “các con về nhà muộn” đã diễn ra trong quá khứ và kết thúc trước thời điểm nói.
Mô tả một hành động lặp lại trong quá khứ.Emma visited  her grandma every weekend when she was not married. (Emma đã thăm bà của cô ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)We always enjoyed going to the zoo. (Chúng tôi đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú.)→ sự việc “thăm ba” và “thăm vườn bách thú” đã từng xảy ra rất nhiều lần trong quá khứ.
Mô tả những hành động đã xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Hanna came home, took a nap, then had lunch. (Hanna về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)→ ba hành động “về nhà”, “ngủ” và “ăn trưa” lần lượt xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.Brian fell down the stairs yesterday and hurt his leg. (Brain ngã xuống cầu thang hôm qua và làm đau chân anh ấy.)→ hành động “làm đau chân” xảy ra ngay liền sau “ngã cầu thang” trong quá khứ.
Mô tả một hành động làm gián đoạn một hành động đang diễn ra trong quá khứ. LƯU Ý: Hành động đang diễn ra được chia thành quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào được chia thành quá khứ đơn.When Mary was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Mary đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)John was riding his bike when it rained. (Khi John đang lái xe đạp thì trời mưa.)→ việc “đèn tắt” và “trời mưa” xảy ra xen ngang vào một việc đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.
Được sử dụng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thực ở thì hiện tại) If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)If I had a lot of money, I would buy a new house. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua cái nhà mới.)→ việc “bạn là tôi” hay “có thật nhiều tiền” đều không có thật trong hiện tại.
Được sử dụng trong những điều ước không có thật I wish I were in Paris now. (Tôi ước gì bây giờ tôi Paris)→ việc “ở Paris” là không có thật trong hiện tại.
Được sử dụng trong một số cấu trúc:It’s + (high) time + S + Ved It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứIt is high time we started to learn Math seriously. (Đã đến lúc chúng ta phải bắt đầu học Toán nghiêm túc)
Câu hỏi có thể ở hiện tại hoàn thành nhưng câu trả lời thì quá khứ Nếu người đưa thư thường đến khoảng giữa 7 giờ và 9 giờ, thì từ 7 giờ đến 9 giờ chúng ta sẽ nói:→ Has the postman come yet/this morning?(Sáng nay người đưa thư đã đến chưa?)Nhưng sau giai đoạn từ 7 giờ đến 9 giờ thì chúng ta sẽ nói:→ Did the postman come this morning?(Sáng nay, người đưa thư đã đến rồi chứ?) 
Thì quá khứ đơn thường được dùng khi có for + thì trong quá khứ. Nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ, chúng ta phải sử dụng thì quá khứ đơn. Và nếu hành động vừa mới bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục trong hiện tại và tiếp tục trong tương lai, hoặc nếu kết quả của nó vẫn ảnh hưởng đến hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành. He worked in that bank for two years. (Anh ta đã làm việc ở ngân hàng đó được hai năm) ⟶Bây giờ anh ta không còn làm ở đó nữa.She lived in Los Angeles  for a long time. (Cô ta đã sống ở Los Angeles  một thời gian dài) ⟶Bây giờ cô ta không còn sống ở đó nữa.Have you had breakfast? – No, I haven’t had it yet. (Cậu đã ăn sáng chưa? Chưa, tôi chưa ăn)Yes, I had breakfast with my brother. (Vâng, tôi đã ăn cùng với anh trai tôi)⟶ môtả việc đã xảy ra và kết thúc rồi. 
Dùng để mô tả một sự kiện lịch sử. The Chinese invented printing. (Người Trung Quốc đã phát minh ra máy in) 
Khi hành động xảy ra một cách rõ ràng tại một thời điểm nhất định ngay cả khi thời gian đó không được đề cập.The train was fifteen  minutes late. (Xe lửa đã trễ mười lăm phút)How did you get your present job? (Cậu đã có được việc làm hiện nay bằng cách nào?)I bought this car in Toyota. (Tôi đã mua chiếc xe hơi này ở Toyota) 
Quá khứ đơn được sử dụng cho các hành động đã được hoàn thành trong quá khứ vào một thời điểm nào đó. Do đó, nó được sử dụng cho một hành động trong quá khứ khi nó cho biết thời gian hoặc khi thời gian được yêu cầu. When did you meet her? (Anh đã gặp cô ấy lúc nào?) 

5. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Các từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:

  • Trong câu có các từ như:  last (week, year, month), yesterday, ago, in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Ví dụ 1: Yesterday morning, Max got up early; then he ate breakfast and went to school. (Sáng hôm qua, Max dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)

Ví dụ 2: The plane took off three hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách 3 giờ.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

6. Bài tập cách chia thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn

Bài 1: Viết lại câu thì quá khứ đơn sử dụng từ gợi ý đã cho.

  1. Yesterday/I/see/Jessica/on/way/come home.
  2. What/you/do/last Monday/You/look/tired/when/come/our house.
  3. Lisa/not/eat/anything/because/full.
  4. dogs/go/out/him/go shoppido/They/look/happy.
  5. You and your classmates/not/study/lesson?

Đáp án

  1. Yesterday, I saw Jessica on the way I came home.
  2. What did you do last Monday? You looked tired when you came to our house.
  3. Lisa didn’t eat anything because she was full.
  4. The dogs went out with him to go shopping. They looked very happy.
  5. Did you and your classmates not study the lesson?

Bài 2: Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn.

  1. I ________at my dad’s home yesterday. (stay) 
  2. Anna  ________ to the theater last Sunday. (go)
  3. I and my classmates  ________ a great time in Hoi An last year. (have)
  4. My holiday in Thailand ________ last summer ________wonderful. (be)
  5. Last January I _____ Sword Lake in Hai Phong. (visit)
  6. My grandparents ____ very tired after the trip. (be)
  7. I _______ a lot of gifts for my older brother. (buy)
  8. James and John _______ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see)
  9. David _____ chicken and rice for lunch. (eat)
  10. We ____ about their holiday in Can Tho. (talk)

Đáp án

1. stayed2. went3. had4. was5. visited6. were7. bought8. saw9. ate10. talked 

Bài 3: Bài tập trắc nghiệm thì quá khứ đơn có giải thích chi tiết

Câu 1: Jack………………….to Brazil earlier this year.

  1. went
  2. gone
  3. go
  4. goes

Dấu hiệu nhận biết: “this year”. Đây là một câu kể lại một hoạt động đã xảy ra trong năm qua nên chia thì quá khứ đơn. Phương án đúng là phương án A.

Câu 2: I…………………for eight hours last night.

  1. was slept
  2. slept
  3. has slept

Nhận biết các dấu hiệu: “last night”, chia quá khứ đơn vì sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Giới từ for này có một ý nghĩa khác để xác định tôi đã ngủ bao lâu vào đêm qua, chứ không phải là một dấu hiệu để chúng ta chọn khoảng thời gian mà tôi ngủ vào tối qua, chứ không là dấu hiệu để ta chọn thì hoàn thành trong trường hợp này. Phương án đúng là phương án B.

Dịch nghĩa: Tôi đã ngủ 8 tiếng đêm qua.

Câu 3: Where……………….. last night?

  1. have you gone
  2. did you went
  3. did you go
  4. are you

Dấu hiệu nhận biết: “last night”. Ta chia thì quá khứ đơn. Phương án đúng là phương án C.

Dịch nghĩa: Bạn đã đi đâu hôm qua?

Câu 4: Did you just ………………. me a liar?

  1. call
  2. called
  3. have called
  4. calls

Dấu hiệu nhận biết: Dễ dàng xác định đây là câu ở quá khứ đơn. Theo cấu trúc câu hỏi “yes/no” question của thì quá khứ đơn, trợ động từ “did”. Phương án đúng là phương án A.

Dịch nghĩa: Bạn đã gọi tôi là một kẻ nói láo đấy à?

Câu 5: I ………….. smoking a long time ago.

  1. have stopped
  2. have been stopping
  3. stopped
  4. stop

Dấu hiệu nhận biết: “ago”. Chúng ta chia thì quá khứ đơn. Phương án đúng là phương án C.

Dịch nghĩa: Tôi đã ngừng hút thuốc cách đây một thời gian.

Bài 4: Chia quá khứ đơn của các động từ trong ngoặc

  1. She (do) nothing before she saw me.
  2. I (be) sorry that I had hurt her.
  3. After they had gone, I (sit) down and (rest).

Đáp án:

  1. did (had done)
  2. was
  3. sat / rested

Bài 5: Dùng các từ sau để hoàn thành các câu phía dưới.

  1. She_________out with her boyfriend last night. ->…
  2. Lisa_________a meal yesterday afternoon. -> …
  3. Rose _________more than 600 pieces of music. -> …
  4.  _________ tired when I came home. -> …
  5. The bed was very comfortable so they_________very well. ->…

Đáp án:

  1. She….out with her boyfriend last night. -> went
  2. Lisa….a meal yesterday afternoon. -> cooked
  3. Mozart….more than 600 pieces of music. -> wrote
  4. I …. tired when I came home. -> was
  5. The bed was very comfortable so they…..very well. -> slept

Trên đây là những kiến thức về cách sử dụng thì quá khứ đơn mà Bhiu muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức. Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

Viết một bình luận