Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết với chủ đề Tải trọng tiếng Anh là gì? Khái niệm và ví dụ chi tiết. Cùng tham khảo và ôn tập với Bhiu nhé. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sẽ thường bắt gặp những cụm từ như tải trọng xe hay trọng tải xe. Dù là trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí hay vận tải thì từ này được dùng khá thông dụng.
Tải trọng tiếng Anh là gì?
Tải trọng trong tiếng Anh được gọi là “Load”.
Danh từ Load được phiên âm là /ləʊd/.
Theo từ điển Oxford, tải trọng được định nghĩa như sau:
The total amount of something that something can carry or contain.
Ý nghĩa: Tổng khối lượng của một cái gì đó mà một phương tiện vận tải có thể mang hoặc chứa.
Sự khác nhau giữa tải trọng và trọng tải.
Tuy tải trọng và trọng tải xe đều là các thông số đề cập đến tổng khối lượng hàng hóa. Tuy nhiên:
Với trọng tải sẽ thể hiện số lượng hàng hóa mà xe có khả năng chuyên chở một cách tối đa. Còn tải trọng sẽ là tổng khối lượng hàng hóa mà xe hiện tại đang vận chuyển.
Ví dụ về tải trọng trong tiếng Anh
Để giúp bạn có thể hiểu hơn và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Bhiu sẽ gửi đến bạn một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ vựng tải trọng trong tiếng Anh.
The trucks waited at the warehouse to pick up our company loads.
Những chiếc xe tải đã chờ sẵn tại kho để lấy hàng của công ty chúng tôi.
Our company ordered three truckloads of sand.
Công ty chúng tôi đã đặt ba xe tải chở cát.
The plane took off with maximum payload.
Máy bay cất cánh với tải trọng tối đa.
These backpacks are specially designed to carry a heavy load.
Những chiếc ba lô này được thiết kế đặc biệt để mang một vật có tải trọng nặng.
Một số từ vựng liên quan đến tải trọng
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
basic load | /beɪsɪk ləʊd/ | tải trọng cơ bản |
average load | /ˈævərɪʤ ləʊd/ | tải trọng trung bình |
full load | /fʊl ləʊd/ | tải trọng tối đa |
fluctuating load | /ˈflʌktjʊeɪtɪŋ ləʊd/ | tải trọng dao động |
vehicle load | /ˈviːɪkl ləʊd/ | tải trọng xe |
actual load | /ˈækʧʊəl ləʊd/ | tải trọng thực tế |
additional load | /əˈdɪʃənl ləʊd/ | tải trọng bổ sung |
assumed load | /əˈsjuːmd ləʊd/ | tải trọng giả định |
alternate load | /ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd/ | tải trọng thay thế |
balanced load | /ˈbælənst ləʊd/ | tải trọng cân bằng |
load line | /ləʊd laɪn / | vạch tải trọng |
bearable load | /ˈbeərəbl ləʊd/ | tải trọng được phép |
critical load | /ˈkrɪtɪkəl ləʊd/ | tải trọng tới hạn |
demand load | /dɪˈmɑːnd ləʊd/ | tải trọng nhu cầu |
live load | /lɪv ləʊd/ | tải trọng trực tiếp |
changing load | /ˈʧeɪnʤɪŋ ləʊd/ | tải trọng thay đổi |
load-shedding | /ˈləʊdˌʃɛdɪŋ/ | giảm tải trọng |
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng ví dụ
Thợ xây tiếng Anh là gì? Ý nghĩa cùng từ vựng liên quan
Nhà thầu tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và từ vựng liên quan
Bài viết trên đây là về chủ đề Tải trọng tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng ví dụ về tải trọng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!