Vòi hoa sen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và bộ từ vựng liên quan

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Trong mọi không gian phòng tắm, vòi hoa sen là thiết bị vô cùng cần thiết giúp đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của con người. Việc lựa chọn vòi sen cũng rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt của người dùng. Và bạn có từng thắc mắc không biết vòi hoa sen tiếng Anh là gì? Cùng Bhiu tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé. 

Vòi hoa sen tiếng Anh là gì?

Vòi hoa sen hay còn được gọi với nhiều cái tên như vòi sen tắm, vòi nước hoa sen, vòi tắm sen,…là một thiết bị quan trọng và cần thiết nhằm đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt, vệ sinh hàng ngày của con người. Nó được thiết kế lắp đặt trong các phòng tắm, nhà tắm hoặc khu vực dành cho việc tắm gội. Công dụng chủ yếu của vòi hoa sen đó là phun nước nóng lạnh để vệ sinh toàn bộ cơ thể.

Vòi hoa sen trong tiếng Anh được gọi là Shower. Phiên âm là /ˈʃaʊər/. 

Example:

Jake could hear the shower running in the bathroom.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Jake có thể nghe thấy tiếng vòi hoa sen chảy trong phòng tắm.

Vòi hoa sen tiếng Anh là gì
Vòi hoa sen tiếng Anh là gì

Một số ví dụ về Shower

An electric shower.

Một vòi hoa sen điện.

Catherine in the shower.

Catherine đang tắm dưới vòi hoa sen.

Kate came downstairs after her shower, wrapped in a towel.

Kate đi xuống cầu thang sau khi tắm xong, quấn mình trong một chiếc khăn tắm.

Jimmy is expecting showers this afternoon.

Jimmy đang mong mưa rào chiều nay.

Sophia was getting into the shower when the doorbell rang.

Sophia đang đi tắm thì chuông cửa reo.

Samantha is in the shower at the moment. 

Samantha đang tắm vào lúc này. 

After the game, the players hit the showers.

Sau trận đấu, các cầu thủ đi tắm vòi hoa sen. 

A hotel room with bath and shower

Một phòng khách sạn với bồn tắm và vòi hoa sen.

Does the hotel have a shower?

Khách sạn có vòi hoa sen không?

The bathroom shower is not working. Need to call a repairman now.

Vòi hoa sen trong phòng tắm không hoạt động. Cần phải gọi thợ sửa ngay bây giờ. 

Xem thêm: Găng tay tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng ví dụ

Từ vựng về Shower

Cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Shower gelSữa tắm
Shower curtainRèm tắm
Power shower Vòi hoa sen điện
Rain showerTắm mưa
Sun showerTắm nắng
Shower trayKhay tắm
ShowerheadĐầu vòi hoa sen

Bộ từ vựng đồ dùng trong nhà đầy đủ nhất 

Bộ từ vựng đồ dùng trong nhà đầy đủ nhất 
Bộ từ vựng đồ dùng trong nhà đầy đủ nhất 
  • Tea set /tiː sɛt/: Bộ tách trà
  • Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi
  • Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
  • Fridge /frɪʤ/: Tủ lạnh
  • Cushion /ˈkʊʃən/: Cái đệm
  • Side table /saɪd ˈteɪbl/: Bàn trà
  • Window curtain /ˈwɪndəʊ ˈkɜːtn/: Màn che cửa sổ
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
  • Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: Bàn tròn
  • Frame /freɪm/: Khung ảnh
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/: Bức tranh
  • Reading lamp /ˈriːdɪŋ læmp/: Đèn bàn
  • Standing lamp /ˈstændɪŋ læmp/: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp /wɔːl læmp/: Đèn tường
  • Chandelier /ˌʃændɪˈlɪə/: Đèn chùm
  • Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/: Điện thoại để bàn
  • Desk /dɛsk/: Bàn làm việc
  • Hanger /ˈhæŋə/: Móc áo
  • Barier matting /Barier ˈmætɪŋ/: Thảm chùi chân
  • Key tape /kiː teɪp/: Thẻ chìa khóa
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng
  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối
  • Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: Bàn trang điểm
  • Bed /bɛd/: Giường ngủ
  • Bed sheet /bɛd ʃiːt/: Lót giường
  • Drap /Drap/: Ga giường
  • Bedspread /ˈbɛdsprɛd/: Khăn trải giường
  • Mattress /ˈmætrɪs/: Nệm
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn, mền
  • Mirror /ˈmɪrə/: Gương
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
  • Night table /naɪt ˈteɪbl/: Bàn nhỏ bên cạnh giường
  • Barrier matting /ˈbærɪə ˈmætɪŋ/: Thảm chùi chân
  • Slippers /ˈslɪpəz/: Dép đi trong phòng
  • Fitted sheet /ˈfɪtɪd ʃiːt/: Ga bọc giường
  • Flat sheet /flæt ʃiːt/: Ga phủ
  • Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/: bàn ăn
  • Dining chair /ˈdaɪnɪŋ ʧeə/: ghế ăn
  • Napkin /ˈnæpkɪn/: khăn ăn
  • Tablecloth /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/: khăn trải bàn
  • Coffee pot /ˈkɒfi pɒt/: bình đựng cà phê
  • China /ˈʧaɪnə/: đồ bằng sứ
  • China closet /ˈʧaɪnə ˈklɒzɪt/: tủ đựng đồ sứ
  • Chandelier /ˌʃændɪˈlɪə/: đèn chùm
  • Pitcher /ˈpɪʧə/: bình rót
  • Wine glass /waɪn glɑːs/: ly rượu
  • Spoon /spuːn/: thìa
  • Pepper pot /ˈpɛpə pɒt/: lọ rắc tiêu
  • Fork /fɔːk/: cái nĩa
  • Teapot /ˈtiːˌpɒt/: bình trà
  • Candlestick /ˈkændlstɪk/: cây cắm nến
  • Silverware /ˈsɪlvəweə/: đồ dùng bằng bạc
  • Towel rack /ˈtaʊəl ræk/: Giá để khăn 
  • Face towel /feɪs ˈtaʊəl/: Khăn mặt
  • Hand towel /hænd ˈtaʊəl/: Khăn tay
  • Shower /ˈʃaʊə/: Vòi tắm hoa sen
  • Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bộ bàn chải, kem đánh răng
  • Shower cap /ˈʃaʊə ˈkæp/: Mũ tắm
  • Comb /kəʊm/: Lược
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng tắm
  • Bath towel /bɑːθ ˈtaʊəl/: Khăn tắm
  • Cotton bud /ˈkɒtn bʌd/: Tăm bông ráy tai
  • Conditioner /kənˈdɪʃənə/: Dầu xả
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
  • Bath foam/gel: Dầu tắm
  • Body lotion /ˈbɒdi ˈləʊʃən/: Kem dưỡng thể
  • Bath mat /bɑːθ mæt/: Thảm chùi chân

Bài viết trên đây là về chủ đề Vòi hoa sen tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và bộ từ vựng liên quan. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Viết một bình luận