Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng ví dụ

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Thủ tục xin cấp các giấy phép kinh doanh là một trong những việc mà doanh nghiệp bắt buộc phải làm nếu muốn đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh. Loại giấy tờ này như một tấm vé thông hành giúp doanh nghiệp nhận được sự bảo hộ của pháp luật. Và bạn có bao giờ thắc mắc không biết Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng Bhiu tìm hiểu chi tiết hơn ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?

Giấy phép kinh doanh dịch sang tiếng Anh có nghĩa là Business license.

Trong tiếng Anh, giấy phép kinh doanh được định nghĩa như sau:

A business license is granted to the holder of the right to start and operate a particular type of business in the city, county, state or country that has the authority to issue such a license. This is a type of license that indicates the company has been authorized by the government to operate.

Ý nghĩa: Giấy phép kinh doanh được cấp cho chủ sở hữu quyền bắt đầu và vận hành một loại hình kinh doanh cụ thể tại thành phố, quận, tiểu bang hoặc quốc gia có thẩm quyền cấp giấy phép đó. Đây là một loại giấy phép cho biết công ty đã được chính phủ cho phép hoạt động.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?

Các ví dụ về giấy phép kinh doanh trong tiếng Anh

Để giúp cho người học hiểu hơn về thuật ngữ Business license. Trong bài viết này, Bhiu sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ này. Bạn đọc có thể tham khảo để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé! 

  • The business license is a type of paper issued to enterprises with conditional business activities, this type of paper is usually issued after the Certificate of Business Registration.

Ý nghĩa: Giấy phép kinh doanh là loại giấy được cấp cho các doanh nghiệp có tổ chức hoạt động kinh doanh ngành nghề có điều kiện, thông thường loại giấy này sẽ được cấp sau Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • The subjects that are granted business licenses are enterprises, domestic economic organizations, and foreign-invested economic organizations.

Ý nghĩa: Các đối tượng được cấp giấy phép kinh doanh là doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nước, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

  • Conditions for being granted a business license depending on the subject of the grant and the conditional business lines.

Ý nghĩa: Điều kiện để được cấp giấy phép kinh doanh còn tùy thuộc vào đối tượng được cấp và ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

  • The business license clearly shows that the business activities of the enterprise are legal, recognized, and protected by law. Thus, transactions, business, and other activities of enterprises will be easier and more convenient.

Ý nghĩa: Giấy phép kinh doanh thể hiện rõ ràng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là hợp pháp, được pháp luật công nhận và bảo vệ. Như vậy việc thực hiện giao dịch, kinh doanh, các hoạt động khác của doanh nghiệp sẽ dễ dàng, thuận lợi hơn.

  • Businesses licensed to do business will receive incentives from the state such as loan support, tax reduction, legal support, protection, etc.

Ý nghĩa: Doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh sẽ nhận được các ưu đãi từ nhà nước như hỗ trợ vay vốn, giảm thuế, hỗ trợ và bảo vệ bằng pháp luật. 

  • In the form of business licenses, there will be different contents depending on the industry and field in which the company is operating.

Ý nghĩa: Trên mẫu các loại giấy phép kinh doanh sẽ có những nội dung khác nhau tùy vào từng ngành nghề, lĩnh vực mà doanh nghiệp đăng ký hoạt động.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Ngôi nhà tiếng Anh là gì

Thợ xây tiếng Anh là gì

Dây chuyền tiếng Anh là gì

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan về Business license

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan về Business license
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan về Business license

Operating permit: Giấy phép hoạt động.

Authorization: Ủy quyền.

Legal authorization to start a business: Ủy quyền hợp pháp để bắt đầu kinh doanh.

Mining licence: Giấy phép khai thác.

Commercial license: Giấy phép thương mại.

Permit to operate an enterprise: Giấy phép hoạt động doanh nghiệp.

Authorization for the operation: Ủy quyền cho hoạt động.

Bài viết trên đây là về chủ đề Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng ví dụ. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Viết một bình luận