Support là một từ phổ biến trong tiếng Anh, để tạo ra những ý nghĩa đa dạng của từ support thì chúng ta sẽ kết hợp với các giới từ. Vì vậy BHIU mời các bạn chúng ta sẽ cùng tìm hiểu support đi với giới từ gì trong ngữ cảnh khác nhau qua bài viết dưới đây nhé!
Support là gì?
“Support” là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu nó thể hiện hành động hoặc sự cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ hoặc duy trì một cái gì đó.
Ví dụ:
- She always supports her friends in their endeavors. (Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè trong những nỗ lực của họ.)
- The charity organization supports underprivileged children by providing them with education and healthcare. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em thuộc vùng bất lợi bằng cách cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho họ.)
- The strong columns support the weight of the building. (Những cột mạnh ủng hộ trọng lượng của tòa nhà.)
- The government has introduced policies to support small businesses during the economic downturn. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
- The research findings provide strong evidence to support the hypothesis. (Các kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ để ủng hộ giả thuyết.)
Các cấu trúc đối với Support
Cấu trúc Support khi là động từ
Cấu trúc: S + support + O hoặc support someone in doing something
Ví dụ:
- She supports her brother’s decision to study abroad. (Cô ấy ủng hộ quyết định của anh trai mình đi du học.)
- The company supports local artists by showcasing their work in the office. (Công ty ủng hộ các nghệ sĩ địa phương bằng cách trưng bày tác phẩm của họ trong văn phòng.)
- The community came together to support the victims of the natural disaster. (Cộng đồng đã đoàn kết nhau để ủng hộ các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.)
Cấu trúc Support khi là danh từ
Cấu trúc: provide/ give support to someone (trao sự ủng hộ tới ai) hoặc support from someone (nhận sự ủng hộ từ ai)
Ví dụ:
Provide/ Give Support to Someone:
- The community rallied together to provide support to the victims of the natural disaster. (Cộng đồng đã tụ tập lại để cung cấp sự ủng hộ đến các nạn nhân của thảm họa tự nhiên.)
- The company offers counseling services to employees to give them emotional support during challenging times. (Công ty cung cấp dịch vụ tư vấn cho nhân viên để đem lại sự hỗ trợ tinh thần cho họ trong những thời kỳ khó khăn.)
Support from Someone:
- She received immense support from her family when she decided to pursue her artistic career. (Cô ấy nhận được sự ủng hộ vô cùng từ gia đình khi cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật.)
- The project was successful, thanks to the generous financial support from various sponsors. (Dự án đã thành công, nhờ vào sự ủng hộ tài chính hào phóng từ các nhà tài trợ khác nhau.)
Support đi với giới từ gì?
Support for
Cách sử dụng: “Support for” thường được sử dụng để chỉ sự ủng hộ, tình cảm tích cực hoặc sự ủng hộ hướng tới mục tiêu, ý kiến, hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- Many people showed their support for the local animal shelter by volunteering their time. (Nhiều người đã thể hiện sự ủng hộ cho trại nuôi động vật địa phương bằng cách tình nguyện thời gian của họ.)
- The senator’s speech garnered support for her proposed healthcare reform. (Bài phát biểu của thượng nghị sĩ thu hút sự ủng hộ cho đề xuất cải cách chăm sóc sức khỏe của cô ấy.)
Support from
Cách sử dụng: “Support from” thường được sử dụng để biểu thị nguồn gốc hoặc nguồn cung cấp sự hỗ trợ hoặc ủng hộ.
Ví dụ:
- The company received substantial financial support from a group of investors. (Công ty nhận được sự hỗ trợ tài chính đáng kể từ một nhóm nhà đầu tư.)
- She drew inspiration and support from her family’s encouraging words. (Cô ấy đã tìm kiếm cảm hứng và sự ủng hộ từ những lời động viên của gia đình cô ấy.)
Support of
Cách sử dụng: “Support of” chỉ sự ủng hộ, hỗ trợ hoặc duy trì của một người hoặc một thực thể đối với một cái gì đó.
Ví dụ:
- The project’s success can be attributed to the unwavering support of the team members. (Sự thành công của dự án có thể được quy cho sự ủng hộ kiên định của các thành viên trong nhóm.)
- She gained the support of her family when she decided to pursue a career in the arts. (Cô ấy đạt được sự ủng hộ của gia đình khi quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.)
>>> Xem thêm:
- Rich đi với giới từ gì?
- Quick đi với giới từ gì?
- Heard đi với giới từ gì?
- Difference đi với giới từ gì?
- Ngày tháng năm dùng giới từ gì?
Những cụm từ thường đi kèm với Support
Cụm từ | Ý nghĩa |
Provide/ give support | Cung cấp/ đem lại sự hỗ trợ |
Receive support | Nhận sự hỗ trợ |
Show/ express support | Thể hiện sự ủng hộ |
Rally behind support | Tụ tập lại để ủng hộ |
Strong support | Sự ủng hộ mạnh mẽ |
Financial support | Sự hỗ trợ tài chính |
Emotional support | Sự hỗ trợ về mặt tinh thần |
Public support | Sự ủng hộ của công chúng |
Community support | Sự ủng hộ của cộng đồng |
Technical support | Hỗ trợ kỹ thuật |
Moral support | Sự ủng hộ về mặt đạo đức |
Offer support | Đề nghị/đưa ra sự hỗ trợ |
Stand in support | Ủng hộ/ ủng hộ theo cách cụ thể |
Lack of support | Thiếu sự hỗ trợ |
Full support | Sự ủng hộ đầy đủ |
Sincere support | Sự ủng hộ chân thành |
Continued support | Sự ủng hộ liên tục |
Professional support | Sự hỗ trợ chuyên nghiệp |
Technical support team | Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật |
Parental support | Sự hỗ trợ từ phía cha mẹ |
Peer support | Sự hỗ trợ từ bạn đồng trang lứa |
Administrative support | Sự hỗ trợ hành chính |
Mental health support | Sự hỗ trợ về tâm lý |
Seek support | Tìm kiếm sự hỗ trợ |
Grant support | Sự hỗ trợ từ quỹ tài trợ |
Strongly support | Ủng hộ mạnh mẽ |
Financial support program | Chương trình hỗ trợ tài chính |
Receive emotional support | Nhận sự hỗ trợ về mặt tinh thần |
Offer emotional support | Đề nghị sự hỗ trợ về mặt tinh thần |
Provide technical support | Cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật |
Show overwhelming support | Thể hiện sự ủng hộ vô cùng |
Gain support | Đạt được sự ủng hộ |
Bài tập Support đi với giới từ gì
Bài tập: Cho từ “support”, hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đúng giới từ đi kèm.
- Many students received emotional ………. their friends during the exam period.
- The local community came together to show their ………. the newly established cultural center.
- The company has a dedicated team that provides technical ………. customers.
- The government is offering financial ………. small businesses affected by the pandemic.
- The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering ………. her coach.
Đáp án:
- Many students received emotional support from their friends during the exam period.
- The local community came together to show their support for the newly established cultural center.
- The company has a dedicated team that provides technical support to customers.
- The government is offering financial support for small businesses affected by the pandemic.
- The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering support of her coach.
Qua bài viết trên BHIU đã cùng nhau tìm hiểu về support đi với giới từ gì, cách từ này kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa và các cách giao tiếp sao cho phù hợp nhất. Và để học thêm nhiều từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh mới, các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp nhé! Chúc bạn học tốt!