Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ có nghĩa là phù hợp, ví dụ như fitting, suitable, appropriate, v.v Trong bài biết ngày, hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu chi tiết hơn về một trong những từ trên– suitable, gồm có các loại từ liên quan đến suitable, Suitable đi với giới từ gì cũng như bài tập có đáp án.
Suitable nghĩa là gì?
Phát âm
“suitable“ adjective
UK /ˈsuː.tə.bəl/ /ˈsjuː.tə.bəl/ US /ˈsuː.t̬ə.bəl/
Suitable (+ for,to) có nghĩa là hợp nhau, thích hợp, phù hợp, cùng quan điểm
Ví dụ: My mother doesn’t like me to wear short skirts to church – she doesn’t think they’re suitable.
Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ – bà ấy không nghĩ chúng phù hợp.
Suitable đi với giới từ gì?
Suitable đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Đáp án là suitable có thể kết hợp cùng as, for, to.
Suitable as có nghĩa: thích hợp làm
This book is suitable as a text for a course in beginning Biology.
Cuốn sách này thích hợp làm tài liệu cho một khóa học về sinh học sơ cấp.
Suitable for có nghĩa là: phù hợp với ai đó
The comic is not suitable for children. (Truyện này không phù hợp với trẻ em.)
Suitable to có nghĩa: phù hợp với sự việc gì đó
Each room has toys, books and games that are suitable to that particular age group. (Mỗi phòng đều có đồ chơi, sách và trò chơi phù hợp với lứa tuổi cụ thể đó.)
Suitable to or for?
Ở một mức độ lớn “suitable to” và “suitable for” có thể thay thế cho nhau, nhưng thường thì “suitable for” được dùng khi đề cập đến một người hoặc động từ ” Ving” và “suitable to” dùng khi đề cập đến một sự vật hoặc động từ nguyên mẫu.
This room should be suitable for you. Phòng này phải phù hợp với bạn.
The photograph is suitable for framing. Bức ảnh phù hợp để đóng khung.
Vs.
This room should be suitable to your needs. Phòng này phải phù hợp với nhu cầu của bạn.
The photograph is suitable to be framed. Bức ảnh phù hợp để đóng khung.
Các từ loại liên quan của suitable và cách dùng
Tính từ | Động từ | Danh từ | Trạng từ |
Suitable: Đúng hay phù hợp cho một mục đích cụ thể hoặc một dịp cụ thể nào đóE.g.This is a suitable time for camping (Đây là một thời gian thích hợp để cắm trại)Is this tomorrow a suitable time to say goodbye? (Ngày mai có phải là thời điểm phù hợp để nói lời tạm biệt không?) | Suit: Tiện lợi/ có ích với ai đóE.g.It suits me to start study at an earlier time (Nó thuận tiện cho tôi hơn khi bắt đầu học vào một thời gian sớm hơn)Khiến ai đó trở nên thu hút hơn (khi nói về quần áo, màu sắc)E.g.I don’t think this shirt really suits you. (Tôi không nghĩ là chiếc áo này thật sự phù hợp với bạn)Đúng hoặc tốt với ai đó/ điều gì đóE.g.The cool weather suits me (Thời tiết lạnh thích hợp cho tôi) | Suitability: Có chất lượng đúng/ phù hợp cho một mục riêng một dịp cụ thểE.g.There is no doubt about Mary suitability for being a superstar (Không có nghi ngờ gì về sự phù hợp của Mary để trở thành một siêu sao) | Suitably: Một cách đúng/ phù hợp cho một mục đích hoặc một dịp cụ thểE.g. Linh is really suitably dressed for the party.(Linh thực sự ăn mặc phù hợp với bữa tiệc)Thể hiện cảm xúc mà bạn mong muốn trong một tình huống cụ thểE.g.John was suitably satisfied when I agreed with him (John rất hài lòng khi tôi đồng ý với anh ấy) |
Các từ đồng nghĩa với suitable
Trong từng ngữ cảnh khác nhau, với nghĩa phù hợp, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa với suitable như sau:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Appropriate (sự phù hợp/ chấp nhận được/ đúng với các trường hợp cụ thể) | This is not an appropriate action in the church (Đây không phải là một hành động thích hợp trong nhà thời) |
Fitting (phù hợp/ đúng cho một dịp nào đó) | A fitting end to the meal would be a cup of tea (Một sự kết thúc phù hợp cho bữa ăn sẽ là một tách trà) |
Apt (phù hợp/thích hợp trong các hoàn cảnh) | This is a particularly apt commendation (Đó là một lời khen đặc biệt phù hợp) |
Right (đúng trong một trường hợp cụ thể/ một người cụ thể) | I’m not sure whether he’s the right person for you or not (Tôi không chắc anh ấy có phải là một người phù hợp với bạn hay không) |
Perfect (đúng cho ai đó/ điều gì đó) | Hanoi is the perfect place for a honeymoon (Hanoi là một nơi hoàn hảo cho tuần trăng mật) |
In keeping with (phù hợp/ như mong đợi trong một trường hợp cụ thể) | This lamp is in keeping with the other furnitures in the room (Chiếc đèn này rất phù hợp với những nội thất còn lại trong phòng) |
Các từ trái nghĩa với suitable
Trái nghĩa | Ví dụ |
Unsuitable (không phù hợp/ không đúng đối với một người cụ thể, một mục đích hay một dịp cụ thể) | His parents considered her quite unsuitable for him (Bố mẹ của anh ấy thấy cô ấy không phù hợp với anh ấy) |
Inappropriate (không phù hợp trong một tình huống cụ thể) | It is inappropriate for me to say that (Tôi nói điều đó là không thích hợp) |
Wrong (không đúng/ không phù hợp/ không phải là điều mà bạn muốn) | He’s simply wrong for this job.(Anh ấy chỉ đơn giản là không phù hợp với công việc này) |
Bài tập và đáp án
Bài tập: Điền các từ cho sẵn: suitable, inappropriate, wrong, suit, suitably, suitability vào chỗ trống
- It was unlucky for him to stay in a …. place at a ….time
- Don’t do that. This is the …. language for children
- I don’t have anything …. to wear for the concert.
- John has experience of this type of work. I think he is a … candidate
- If you want to go there by bus, that …. me fine.
- To assess your …. for this business, you should consider your strengths and weakness
- Did you meet them? Were they …. qualified candidates?
- This comic is not …. for children.
Đáp án: Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống
- wrong … wrong
- inappropriate
- suitable
- suitable
- suits
- suitability
- suitably
- suitable
Xem thêm:
Rise đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng bài tập áp dụng
Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng
Believe đi với giới từ gì? Ý nghĩa cùng cách sử dụng chi tiết
Bài viết này đã cung cấp các thông tin về suitable như suitable đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, hãy theo dõi chuyên mục Grammar để học các câu trúc ngữ pháp bổ ích nhé!