“Rich đi với giới từ gì?” là một câu hỏi được nhiều bạn học tiếng Anh thắc mắc, vậy tại sao chúng ta không đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này. Điều này giúp chúng ta nắm bắt cách sử dụng từ “rich” một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng BHIU tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Rich là gì?
“Rich” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giàu có hoặc phong phú. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự đa dạng, phong phú trong màu sắc, hương vị hoặc nội dung.
Ví dụ:
- The Smiths are a rich family and own several luxurious properties. (Gia đình Smith là một gia đình giàu có và sở hữu một số tài sản xa hoa.)
- This chocolate cake is incredibly rich and decadent. (Bánh sôcôla này cực kỳ ngon mịn và xa hoa.)
- The artist used a rich palette of colors to create a vibrant painting. (Họa sĩ đã sử dụng một bảng màu đa dạng để tạo ra một bức tranh sặc sỡ.)
- The novel is filled with rich historical details that bring the past to life. (Cuốn tiểu thuyết đầy những chi tiết phong phú về lịch sử, đem lại cuộc sống của quá khứ.)
- The concert featured a rich variety of musical genres, from classical to modern pop. (Buổi hòa nhạc trình diễn một đa dạng các thể loại nhạc, từ cổ điển đến pop hiện đại.)
Các từ loại với gốc Rich
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Rich | Tính từ | Giàu có, phong phú |
Richly | Trạng từ | Một cách giàu có, phong phú |
Richness | Danh từ | Tính giàu có, phong phú |
Enrich | Động từ | Làm giàu, làm phong phú |
Enrichment | Danh từ | Sự làm giàu, làm phong phú |
Lấy lại nền tảng ngoại ngữ với khóa học IELTS 3.0 tại IELTS Vietop, đăng ký ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quá có giá trị bạn nhé!
Rich đi với giới từ gì?
Từ “rich” thường đi kèm với giới từ “in” hoặc “with” để thể hiện mức độ phong phú, đa dạng của một cái gì đó.
Rich in
Cấu trúc “rich in” thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú, đa dạng của một loại tài nguyên, kiến thức, chất dinh dưỡng hoặc nội dung.
Ví dụ:
- This region is rich in natural resources like oil and minerals. (Khu vực này phong phú các tài nguyên tự nhiên như dầu và khoáng sản.)
- The book is rich in historical details that bring the past to life. (Cuốn sách đa dạng các chi tiết lịch sử đem lại cuộc sống của quá khứ.)
- The food here is rich in flavor and spices. (Thức ăn ở đây phong phú về hương vị và gia vị.)
Rich with
Cấu trúc “rich with” thường được sử dụng để đi kèm, miêu tả sự phong phú, đầy đặn của một tình huống, vật phẩm hoặc ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ:
- The history museum is rich with artifacts from different eras. (Bảo tàng lịch sử đầy đặn với những hiện vật từ các thời kỳ khác nhau.)
- The forest is rich with diverse wildlife and plant species. (Khu rừng phong phú với đa dạng loài động và thực vật.)
- Her writing is rich with emotion, capturing the essence of human experiences. (Bài viết của cô ấy giàu cảm xúc, nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người)
Rich by
Cấu trúc “rich by” thường được sử dụng để diễn tả nguồn gốc hoặc phương pháp làm giàu của một người hoặc một tổ chức. Cấu trúc “rich by” thường liên quan đến việc kiếm tiền hoặc thành công thông qua một hoạt động, nguồn thu nhập, hoặc sự phát triển.
Ví dụ:
- He became rich by investing in real estate at a young age. (Anh ấy trở nên giàu có thông qua việc đầu tư vào bất động sản ở độ tuổi trẻ.)
- The company became rich by providing innovative solutions to industry challenges. (Công ty trở nên giàu có thông qua việc cung cấp các giải pháp sáng tạo cho những thách thức trong ngành.)
- She became rich by writing best-selling novels. (Cô ấy trở nên giàu có thông qua việc viết các cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.)
>>> Xem thêm:
- Heard đi với giới từ gì
- Doubt đi với giới từ gì
- Dependent đi với giới từ gì
- Difference đi với giới từ gì
- Quick đi với giới từ gì
Thành ngữ phổ biến với từ Rich
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Rich as Croesus | Vô cùng giàu có |
Strike it rich | Trở nên giàu có bất ngờ |
Filthy rich | Rất giàu có |
Get rich quick | Trở nên giàu có nhanh chóng |
Live in the lap of luxury | Sống trong xa hoa, đèn mờ |
A rich seam of something | Một nguồn tài nguyên, ý tưởng tốt |
A rich tapestry of | Một sự kết hợp phong phú, đa dạng của |
The rich and famous | Những người giàu có và nổi tiếng |
Rich pickings | Khoản lợi nhuận, cơ hội tốt |
In the land of the blind, the one-eyed man is king | Trong xứ mù, con một mắt là vua |
>>> Xem thêm:
Bài tập Rich đi với giới từ gì
- She inherited a fortune and is now rich ____ money.
- The region is rich ____ natural resources.
- He struck rich ____ gold during his mining expedition.
- The painting is rich ____ vibrant colors.
- The company aims to get rich ____ investing in innovative technologies.
Đáp án:
- She inherited a fortune and is now rich in money.
- The region is rich in natural resources.
- He struck rich in gold during his mining expedition.
- The painting is rich in vibrant colors.
- The company aims to get rich by investing in innovative technologies.
Qua bài viết “Rich đi với giới từ gì?“, BHIU hi vọng các bạn đã thấy rằng từ “rich” không chỉ đơn thuần là một tính từ diễn tả giàu có, mà còn mang trong mình ý nghĩa của sự đa dạng, phong phú. Và để học thêm nhiều từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh mới, các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp nhé! Chúc bạn học tốt!