“Made đi với giới từ gì” để tạo ra ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đa dạng. Hãy cùng BHIU khám phá sâu hơn về cách từ “made” hòa quyện với các giới từ nào để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên.
Made là gì?
“Made” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “make”. Nó được sử dụng để chỉ việc tạo ra, sản xuất hoặc chế tạo một vật phẩm hoặc sản phẩm từ các thành phần hoặc nguyên liệu khác nhau.
Ví dụ:
- She made a delicious cake for the party last night.
- The artist made a beautiful sculpture out of marble.
- The company made a new product that became very popular.
- He made a wooden table from scratch.
- They made their own costumes for the school play.
Các từ loại với gốc “Made”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Make | Động từ | Tạo ra, sản xuất | She made a dress. | Cô ấy may một chiếc váy. |
Unmade | Tính từ | Chưa hoàn thành, chưa sắp xếp | The bed was unmade. | Giường chưa được dọn dẹp. |
Remake | Động từ | Làm lại, tái tạo | They decided to remake the old movie. | Họ quyết định làm lại bộ phim cũ. |
Homemade | Tính từ | Tự làm, tự chế | We had a delicious homemade meal. | Chúng tôi có một bữa ăn ngon lành tự làm. |
Handmade | Tính từ | Làm bằng tay | She wore a beautiful handmade necklace. | Cô ấy đang đeo một dây chuyền đẹp làm bằng tay. |
>>>Xem thêm:
- Include đi với giới từ gì
- Keen đi với giới từ gì
- Equal đi với giới từ gì
- Enthusiastic đi với giới từ gì
- Good đi với giới từ gì
Made đi với giới từ gì?
“Made” thường kết hợp với các giới từ như: By, for, from, of, out of, with, in. Sự kết hợp này mang đến các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ được sử dụng
Made đi với giới từ by
Cách sử dụng: Sử dụng khi muốn chỉ người hoặc nguồn tạo ra sản phẩm hoặc công việc.
Ví dụ:
- The painting was made by the artist.
- The documentary film was made by a team of talented filmmakers.
Made đi với giới từ for
Cách sử dụng: Diễn tả mục đích hoặc đối tượng mà sản phẩm hoặc công việc được tạo ra.
Ví dụ:
- The cake was made for her birthday celebration.
- The presentation was made for the educational conference.
Made đi với giới từ from
Cách sử dụng: Chỉ nguyên liệu hoặc thành phần được sử dụng để tạo ra sản phẩm.
Ví dụ:
- The table was made from reclaimed wood.
- The paper is made from recycled materials.
Made đi với giới từ of
Cách sử dụng: Chỉ thành phần chính của sản phẩm, nguyên liệu chính tạo nên sản phẩm.
Ví dụ:
- The sculpture is made of marble.
- The necklace is made of gold.
Made đi với giới từ out of
Cách sử dụng: Diễn đạt tương tự “made from,” chỉ nguyên liệu hoặc thành phần tạo nên sản phẩm.
Ví dụ:
- The boat is made out of aluminum.
- The castle is made out of sand.
Made đi với giới từ with
Cách sử dụng: Đề cập đến các nguyên liệu hoặc thành phần đi kèm trong quá trình tạo ra sản phẩm.
Ví dụ:
- The soup is made with fresh ingredients.
- The jewelry is made with precious gemstones.
Made đi với giới từ in
Cách sử dụng: Xác định nơi hoặc thời gian mà sản phẩm được tạo ra.
Ví dụ:
- The car was made in Germany.
- The movie was made in the 1980s.
Các thành ngữ phổ biến có thể kết hợp với từ “made”
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Made up of | Tạo nên từ nhiều thành phần | The committee is made up of volunteers. |
Made for each other | Hoàn hảo cho nhau | They’re truly made for each other. |
Made in heaven | Phù hợp hoàn hảo | Their partnership is a match made in heaven. |
Home-made | Tự làm tại nhà | We enjoyed a delicious home-made cake. |
Made to order | Được làm theo yêu cầu | She had a dress made to order. |
Hand-made | Làm bằng tay | He sells hand-made pottery. |
Well-made | Tạo ra cẩn thận, chất lượng tốt | The product is well-made and durable. |
Custom-made | Tạo ra theo yêu cầu riêng | He ordered a custom-made suit. |
Made a difference | Có tác động tích cực | Your support has made a difference. |
Made of money | Có nhiều tiền, giàu có | She acts like she’s made of money. |
Bài tập Made đi với giới từ gì
- The painting was made ___ watercolors.
- The table was made ___ solid wood.
- This dress was made ___ silk.
- The sculpture was made ___ a famous artist.
- The necklace was made ___ gold and diamonds.
- The cake was made ___ scratch.
- The shoes were made ___ Italy.
- The story was made ___ a famous author.
- The bridge was made ___ steel.
Đáp án:
- The painting was made of watercolors.
- The table was made of solid wood.
- This dress was made of silk.
- The sculpture was made by a famous artist.
- The necklace was made of gold and diamonds.
- The cake was made from scratch.
- The house was made of red bricks.
- The shoes were made in Italy.
- The bridge was made of steel.
Việc sử dụng từ made kết hợp với các giới từ mang lại một loạt các ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng rằng qua việc tìm hiểu về made đi với giới từ gì, BHIU đã giúp các bạn nắm được thêm một phần nào đó về ngôn ngữ cũng như ngữ pháp và sẽ có thêm sự tự tin trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.