Include đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Include

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Từ “include” không chỉ là một từ thông thường, mà còn có khả năng tạo ra các cụm từ đa dạng, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sâu sắc hơn trong giao tiếp. Hãy cùng BHIU tìm hiểu về Include đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Include qua bài viết dưới đây nhé!

Include là gì?

Include là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chứa hoặc bao gồm một phần hoặc thành phần nào đó vào trong một toàn thể lớn hơn.

Include là gì?
Include là gì?

Ví dụ:

  • The package includes a variety of books on different topics. (Gói hàng bao gồm một loạt sách về các chủ đề khác nhau.)
  • The conference fee includes meals and materials. (Phí tham dự hội thảo bao gồm bữa ăn và tài liệu.)
  • The museum’s collection includes paintings from various periods. (Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm các bức tranh từ nhiều giai đoạn khác nhau.)
  • This software includes advanced features for data analysis. (Phần mềm này bao gồm các tính năng tiên tiến cho phân tích dữ liệu.)
  • The ticket price includes access to all attractions in the theme park. (Giá vé bao gồm quyền truy cập tất cả các điểm tham quan trong công viên chủ đề.)

Các từ loại với gốc “Include”

TừLoại từÝ nghĩaVí dụDịch
IncludeĐộng từChứa, bao gồmThe list includes various items.Danh sách bao gồm các mặt hàng khác nhau.
IncludedTính từĐược bao gồm, được tính vàoThe included services are listed on the website.Các dịch vụ được bao gồm được liệt kê trên trang web.
InclusionDanh từSự bao gồm, sự tính vàoThe inclusion of taxes is indicated in the total cost.Sự bao gồm thuế được thể hiện trong tổng chi phí.
InclusiveTính từBao gồm, tính vàoThe resort offers an inclusive vacation package.Khu nghỉ mát cung cấp gói nghỉ mát bao gồm.
InclusivelyTrạng từMột cách bao gồm, một cách toàn diệnThe report analyzed the data inclusively.Báo cáo phân tích dữ liệu một cách bao gồm.

Include đi với giới từ gì? 

Từ “include” thường đi kèm với các giới từ như “in“, “among” và “out of” để chỉ việc chứa hoặc bao gồm một phần hoặc thành phần nào đó vào trong một tập hợp lớn hơn.

Include đi với giới từ gì? 
Include đi với giới từ gì? 

Include đi với giới từ in

 Include in: (Include somebody in something)

Cấu trúc “include somebody in something” được sử dụng để diễn đạt việc bao gồm một người hoặc một nhóm người vào trong một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • The project manager made sure to include everyone in the team meeting. (Người quản lý dự án đã đảm bảo bao gồm mọi người trong cuộc họp của nhóm.)
  • She always includes her children in the decision-making process. (Cô ấy luôn bao gồm các con trong quá trình ra quyết định.)
  • The teacher encouraged students to include each other in group activities. (Giáo viên khuyến khích học sinh bao gồm lẫn nhau trong các hoạt động nhóm.)

Include đi với giới từ among

Include among (Include someone/ something among something)

Cấu trúc “include among” được sử dụng để chỉ việc chứa hoặc bao gồm một người hoặc vật thể cụ thể vào trong một tập hợp, danh sách, hoặc danh hiệu nào đó.

Ví dụ:

  • Her research paper was included among the best submissions for the conference. (Bài luận nghiên cứu của cô ấy đã được đưa vào danh sách các bài nộp tốt nhất cho hội thảo.)
  • The book included among the classics of literature is her favorite. (Cuốn sách được đưa vào danh sách các tác phẩm kinh điển văn học là cuốn ưa thích của cô ấy.)
  • The artist’s work is included among the masterpieces of modern art. (Tác phẩm của họa sĩ được đưa vào danh sách các kiệt tác của nghệ thuật hiện đại.)

Include đi với giới từ out of

Include someone out of something

Cấu trúc “include someone out of something” được sử dụng để diễn tả việc loại trừ hoặc không bao gồm ai đó từ một tập hợp, danh sách hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • We were planning a surprise party, but we had to include him out of it because he accidentally found out. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ, nhưng chúng tôi đã phải loại anh ấy ra khỏi đó vì anh ấy tình cờ biết điều đó.)
  • The team decided to include her out of the competition due to a violation of the rules. (Đội đã quyết định loại cô ấy ra khỏi cuộc thi do vi phạm luật.)
  • They included him out of the project because his skills were not a good fit. (Họ đã loại anh ấy ra khỏi dự án vì kỹ năng của anh ấy không phù hợp.)

>>> Tham khảo thêm:

Những cụm từ thường gặp phổ biến kết hợp với Include

Cụm TừÝ NghĩaVí Dụ
Include someone in somethingĐưa ai đó vào trong một hoạt động, tình huốngShe included me in her travel plans.
Include something as part of somethingBao gồm một phần vào một tập hợp lớn hơnThe package includes breakfast.
Include a wide range of somethingBao gồm một loạt đa dạng của cái gì đóThe collection includes a wide range of art pieces.
Include detailsBao gồm chi tiếtMake sure to include all the details in the report.
Include in the listBao gồm trong danh sáchWe included their names in the list of participants.
Include with somethingKết hợp, đi kèm với cái gì đóThe package includes a free gift with purchase.
Include someone as somethingXem ai đó là một phần của một vị trí, vai tròThey included her as a key team member.
Include someone among somethingXem ai đó là một phần của một nhóm, tập thểHe was included among the top scientists in the field.
Include someone on a guest listĐưa ai đó vào danh sách khách mờiShe included him on the VIP guest list.

Bài tập Include đi với giới từ gì

Bài tập Include đi với giới từ gì
Bài tập Include đi với giới từ gì
  1. The package includes a variety of activities ______________ hiking, swimming, and sightseeing.
  2. She decided to include his suggestions ______________ her final report.
  3. The new menu at the restaurant includes a wide range of dishes ______________ traditional favorites to exotic specialties.
  4. The conference fee includes access ______________ all workshops and presentations.
  5. We should include everyone ______________ our team meeting tomorrow.

Đáp án:

  1. The package includes a variety of activities including hiking, swimming, and sightseeing.
  2. She decided to include his suggestions in her final report.
  3. The new menu at the restaurant includes a wide range of dishes from traditional favorites to exotic specialties.
  4. The conference fee includes access to all workshops and presentations.
  5. We should include everyone in our team meeting tomorrow.

Qua chủ đề “Include đi với giới từ gì” chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách từ “include” kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo nên những ý nghĩa khác nhau. Hy vọng qua bài học này, mọi người đã nắm vững hơn về ngữ pháp, cách sử dụng “include” cùng với các giới từ khác nhau, và sẽ áp dụng thành công vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Viết một bình luận