Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh quan trọng trong việc sử dụng từ “keen” trong tiếng Anh, đó chính là Keen đi với giới từ gì? để tạo nên những ý nghĩa khác nhau qua bài viết dưới đây cùng BHIU nhé!
Keen là gì?
Keen là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có sự nhiệt tình, sẵn sàng hoặc quan tâm đặc biệt đến một điều gì đó.
Ví dụ
- She has a keen interest in photography and spends hours taking pictures. (Cô ấy có sự quan tâm đặc biệt đến nhiếp ảnh và dành hàng giờ để chụp ảnh.)
- He is keen on learning new languages and practices regularly. (Anh ấy rất nhiệt tình học những ngôn ngữ mới và thường xuyên luyện tập.)
- The team leader is keen to improve communication within the group. (Người đứng đầu nhóm rất nhiệt tình để cải thiện giao tiếp bên trong nhóm.)
- She has a keen eye for detail and can spot mistakes easily. (Cô ấy có ánh mắt sắc bén với chi tiết và có thể dễ dàng phát hiện ra những sai sót.)
- The students showed a keen interest in the guest speaker’s presentation. (Các học sinh đã thể hiện sự quan tâm nhiệt tình đến bài thuyết trình của diễn giả mời.)
Các từ loại với gốc “Keen”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch |
Keen | Tính từ | Có sự nhiệt tình, quan tâm đặc biệt | She has a keen interest in painting. | Cô ấy có sự quan tâm đặc biệt đến hội họa. |
Keenness | Danh từ | Tính nhiệt tình, sự quan tâm đặc biệt | His keenness for adventure is evident. | Tính nhiệt tình của anh ấy về cuộc phiêu lưu rất rõ ràng. |
Keenly | Trạng từ | Một cách nhiệt tình | She is keenly interested in music. | Cô ấy quan tâm đặc biệt đến âm nhạc. |
Keen-eyed | Tính từ | Có ánh mắt sắc bén | The detective’s keen-eyed observation helped solve the case. | Sự quan sát sắc bén của thám tử đã giúp giải quyết vụ án. |
Keen đi với giới từ gì?
Cấu trúc “keen on” được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, đam mê đặc biệt đối với một điều gì đó hoặc một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- She is keen on learning how to play the piano. (Cô ấy rất quan tâm học cách chơi đàn piano.)
- They are both keen on traveling and exploring new cultures. (Cả hai đều rất đam mê du lịch và khám phá văn hóa mới.)
- He has always been keen on sports, especially basketball. (Anh ấy luôn có đam mê với thể thao, đặc biệt là bóng rổ.)
- She is keen on attending the photography workshop next weekend. (Cô ấy rất quan tâm tham gia khóa học nhiếp ảnh vào cuối tuần tới.)
- My grandfather is keen on gardening and spends hours tending to his plants. (Ông tôi rất đam mê làm vườn và dành hàng giờ chăm sóc cây cối của mình.)
>>>Xem thêm:
- Consider đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Consider
- Include đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Include
- Covered đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Keen đi với giới từ On
Cấu trúc keen on + danh từ (keen on + noun)
Được sử dụng để diễn tả sự quan tâm mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình đối với một chủ đề hoặc một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She is keen on sports, and she plays tennis and soccer regularly. (Cô ấy rất quan tâm đến thể thao và cô ấy thường xuyên chơi tennis và bóng đá.)
- He is keen on astronomy and spends nights stargazing. (Anh ấy rất quan tâm đến thiên văn học và dành đêm để ngắm sao.)
- They are keen on trying new restaurants and exploring different cuisines. (Họ rất quan tâm đến việc thử nhà hàng mới và khám phá các loại ẩm thực khác nhau.)
Cấu trúc keen on + động từ thêm “-ing”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm hoặc nhiệt tình đối với một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Từ “keen” trong cấu trúc này chỉ ra mức độ quan tâm lớn đối với điều gì đó.
Ví dụ:
- She is keen on learning new languages. (Cô ấy rất quan tâm học các ngôn ngữ mới.)
- He is keen on trying out different types of cuisine. (Anh ấy rất quan tâm thử nghiệm các loại ẩm thực khác nhau.)
Keen đi với giới từ about
cấu trúc "keen about + danh từ
Keen còn đi kèm với giới từ “about,” để tạo thành cấu trúc “keen about + danh từ,” để diễn tả sự quan tâm, đam mê hoặc nhiệt tình đối với một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- She is keen about environmental conservation and participates in various eco-friendly initiatives. (Cô ấy rất đam mê về bảo vệ môi trường và tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường.)
- He is keen about learning different languages and spends a lot of time practicing. (Anh ấy rất đam mê học nhiều ngôn ngữ khác nhau và dành nhiều thời gian để luyện tập.)
Keen đi với giới từ to
cấu trúc: keen to + động từ
Để diễn đạt sự nhiệt tình, quan tâm, hoặc mong muốn thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- She is keen to learn how to play the piano. (Cô ấy rất mong muốn học cách chơi đàn piano.)
- He is keen to travel and explore new places. (Anh ấy rất nhiệt tình muốn đi du lịch và khám phá những nơi mới.)
Cách phân biệt keen on và keen to
Như bạn có thể thấy, cả “keen on” và “keen to” đều diễn đạt sự quan tâm hoặc nhiệt tình đối với điều gì đó. Tuy nhiên, “keen on” thường đi kèm với danh từ, trong khi “keen to” thường đi kèm với động từ để thể hiện mong muốn hoặc quyết tâm thực hiện một hành động cụ thể.
Keen on | Keen to | |
Ý Nghĩa | Có sự quan tâm, đam mê hoặc nhiệt tình đối với một chủ đề cụ thể | Mong muốn hoặc quyết tâm thực hiện một hành động cụ thể |
Kèm Giới Từ | “Keen on + danh từ” | “Keen to + động từ” |
Ví Dụ | She is keen on photography and takes pictures regularly. | She is keen to learn how to swim. |
He is keen on playing the guitar in his free time. | They are keen to travel around the world. | |
They are keen on trying new recipes and cooking. | She is keen to start her own business. |
Bài tập Keen đi với giới từ gì
- She is keen __________ learning new languages.
- He is keen __________ playing basketball.
- They are keen __________ exploring different cultures.
- I am keen __________ improving my cooking skills.
- She is keen __________ participating in volunteer activities.
Đáp án:
- She is keen on learning new languages.
- He is keen on playing basketball.
- They are keen on exploring different cultures.
- I am keen on improving my cooking skills.
- She is keen on participating in volunteer activities.
Hy vọng qua bài học này, BHIU đã mang đến cho mọi người có cái nhìn sâu hơn về cách sử dụng “keen” và các giới từ tương ứng để tạo ra ý nghĩa trong giao tiếp chính xác và rõ ràng hơn. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé! Chúc các bạn học tốt.