Trong việc diễn đạt thông tin và sự kiện, ngôn ngữ cung cấp cho chúng ta nhiều cách để thể hiện việc nghe và biết thông tin. Trong đó từ “heard” thường được sử dụng phổ biến trong văn nói. Tuy nhiên, để diễn tả rõ ràng và chi tiết hơn, chúng ta cần phải xác định giới từ đi kèm với nó. Vì vậy, hãy cùng BHIU tìm hiểu về “Heard đi với giới từ gì? qua bài viết dưới đây nhé!
Heard là gì?
“Heard” là dạng quá khứ của động từ “hear”, có nghĩa là nghe hoặc biết được thông tin từ âm thanh hoặc nguồn tin.
“Heard” mang nghĩa là đã nghe.
Ví dụ:
- She heard a beautiful song on the radio this morning. (Cô ấy nghe một bài hát đẹp trên radio sáng nay.)
- They were surprised when they heard the news of their friend’s engagement. (Họ bất ngờ khi họ biết được tin đính hôn của người bạn.)
- He hasn’t heard from his family in weeks. (Anh ấy không nhận được tin từ gia đình trong vài tuần.)
- Have you heard about the upcoming football match? (Bạn có biết về trận đấu bóng đá sắp tới không?)
- The rumor I heard turned out to be false. (Lời đồn mà tôi nghe hóa ra là sai.)
Các từ loại với gốc “Heard ”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Hear | Động từ | Nghe, biết thông tin |
Heard | Động từ | Quá khứ của “hear” |
Hearing | Danh từ | Hành động nghe, phiên tòa |
Listener | Danh từ | Người nghe, người theo dõi |
Unheard | Tính từ | Chưa được nghe, không nghe |
Heard đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ “heard” chúng ta thường kết hợp nó với một loạt các giới từ để diễn đạt một cách chính xác hơn về cách chúng ta biết đến thông tin. Cụ thể, “heard” đi với giới từ “of” khi chúng ta muốn thể hiện việc biết đến một sự vật, người hoặc sự kiện nào đó thông qua nguồn tin hoặc nghe đồn. “Heard” có thể kết hợp với “from” để biểu thị nguồn gốc hoặc nguồn tin thông báo cho chúng ta thông tin.
Heard đi với giới từ about
Cấu trúc “heard about” thường được sử dụng để diễn tả việc nghe thông tin hay tin đồn về một sự kiện, thông tin, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- I heard about the new restaurant downtown. They say their food is tasty. (Tôi nghe nói về nhà hàng mới ở phố phía dưới. Họ nói thức ăn của họ rất ngon.)
- Have you heard about the recent changes in the company’s policies? (Bạn có biết về những thay đổi gần đây trong chính sách của công ty không?)
- She heard about the concert from her friend and decided to buy tickets. (Cô ấy biết về buổi hòa nhạc từ người bạn và quyết định mua vé.)
Heard đi với giới từ from
Cấu trúc “heard from” thường được sử dụng để diễn tả việc nhận được tin tức, thông tin, hoặc liên lạc từ người khác.
Ví dụ:
- I finally heard from my old friend after months of not being in touch. (Tôi cuối cùng đã nhận được tin từ người bạn cũ sau nhiều tháng không liên lạc.)
- Have you heard from your sister since she moved to a different country? (Bạn nhận được tin từ chị gái bạn kể từ khi cô ấy chuyển đến một quốc gia khác chưa?)
- She was excited when she heard from the company offering her the job. (Cô ấy rất phấn khích khi cô ấy nhận được tin từ công ty đề nghị cho cô ấy công việc.)
Heard đi với giới từ of
Cấu trúc “Heard of” thường được sử dụng để diễn đạt việc biết đến, nghe đến thông tin, sự tồn tại hoặc sự nổi tiếng của một người, vật, hoặc sự việc nào đó.
“Heard of” thường được sử dụng để hỏi hoặc chia sẻ thông tin về sự hiện diện, tên tuổi, hay sự nổi tiếng của một cái gì đó.
Heard of someone/something:
- I have heard of that new restaurant downtown. (Tôi biết đến nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
- Have you heard of the author J.K. Rowling? (Bạn đã nghe nói về tác giả J.K. Rowling chưa?)
- She hasn’t heard of the band playing at the concert. (Cô ấy không biết đến ban nhạc đang trình diễn trong buổi hòa nhạc.)
Never heard of:
- I’ve never heard of this cultural festival before. (Tôi chưa bao giờ nghe nói về lễ hội văn hóa này trước đây.)
- They had never heard of that remote village until recently. (Họ chưa bao giờ biết đến ngôi làng xa xôi đó cho đến gần đây.)
Have you heard of…?
- Have you heard of the latest movie release? (Bạn có biết đến bộ phim mới nhất ra mắt không?)
- Have you heard of the new art exhibition at the gallery? (Bạn có nghe nói về triển lãm nghệ thuật mới ở phòng trưng bày không?)
>>> Xem thêm:
- Amazed đi với giới từ gì
- Similar đi với giới từ gì
- Surprise đi với giới từ gì
- Dependent đi với giới từ gì
- Difference đi với giới từ gì
Những cụm từ thường được sử dụng phổ biến với Heard
Cụm từ | Ý nghĩa | |
Have you heard? | Bạn đã nghe chưa? | |
Heard it through the grapevine | Nghe thông tin qua nguồn tin bất hợp pháp | |
Never heard of | Chưa từng nghe nói về | |
Heard a lot about | Nghe nhiều về | |
Heard on the news | Nghe từ tin tức | |
Heard rumors | Nghe tin đồn | |
Heard through the rumor mill | Nghe thông tin qua kênh tin đồn | |
Heard it straight from the horse’s mouth | Nghe từ nguồn đáng tin cậy, nguồn gốc chính thống | |
Heard a whisper of | Nghe một tin đồn về | |
Heard it loud and clear | Nghe thấu rõ, rõ ràng | |
Heard it said | Nghe nói, nghe nói rằng | |
Heard every word | Nghe mỗi lời nói | |
Heard it from a reliable source | Nghe từ nguồn đáng tin cậy | |
Heard a murmur of | Nghe tiếng thì thầm về | |
Heard it around | Nghe rằng, nghe lý thuyết | |
Heard from someone’s own lips | Nghe từ miệng của người đó |
>>> Xem thêm:
Bài tập Heard đi với giới từ gì
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau đây:
- Have you ever heard ______ the famous actor, Tom Hanks?
- She heard the news ______ her colleague at work.
- The children were excited to have heard ______ a treasure hidden in the old house.
- I haven’t heard ______ my best friend for a long time.
- They were shocked when they heard ______ the sudden change in plans.
Đáp án:
- Have you ever heard of the famous actor, Tom Hanks?
- She heard from the news from her colleague at work.
- The children were excited to have heard about a treasure hidden in the old house.
- I haven’t heard from my best friend for a long time.
- They were shocked when they heard about the sudden change in plans.
Việc lựa chọn giới từ phù hợp giúp chúng ta diễn tả một cách chính xác và sinh động hơn về cách chúng ta tiếp thu thông tin từ thế giới xung quanh. Hy vọng BHIU đã cung cấp đủ thông tin về “Heard đi với giới từ gì?“, từ đó giúp các bạn tự tin sử dụng ngữ pháp chuẩn để giao tiếp tốt hơn.