Trong tiếng Anh, “go over” là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, BHIU mời các bạn, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Go over là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá tất cả những gì bạn cần biết về “go over” và cách áp dụng trong việc sử dụng tiếng Anh.
Go over là gì?
“Go over” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau. một số ý nghĩa phổ biến của “go over” như Xem xét, kiểm tra, giải thích, làm rõ, đánh bại, vượt qua
Ví dụ
Let’s go over the plan one more time to make sure everything is in order. (Hãy xem xét kế hoạch một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều được sắp xếp.)
She went over the notes before the exam to refresh her memory. (Cô ấy đọc lại ghi chú trước kỳ thi để làm mới trí nhớ.)
They went over the guest list to make sure that no one was left out. (Họ kiểm tra lại danh sách khách mời để đảm bảo không ai bị bỏ sót.)
The team worked hard to go over the finish line in first place. (Đội đã làm việc chăm chỉ để vượt qua vạch đích ở vị trí đầu tiên.)
Xem thêm:
Cấu trúc và cách sử dụng của Go over
Các cấu trúc của Go over
Cấu trúc: “go over” được hình thành từ động từ “go” và giới từ “over”. Có thể sử dụng “go over” theo các cấu trúc sau:
Go over + đại từ/ danh từ: Sử dụng để diễn tả hành động xem xét, kiểm tra hoặc làm lại một lần nữa một cái gì đó.
Ví dụ: We need to go over the details of the project before presenting it. (Chúng ta cần xem xét chi tiết dự án trước khi trình bày nó.)
Go over + mệnh đề: Sử dụng để diễn đạt hành động xem xét hoặc xem lại một mệnh đề cụ thể.
Ví dụ: Let’s go over what we discussed in the meeting. (Hãy xem xét những gì chúng ta đã thảo luận trong cuộc họp.)
Go over + danh sách, kế hoạch, bản vẽ, tài liệu: Sử dụng để diễn đạt hành động kiểm tra, xem xét hoặc làm lại danh sách, kế hoạch, bản vẽ hoặc tài liệu.
Ví dụ: The teacher will go over the homework assignments with the students. (Giáo viên sẽ kiểm tra bài tập với học sinh.)
Ý nghĩa và cách sử dụng
Xem xét, kiểm tra: Go over được sử dụng khi bạn muốn xem xét, kiểm tra hoặc làm lại một lần nữa một cái gì đó để đảm bảo sự chính xác hoặc hiểu rõ hơn.
Ví dụ: The accountant will go over the financial statements to check for any errors. (Kế toán viên sẽ kiểm tra các báo cáo tài chính để tìm lỗi nếu có.)
Xem lại, đọc qua: Go over cũng có thể có nghĩa là đọc lại hoặc xem lại một bài viết, tài liệu hoặc phần tử nào đó.
Ví dụ: She likes to go over her notes before the exam to refresh her memory. (Cô ấy thích đọc lại ghi chú trước kỳ thi để làm mới trí nhớ.)
Giải thích, làm rõ: Go over có thể được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: The professor will go over the main concepts of the lecture during the review session. (Giáo sư sẽ giải thích những khái niệm chính trong bài giảng trong buổi ôn tập.)
Các cụm từ đồng nghĩa với Go over trong tiếng Anh
Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Review | Xem xét, xem lại, kiểm tra |
Revisit | Xem xét lại, tham quan trở lại |
Analyze | Phân tích, phân loại |
Scrutinize | Xem xét kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ |
Rehearse | Diễn tập, luyện tập |
Các cụm từ đi với Go
Từ “go” là một động từ rất phổ biến và linh hoạt, và nó có thể kết hợp với nhiều cụm từ để tạo thành các cụm động từ với nhiều ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Cụm từ có thể kết hợp với Go được dùng phổ biến
Go ahead: Tiếp tục, thực hiện một hành động không bị ngăn cản.
Ví dụ: You can go ahead and start without me.
Go back: Quay lại, trở lại một nơi hoặc một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I want to go back to my hometown for the holidays.
Go for: Lựa chọn, chấp nhận, hoặc cố gắng đạt được mục tiêu.
Ví dụ: I think I’ll go for the chicken instead of the fish.
Go on: Tiếp tục, tiếp diễn hoặc xảy ra.
Ví dụ: The show must go on despite the technical difficulties.
Go out: Đi ra ngoài, đi chơi hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Ví dụ: Let’s go out for dinner tonight.
Go over: Xem xét, xem lại hoặc kiểm tra một cách cẩn thận.
Ví dụ: We need to go over the details of the proposal before presenting it.
Go through: Trải qua, trải nghiệm hoặc đối mặt với khó khăn.
Ví dụ: She went through a difficult time after losing her job.
Go up: Tăng lên hoặc tăng giá.
Ví dụ: The price of gasoline has gone up significantly.
Go with: Đồng ý hoặc chấp nhận một lựa chọn hoặc ý kiến.
Ví dụ: I think I’ll go with the blue shirt instead of the red one.
Go wrong: Xảy ra sự cố hoặc không thành công.
Ví dụ: Something went wrong with the computer system.
Các thành ngữ kết hợp với Go over
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Go overboard | Làm quá, vượt quá mức cần thiết |
Go over one’s head | Không hiểu hoặc không thể hiểu được |
Go over the edge | Trở nên mất kiểm soát, điên cuồng |
Go over like a lead balloon | Không được chấp nhận hoặc không thành công |
Go over someone’s head | Đi qua, bỏ qua ai đó để tìm kiếm sự hỗ trợ |
Go overboard with | Làm quá mức, dùng quá nhiều |
Go over the top | Làm quá mức, cầu kỳ |
Go over well | Được chấp nhận hoặc được đánh giá cao |
Bài tập vận dụng
1. The teacher will ___________ the lesson one more time before the test.
2. I need to ___________ my presentation before the meeting tomorrow.
3. The inspector will ___________ the documents to ensure everything is in order.
4. Can you ___________ the details of the contract and check for any errors?
5. Let’s ___________ the plan together to make sure we haven’t missed anything.
6. The detective will ___________ the details of the crime during the investigation.
7. We need to ___________ the reasons behind their sudden decision to quit.
8. The professor will ___________ the topic in more depth during the lecture.
9. The meeting is scheduled to ___________ for another hour.
10. She decided to ___________ her old photo albums to reminisce about the past.
11. After the long day, he just wanted to ___________ and relax.
12. We need to ___________ the documents one more time before submitting them.
13. The show must ___________ despite the technical difficulties.
Đáp án
1. go over
2. go over
3. go over
4. go over
5. go over
6. go into
7. go into
8. go into
9. go on
10. go through
11. go on
12. go through
13. go on
Hi vọng qua bài viết này, Bhiu.edu.vn đã giúp các bạn đọc đã hiểu rõ về ý nghĩa Go over là gì và cách sử dụng của “Go over” trong tiếng Anh. Chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp liên quan và các ví dụ minh họa để giúp bạn áp dụng thuật ngữ này một cách linh hoạt và chính xác. Mong các bạn hãy tiếp tục thực hành để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều bài viết hay về ngữ pháp nhé!
Xem thêm: