Từ “enthusiastic” không chỉ góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng của chúng ta, mà còn giúp chúng ta thể hiện sự hăng hái và đam mê đối với những hoạt động, ý tưởng hay mục tiêu mà chúng ta hướng tới. Hãy cùng BHIU tiến sâu vào Enthusiastic đi với giới từ gì? và khám phá các giới từ thường đi kèm với “enthusiastic” nhé!
Enthusiastic là gì?
Enthusiastic là tính từ dùng để miêu tả sự hăng hái, nhiệt tình và đầy động viên trong việc thể hiện sự quan tâm và đam mê đối với một hoạt động, dự án, hoặc ý tưởng nào đó.
Ví dụ
She was enthusiastic about the new project and couldn’t wait to get started. (Cô ấy rất nhiệt tình với dự án mới và không thể chờ đợi để bắt đầu.)
The enthusiastic crowd cheered loudly as the band took the stage. (Đám đông nhiệt tình đã reo hò mạnh mẽ khi ban nhạc lên sân khấu.)
Despite the rain, the team’s enthusiastic spirit never wavered during the marathon. (Mặc dù trời mưa, tinh thần nhiệt tình của đội không bao giờ dao động trong cuộc marathon.)
His enthusiastic attitude towards learning inspired his classmates to study harder. (Thái độ nhiệt tình của anh ấy trong việc học hỏi đã truyền cảm hứng cho bạn cùng lớp học chăm chỉ hơn.)
The company organized an enthusiastic team-building event to boost employee morale. (Công ty đã tổ chức một sự kiện thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm nhiệt tình để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.)
>>>Xem thêm:
- Consider đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Consider
- Include đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Include
- Covered đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Các từ loại với gốc “Enthusiastic”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
Enthusiasm | Danh từ | Sự hăng hái, nhiệt tình |
Enthusiastically | Trạng từ | Một cách hăng hái, nhiệt tình |
Enthuse | Động từ | Làm cho ai đó trở nên hăng hái |
Enthused | Tính từ | Đã được truyền cảm hứng, hăng hái |
Enthusing | Động từ | Đang truyền cảm hứng, khích lệ |
Enthusiastic đi với giới từ gì?
“Enthusiastic” là một từ thể hiện sự nhiệt tình, hăng hái, và đam mê đối với một hoạt động, ý tưởng, hoặc ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là sự kết hợp giữa “enthusiastic” và các giới từ khác nhau để diễn tả sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ này trong các tình huống khác nhau. Sự kết hợp giữa “enthusiastic” và các giới từ này giúp mô tả một cách rõ ràng và sinh động về mức độ nhiệt tình, hăng hái, và đam mê của người nói đối với các tình huống và ngữ cảnh khác nhau.
Enthusiastic đi với giới từ about
Diễn tả sự nhiệt tình và quan tâm đối với một điều gì đó. Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú đối với một ý tưởng, kế hoạch, hoặc dự án.
Example: She is always enthusiastic about trying new cuisines from around the world. (Cô ấy luôn nhiệt tình muốn thử các loại ẩm thực mới từ khắp nơi trên thế giới.)
Enthusiastic đi với giới từ for
Thể hiện sự mong đợi hoặc nhiệt tình về một sự kiện hoặc cơ hội trong tương lai.
Example: The team is enthusiastic for the upcoming championship match. (Đội bóng rất nhiệt tình chờ đợi trận chung kết sắp tới.)
>>>Xem thêm:
Enthusiastic đi với giới từ at
Diễn tả sự nhiệt tình và năng động trong việc thực hiện một hoạt động tại một địa điểm cụ thể.
Example: He is always enthusiastic at work, often coming up with innovative ideas. (Anh ấy luôn nhiệt tình trong công việc, thường xuyên đề xuất những ý tưởng đổi mới.)
Enthusiastic đi với giới từ in
Chỉ sự nhiệt tình và đam mê trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Example: She is enthusiastic in her role as a wildlife conservationist. (Cô ấy rất nhiệt tình trong vai trò bảo vệ động vật hoang dã.)
Enthusiastic đi với giới từ on
Diễn tả sự nhiệt tình và ý thú về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Example: He is always enthusiastic on the subject of space exploration. (Anh ấy luôn nhiệt tình với chủ đề khám phá không gian.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Enthusiastic
Từ đồng nghĩa với “enthusiastic” (Synonyms):
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Eager | Hăng hái, háo hức |
Excited | Hào hứng, phấn khích |
Passionate | Đam mê, say mê |
Zealous | Nhiệt tình, nồng nhiệt |
Enraptured | Mê mải, hết sức nhiệt tình |
Từ trái nghĩa với “enthusiastic” (Antonyms):
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa |
Indifferent | Lạnh lùng, thờ ơ |
Apathetic | Vô cảm, không hứng thú |
Uninterested | Không quan tâm, không thích thú |
Dispassionate | Không đam mê, không nhiệt tình |
Reserved | Kín đáo, dè dặt |
Bài tập Enthusiastic đi với giới từ gì
- She is enthusiastic __________ playing the piano.
- The team was enthusiastic __________ the new project.
- He is always enthusiastic __________ helping others.
- They were enthusiastic __________ the idea of traveling to new places.
- Sarah felt enthusiastic __________ the upcoming science fair.
Đáp án:
- She is enthusiastic about playing the piano.
- The team was enthusiastic about the new project.
- He is always enthusiastic about helping others.
- They were enthusiastic about the idea of traveling to new places.
- Sarah felt enthusiastic about the upcoming science fair.
Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác mà còn làm cho văn phong của chúng ta trở nên tự nhiên và súc tích hơn. BHIU hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã biết “enthusiastic đi với giới từ gì?” cũng như cách sử dụng giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích một cách linh hoạt và hiệu quả.