Trong tiếng Anh, từ “consider” là một trong những từ quan trọng được sử dụng rộng rãi để thể hiện việc suy nghĩ, xem xét hoặc đánh giá một vấn đề hoặc tình huống. Consider đi với giới từ gì?Chúng ta tìm hiểu cụ thể từ “consider” được sử dụng cùng với các giới từ khác nhau qua bài viết dưới đây cùng BHIU nhé!
Consider là gì?
Consider là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy nghĩ về hoặc xem xét một vấn đề, ý kiến, hay lựa chọn để đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
Ví dụ:
- She is considering whether to accept the job offer. (Cô ấy đang suy nghĩ xem có nên chấp nhận lời đề nghị công việc không.)
- We should consider all the possible outcomes before making a decision. (Chúng ta nên xem xét tất cả các kết quả có thể trước khi đưa ra quyết định.)
- He considered her suggestion seriously and decided to implement it. (Anh ấy đã xem xét nghiêm túc đề xuất của cô ấy và quyết định thực hiện nó.)
Các từ loại với gốc “Consider”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Consider | Động từ | Suy nghĩ về, xem xét | He is considering a career change. | Anh ấy đang xem xét việc thay đổi sự nghiệp. |
Considered | Tính từ | Được xem xét, được cân nhắc | The considered opinion was valuable. | Ý kiến đã được xem xét có giá trị. |
Considerate | Tính từ | Tốt bụng, quan tâm | She is very considerate of others’ feelings. | Cô ấy rất quan tâm đến cảm xúc của người khác. |
Considerer | Danh từ | Người xem xét, người cân nhắc | The considerer of the proposal had doubts. | Người xem xét đề xuất có nghi ngờ. |
Consideration | Danh từ | Sự cân nhắc, sự xem xét | The plan is under consideration. | Kế hoạch đang được xem xét. |
>>>Xem thêm:
Consider đi với giới từ gì?
Từ “consider” thường đi kèm với giới từ “as“, “to be“, “for” và “about” để diễn đạt ý nghĩa của việc suy nghĩ, xem xét, hoặc đánh giá về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Consider đi với giới từ As
Cấu trúc “consider as” được sử dụng để xem xét hoặc đánh giá một vật thể, người hoặc tình huống theo một góc độ cụ thể, thường liên quan đến việc xác định một thuộc tính, vị trí hoặc đặc điểm của vật thể hoặc người đó.
Ví dụ:
- She considers him as her mentor in the field of journalism. (Cô ấy xem anh ấy là người hướng dẫn trong lĩnh vực báo chí.)
- Many people consider chocolate as their favorite dessert. (Nhiều người xem sô cô la là món tráng miệng yêu thích của họ.)
- They considered him as the most reliable person for the task. (Họ xem anh ấy là người đáng tin nhất cho nhiệm vụ đó.)
Consider đi với giới từ to be
Cấu trúc “consider to be” được sử dụng để xác định một đối tượng, vật thể, hoặc người như một thuộc tính, tình trạng, hoặc phân loại cụ thể.
Ví dụ:
Many people consider him to be a talented musician. (Nhiều người xem anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
She considers her job to be both challenging and rewarding. (Cô ấy xem công việc của mình là một thách thức và mang lại sự đáng giá.)
They consider the movie to be one of the best films of the year. (Họ xem bộ phim là một trong những bộ phim hay nhất của năm.)
Consider đi với giới từ about
Cấu trúc “consider about” không phổ biến và thường không được sử dụng một cách chính xác trong tiếng Anh. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “consider” kèm theo giới từ “about” là “consider + about” để chỉ việc xem xét, suy nghĩ về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- We need to consider about the possible solutions to the problem. (Chúng ta cần xem xét về các giải pháp có thể cho vấn đề.)
- They are considering about different options for their vacation. (Họ đang xem xét về các lựa chọn khác nhau cho kì nghỉ của họ.)
- She is considering about pursuing further education. (Cô ấy đang xem xét về việc tiếp tục học hơn nữa.)
Xem thêm các bài viết liên quan khác:
Cụm từ thường gặp với Consider
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consider the options | Xem xét các lựa chọn | Let’s consider the options before making a decision. |
Consider the possibility | Xem xét khả năng | Have you considered the possibility of studying abroad? |
Consider the implications | Xem xét hậu quả, tác động | They are considering the implications of the new policy. |
Consider someone’s opinion | Xem xét ý kiến của ai đó | We should consider her opinion before finalizing the plan. |
Consider a proposal | Xem xét đề xuất | The committee will consider the proposal at the meeting. |
Consider the consequences | Xem xét hậu quả | Before you act, consider the consequences of your actions. |
Seriously consider | Xem xét một cách nghiêm túc | We should seriously consider their offer. |
Carefully consider | Xem xét một cách cẩn thận | He carefully considered each option before choosing. |
Consider all factors | Xem xét tất cả các yếu tố | It’s important to consider all factors before making a decision. |
Consider the alternatives | Xem xét các phương án thay thế | Let’s consider the alternatives before proceeding. |
Bài tập Consider đi với giới từ gì
- We should consider ______________ the implications before making a decision.
- She is seriously considering ______________ studying abroad.
- The committee will consider ______________ the proposal at the meeting.
- He carefully considered ______________ all the factors before making a choice.
- Have you considered ______________ the possibility of changing careers?
- She should consider ___________ going back to school to further her education.
- Have you ever considered ___________ a career in the arts?
- They are considering ___________ moving to a different city for better job opportunities.
- I consider ___________ her to be one of the most talented musicians of our generation.
- It’s time to consider ___________ the environmental impact of our actions.
Đáp án:
- We should consider the implications before making a decision.
- She is seriously considering studying abroad.
- The committee will consider the proposal at the meeting.
- He carefully considered all the factors before making a choice.
- Have you considered exploring the possibility of changing careers?
- She should consider going back to school to further her education.
- Have you ever considered pursuing a career in the arts?
- They are considering the possibility of moving to a different city for better job opportunities.
- I consider her as one of the most talented musicians of our generation.
- It’s time to consider the potential environmental impact of our actions.
Hy vọng thông qua chủ đề này, mọi người đã có thêm kiến thức về cách sử dụng “consider” cũng như biết được consider đi với giới từ gì. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé! Chúc các bạn thành công!