Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng

Back to school IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, Complaint là một trong những danh từ được dùng nhiều trong các trường hợp thể hiện sự phàn nàn, không hài lòng hay khi bạn muốn đưa ra lời nhận xét, đóng góp ý kiến cho một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Bên cạnh đó, Complaint đi với giới từ gì lại là câu hỏi thường gây khó khăn cho người học trong quá trình sử dụng. Cùng Bhiu.edu.vn đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi trên nhé!

Complain đi với giới từ gì
Complain đi với giới từ gì

Complaint là gì?

Complaint là một danh từ mang nghĩa sự không hài lòng, hành động phàn nàn về một sự việc hoặc một vấn đề nào đó. Thường được dùng trong những trường hợp như là đóng góp ý kiến hay khiếu nại về điều khiến mình không hài lòng.

Example:

  1. Katarina said the police had immediately investigated the complaint (Katarina cho biết cảnh sát đã ngay lập tức điều tra đơn kiện)
  1. Our only complaint is that the website is a little difficult to use (Khiếu nại duy nhất của chúng tôi là trang web hơi khó khi sử dụng)
  1. Anna has a clear and effective complaints procedure. (Anna có một thủ tục khiếu nại rõ ràng và hiệu quả)
  1. Our company believes that customers will have no reason to complain about this price. (Công ty của chúng tôi tin rằng các khách hàng sẽ không có lý do gì để phàn nàn về mức giá này) 

Complaint đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, những giới từ thường gặp có thể đi kèm cùng danh từ Complaint có thể kể đến là about against.

Complaint about

Cụm từ Complaint about mang nghĩa “phàn nàn, không hài lòng hay than phiền về ai đó hoặc một sự vật, sự việc, vấn đề  nào đó.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc:

complaint about + Noun/Noun phrase/Ving

Example: 

  1. Anna has a complaint about the food. (Anna có một khiếu nại về thức ăn)
  2. Parents want to complain about the noise from the neighbor’s house. (Ba mẹ muốn khiếu nại về tiếng ồn từ nhà hàng xóm)
  3. The most common complaint is about poor service and attitude. (Khiếu nại phổ biến nhất là về dịch vụ cùng thái độ phục vụ kém)

Complaint against

Cụm từ Complaint against mang nghĩa “khiếu nại, chống lại ai hay vấn đề gì đó.

complaint against + Noun/Noun phrase/Ving

Example:

  1. The court heard complaints against the perpetrator. (Tòa án đã nghe những lời phàn nàn chống lại hung thủ)
  2. The couple filed a formal complaint against the hospital due to a mistake during the surgery. (Cặp vợ chồng đã gửi đơn khiếu nại chính thức chống lại bệnh viện do sai sót trong quá trình phẫu thuật.)
  3. Our company will lodge a complaint against Jack’s company in a court. (Công ty chúng tôi sẽ khiếu nại công ty của Jack lên tòa án)
Complaint đi với giới từ gì
Complaint đi với giới từ gì

Các từ đồng nghĩa với Complaint

Criticism

Định nghĩa: Criticism là danh từ mang nghĩa “sự phàn nàn, than phiền, chỉ trích hay phê bình về một sự vật, sự việc hoặc một vấn đề nào đó.”

Example:

  1. Vicky sought to deflect criticism by blaming her family. (Vicky tìm cách xoa dịu những lời chỉ trích bằng cách đổ lỗi cho gia đình cô)
  2. William was clearly stung by media criticism of his previous statement. (William rõ ràng đã bị châm ngòi bởi những lời chỉ trích của giới truyền thông về tuyên bố trước đây của anh ấy) 
  3. The government came under heavy criticism over its economic policies. (Chính phủ đã bị chỉ trích nặng nề về các chính sách kinh tế của mình)

Grievance

Định nghĩa: Grievance là danh từ mang nghĩa “điều gì đó mà bạn cho là không công bằng và bạn phàn nàn hoặc phản đối.”

Example:

  1. By the 1960s, political grievances were again being voiced. (Vào những năm 1960, những bất bình chính trị một lần nữa được lên tiếng)
  2. He had a personal grievance against the professor. (Anh ta đã có một bất bình cá nhân chống lại giáo sư)
  3. Our organization has to address the genuine grievances of the protesters. (Tổ chức của chúng ta phải giải quyết những bất bình thực sự của những người biểu tình)
Các từ đồng nghĩa với Complaint
Các từ đồng nghĩa với Complaint

Bài tập áp dụng

Hãy dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có chứa cụm từ Complaint about/against trong câu.

  1. Leon và Danny đã đệ đơn tố cáo đồng nghiệp của họ vì làm mất những dữ liệu quan trọng.
  2. Gia đình của Jennifer muốn phàn nàn về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm của nhà hàng này.
  3. Công ty chúng tôi vừa nhận được những lời than phiền của khách hàng về điều kiện làm việc từ nhân viên.
  4. Daisy sẽ điều tra tính xác thực của những lời khiếu nại chống lại các anh trai của cô ấy.

Đáp án

  1. Leon and Danny filed a complaint against their colleague for losing important data. 
  2. Jennifer’s family wants to complain about the food safety of this restaurant. 
  3. Our company has just received complaints about working conditions from employees.
  4. Daisy will investigate the veracity of the complaints against her brothers. 

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Take đi với giới từ gì

Look đi với giới từ gì

Annoyed đi với giới từ gì

Bài viết trên đây là về chủ đề Complaint đi với giới từ gì? Cấu trúc cùng cách sử dụng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận